As soon as là một cụm từ xuất hiện khá nhiều trong văn viết và nói tiếng Anh. Phổ biến là thế nhưng nhiều người học vẫn chưa biết được As soon as là gì, đứng ở đâu trong câu, được dùng với mục đích gì? Bài viết sau của giaotieptienganh.vn sẽ giúp bạn biết rõ As soon as là gì cũng như cách sử dụng chúng hiệu quả trong câu.

As soon as là gì?

As soon as trong tiếng Anh có nghĩa là “ngay khi” hoặc “ngay sau khi”. Đây là cấu trúc thường được sử dụng để diễn đạt sự kết nối thời gian giữa hai sự kiện hay hành động.

Khi nói “as soon as,” chính là chỉ đến một khoảng thời gian rất ngắn giữa hai sự kiện, thường là sự kiện đầu tiên xảy ra trước và sự kiện thứ hai sẽ xảy ra ngay sau đó.

Ví dụ:

I will leave as soon as the meeting is over. (Tôi sẽ rời đi ngay khi cuộc họp kết thúc.)

She will call you back as soon as she gets your message. (Cô ấy sẽ gọi lại bạn ngay khi cô ấy nhận được tin nhắn của bạn.)

We’ll start the project as soon as we receive the necessary funds. (Chúng ta sẽ bắt đầu dự án ngay khi chúng ta nhận được nguồn lực cần thiết.)

As soon as the rain stops, we can go outside and play. (Ngay khi mưa ngừng, chúng ta có thể ra ngoài chơi.)

I’ll send you the report as soon as I finish writing it. (Tôi sẽ gửi bạn bản báo cáo ngay khi tôi viết xong nó.)

Xem thêm: Already là thì gì? Dấu hiệu nhận biết và cách dùng Already cực chi tiết

Vị trí As soon as trong câu

As soon as đứng giữa câu

As soon as đứng giữa câu đóng vai trò là liên từ nối 2 mệnh đề phụ thuộc trong câu.

Example:

I’ll send you the details as soon as I receive the confirmation email. (Tôi sẽ gửi bạn thông tin chi tiết ngay sau khi tôi nhận được email xác nhận.)

She will join the meeting as soon as she finishes her current task. (Cô ấy sẽ tham gia cuộc họp ngay khi cô ấy hoàn thành công việc hiện tại.)

Xem thêm: What’s your name là gì? Mẫu hội thoại thường gặp với what’s your name

As soon as đứng đầu câu

Cách dùng Cấu trúc Ví dụ
Diễn tả 2 hành động chưa diễn ra tại thời điểm nói. As soon as + S + V(s/es), S + will V1 As soon as I finish my work, I’ll start researching for the project proposal. (Ngay khi tôi hoàn thành công việc, tôi sẽ bắt đầu nghiên cứu cho đề xuất dự án.)
Diễn tả 2 hành động xảy ra ở hiện tại và kéo dài đến tương lai. As soon as + S + have/has V3, S + will + V1 As soon as I have completed the training program, I will implement the newly acquired skills in my job. (Ngay sau khi tôi hoàn thành chương trình đào tạo, tôi sẽ áp dụng những kỹ năng mới học được vào công việc của mình.)

Cách dùng As soon as

  • Khi sự kiện thứ nhất kết thúc, sự kiện thứ hai bắt đầu:

Ví dụ: I will call you as soon as I finish my work. (Tôi sẽ gọi bạn ngay khi tôi hoàn thành công việc của mình.)

  • Khi sự kiện thứ nhất xảy ra, sự kiện thứ hai ngay lập tức diễn ra:

Ví dụ: As soon as the doorbell rings, please open the door. (Ngay khi chuông cửa reo, hãy mở cửa.)

  • Khi sự kiện thứ nhất là điều kiện cho sự kiện thứ hai:

Ví dụ: I will go for a walk as soon as it stops raining. (Tôi sẽ đi dạo ngay khi mưa ngừng.)

  • Khi sự kiện thứ nhất và thứ hai xảy ra đồng thời:

Ví dụ: She smiled as soon as she saw the surprise. (Cô ấy mỉm cười ngay khi cô ấy nhìn thấy bất ngờ.)

Xem thêm: By the time là gì? Bài tập chi tiết cách dùng By the time

Các trường hợp đặc biệt khi dùng As soon as

“As soon as” trong câu đảo ngữ

Cấu trúc:

As soon as + S + V (quá khứ đơn)…, S + V (quá khứ đơn)…

=> No sooner/Hardly + had + S + VII (quá khứ phân từ) + than/when + S + V (quá khứ đơn)

Example:

As soon as his mother left the house, Andy ate all the candy in the fridge.

=> No sooner/Hardly had his mother left the house than/when Andy ate all the candy in the fridge.

Ngay sau khi mẹ cậu rời khỏi nhà, Andy đã ăn hết kẹo trong tủ lạnh.

Xem thêm: Khi nào dùng have/has? Cách dùng have has chính xác nhất

As soon as possible

As soon as possible (viết tắt là ASAP) được sử dụng để diễn đạt một yêu cầu hay một ý định thực hiện một hành động ngay lập tức hoặc trong khoảng thời gian ngắn nhất có thể.

Example:

  1. I need that report ASAP. (Tôi cần bản báo cáo đó ngay lập tức.)
  2. Please send me the information as soon as possible. (Hãy gửi cho tôi thông tin ngay khi có thể.)
  3. Finish the project ASAP, we are running out of time. (Hoàn thành dự án ngay lập tức, chúng ta đang gần hết thời gian.)

Cụm từ “as soon as possible” thường được sử dụng trong thư điện tử, giao tiếp kinh doanh, hoặc trong các tình huống khi sự nhanh chóng và ưu tiên cao là quan trọng.

Bài tập cấu trúc As soon as:

Bài tập 1: Nối hai câu với nhau sử dụng cấu trúc As soon as

  1. She finishes her presentation. She will join us for lunch.
  2. I get home from work. I will call you.
  3. The rain stops. We can go for a walk.
  4. They arrive at the airport. They will send us a message.
  5. She receives the email. She will reply to it.
  6. He completes his assignment. He can take a break.
  7. The movie ends. We will go out for dinner.
  8. She reads the book. She will lend it to you.
  9. They solve the problem. They will inform the manager.
  10. The event starts. We can take our seats.

Bài tập 2: Chia động từ có trong ngoặc:

  1. As soon as I (finish) my homework, I will go out to play.
  2. As soon as she (receives) the package, she will open it.
  3. As soon as they (arrive) at the airport, they will call us.
  4. As soon as he (decides) on a date, he will inform us.
  5. As soon as we (reach) the summit, we will take pictures.
  6. As soon as the rain (stops), we will go for a walk.
  7. As soon as she (finishes) reading the book, she will share her thoughts.
  8. As soon as they (complete) the project, they will celebrate.
  9. As soon as he (returns) my call, I will discuss the details.
  10. As soon as the meeting (ends), we will go out for dinner.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. As soon as she finishes her presentation, she will join us for lunch. (Ngay khi cô ấy hoàn thành bài thuyết trình, cô ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi ăn trưa.)
  2. As soon as I get home from work, I will call you. (Ngay khi tôi về nhà từ công việc, tôi sẽ gọi bạn.)
  3. As soon as the rain stops, we can go for a walk. (Ngay khi mưa ngừng, chúng ta có thể đi dạo.)
  4. As soon as they arrive at the airport, they will send us a message. (Ngay khi họ đến sân bay, họ sẽ gửi cho chúng tôi một tin nhắn.)
  5. As soon as she receives the email, she will reply to it. (Ngay khi cô ấy nhận được email, cô ấy sẽ trả lời.)
  6. As soon as he completes his assignment, he can take a break. (Ngay khi anh ấy hoàn thành bài tập, anh ấy có thể nghỉ ngơi.)
  7. As soon as the movie ends, we will go out for dinner. (Ngay khi bộ phim kết thúc, chúng ta sẽ đi ăn tối.)
  8. As soon as she reads the book, she will lend it to you. (Ngay khi cô ấy đọc xong cuốn sách, cô ấy sẽ cho bạn mượn.)
  9. As soon as they solve the problem, they will inform the manager. (Ngay khi họ giải quyết vấn đề, họ sẽ thông báo cho quản lý.)
  10. As soon as the event starts, we can take our seats. (Ngay khi sự kiện bắt đầu, chúng ta có thể ngồi xuống.)

Bài tập 2:

  1. As soon as I finish my homework, I will go out to play. (Ngay khi tôi hoàn thành bài tập về nhà, tôi sẽ đi ra ngoài chơi.)
  2. As soon as she receives the package, she will open it. (Ngay khi cô ấy nhận được gói hàng, cô ấy sẽ mở nó.)
  3. As soon as they arrive at the airport, they will call us. (Ngay khi họ đến sân bay, họ sẽ gọi cho chúng tôi.)
  4. As soon as he decides on a date, he will inform us. (Ngay khi anh ấy quyết định một ngày, anh ấy sẽ thông báo cho chúng tôi.)
  5. As soon as we reach the summit, we will take pictures. (Ngay khi chúng ta đạt đến đỉnh núi, chúng ta sẽ chụp ảnh.)
  6. As soon as the rain stops, we will go for a walk. (Ngay khi mưa ngừng, chúng ta sẽ đi dạo.)
  7. As soon as she finishes reading the book, she will share her thoughts. (Ngay khi cô ấy đọc xong cuốn sách, cô ấy sẽ chia sẻ ý kiến của mình.)
  8. As soon as they complete the project, they will celebrate. (Ngay khi họ hoàn thành dự án, họ sẽ tổ chức lễ kỷ niệm.)
  9. As soon as he returns my call, I will discuss the details. (Ngay khi anh ấy trả lời cuộc gọi của tôi, tôi sẽ thảo luận về chi tiết.)
  10. As soon as the meeting ends, we will go out for dinner. (Ngay khi cuộc họp kết thúc, chúng ta sẽ đi ăn tối.)

Trên đây là toàn bộ những chia sẻ của chúng tôi để giúp bạn hiểu rõ As soon as là gì, cấu trúc cũng như cách sử dụng as soon as cực chuẩn xác trong câu. Hy vọng bài viết này chính là những gì bạn cần. Đừng quên theo dõi chúng tôi dể cập nhật các kiến thức tiếng Anh hữu ích khác nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *