As long as cũng như các cụm từ thông dụng khác trong tiếng Anh. Với mỗi ngữ cảnh, trường hợp khác nhau as long as sẽ được sử dụng theo cách khác nhau. Để tìm hiểu kỹ As long as là gì, cấu trúc cũng như cách dùng của cụm từ này trong từng ngữ cảnh khác nhau, hãy tham khảo qua bài viết sau của Giao tiếp tiếng Anh.
As long as là gì?
“As long as” là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của “miễn là” hoặc “chừng nào mà.” Cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện điều kiện hoặc điều khoản cần phải thỏa mãn để một sự việc khác có thể xảy ra hoặc được thực hiện.
Ví dụ:
As long as you finish your homework, you can go out with your friends. (Miễn là bạn hoàn thành bài tập, bạn có thể đi chơi với bạn bè.)
You can use my car as long as you promise to drive carefully. (Bạn có thể sử dụng xe của tôi miễn là bạn hứa lái xe cẩn thận.)
Ở hai ví dụ trên, “as long as” được sử dụng để tạo điều kiện cho việc đi ra ngoài hoặc sử dụng xe, và điều kiện đó là hoàn thành bài tập hoặc hứa lái xe cẩn thận.
Xem thêm: As soon as là gì? Cấu trúc và cách sử dụng As soon as chính xác
Các mẫu câu ví dụ với As long as
As long as có nhiều nghĩa tùy từng trường hợp, ngữ cảnh khác nhau. Để giúp bạn hình dung rõ về cách sử dụng của cụm từ này, sau đây là một số nghĩa cũng như mẫu câu ví dụ có xuất hiện cụm từ này.
As long as có ý nghĩa so sánh
Trong trường hợp này, cụm từ “as long as” được dùng để thể hiện hàm ý so sánh
- This cozy scarf was as long as my arm. (Chiếc khăn ấm này dài bằng cánh tay của tôi.)
- The garden snake was as long as my shoe. (Con rắn trong vườn dài bằng giày của tôi.)
- Her hair was as long as her waist. (Tóc của cô ấy dài bằng eo của cô ấy.)
- The river bridge was as long as a football field. (Cây cầu qua sông dài bằng một sân bóng đá.)
- The tiny puppy was as long as my forearm. (Con chó con nhỏ bé này dài bằng cánh tay dưới của tôi.)
Xem thêm: By the time là gì? Bài tập chi tiết cách dùng By the time
As long as với nghĩa trong khoảng thời gian hoặc ở thời kỳ này
Trong trường hợp này, “as long as” được dùng để thể hiện ý nghĩa về mặt thời gian, biểu thị khoảng thời gian hoặc 1 thời điểm ở hiện tại.
- You can contact me as long as it’s during office hours. (Bạn có thể liên lạc với tôi miễn là trong giờ làm việc.)
- Feel free to visit us as long as it’s between 9 AM and 5 PM. (Hãy thoải mái ghé thăm chúng tôi miễn là trong khoảng 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)
- As long as it’s the weekend, we can go on a short trip together. (Miễn là là cuối tuần, chúng ta có thể đi chuyến đi ngắn cùng nhau.)
- You can use the meeting room as long as it’s not booked by someone else. (Bạn có thể sử dụng phòng họp miễn là nó không được đặt bởi người khác.)
- You’re welcome to stay here as long as it’s only for a few days. (Bạn hoan nghênh ở lại đây miễn là chỉ là vài ngày thôi.)
Trong các ví dụ trên, “as long as” được sử dụng để chỉ thời gian hoặc khoảng thời gian cụ thể khi điều kiện hoặc quy định đang áp dụng.
As long as với nghĩa “miễn là”
- As long as you finish your chores, you can go out with your friends. (Miễn là bạn hoàn thành việc nhà, bạn có thể đi chơi với bạn bè.)
- You can choose any movie, as long as it’s suitable for all of us. (Bạn có thể chọn bất kỳ bộ phim nào, miễn là nó phù hợp với tất cả chúng ta.)
- You can borrow my car, as long as you promise to be careful with it. (Bạn có thể mượn xe của tôi, miễn là bạn hứa sẽ chăm sóc nó cẩn thận.)
- Feel free to use my laptop, as long as you don’t save anything on it. (Hãy thoải mái sử dụng laptop của tôi, miễn là bạn không lưu trữ bất cứ điều gì trên đó.)
Các câu ví dụ trên đều sử dụng “As long as” để diễn đạt ý nghĩa rằng một điều kiện cụ thể phải được đáp ứng để có thể thực hiện hành động hoặc sự kiện khác.
Xem thêm: Bring out là gì? Cách sử dụng bring out chuẩn trong tiếng Anh
As long as diễn tả độ lâu dài của hành động trong một khoảng thời gian
- As long as the meeting doesn’t take too long, I can join you for lunch afterward. (Miễn là cuộc họp không kéo dài quá lâu, tôi có thể tham gia cùng bạn ăn trưa sau đó.)
- You can use my computer as long as you need, but please let me know when you’re done. (Bạn có thể sử dụng máy tính của tôi miễn là bạn cần, nhưng làm ơn hãy thông báo khi bạn đã xong.)
- As long as the project progresses steadily, we should be able to meet the deadline. (Miễn là dự án tiến triển một cách ổn định, chúng ta nên có thể đáp ứng được hạn chót.)
- Feel free to stay in the library as long as you want; it’s open until 9 PM. (Hãy thoải mái ở lại thư viện miễn là bạn muốn; nó mở cho đến 9 giờ tối.)
- You can use the conference room as long as you wrap up your meeting by 3 PM. (Bạn có thể sử dụng phòng họp miễn là bạn kết thúc cuộc họp trước 3 giờ chiều.)
Các câu trên giúp mô tả rõ ý nghĩa của “As long as” khi ám chỉ thời gian kéo dài của một hành động hoặc sự kiện trong một khoảng thời gian nhất định.
Vừa rồi chúng tôi đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc As long as là gì, cấu trúc cũng như cách dùng cụm từ này trong từng ngữ nghĩa khác nhau. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn, nếu còn bất cứ điều gì chưa rõ bạn hãy liên hệ với chúng tôi để được giải đáp tận tình nhé!