Already là một từ thông dụng xuất hiện khá nhiều trong văn nói và viết tiếng Anh. Có thể ai cũng biết Already nghĩa là “đã”, “rồi” nhưng cách dùng chúng ra sao cho đúng ngữ pháp, vị trí trong câu thì không phải ai cũng biết. Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của Giao tiếp Tiếng Anh để biết được Already là thì gì? Vị trí và cách dùng của Already trong câu ra sao?

Already có nghĩa là gì?

Từ “already” trong tiếng Anh có nghĩa là “đã” hoặc “rồi”. Nó thường được sử dụng để diễn đạt sự hoàn thành của một hành động hoặc sự kiện trong quá khứ tại thời điểm nói.

Ví dụ:

He has already finished the homework. (Anh ấy đã làm xong bài tập rồi.)

We have already met once before. (Chúng ta đã gặp nhau một lần trước đó.)

Xem thêm: Consider to V hay Ving? Cấu trúc Consider thường gặp nhất

Already có nghĩa là gì

Already là dấu hiệu của thì gì?

Already là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành. Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn:

  • Present Perfect (Hiện tại hoàn thành):

I have already eaten dinner. (Tôi đã ăn tối rồi.)

She has already visited that museum. (Cô ấy đã thăm bảo tàng đó rồi.)

  • Past Perfect (Quá khứ hoàn thành):

They had already left when I arrived. (Họ đã rời khỏi khi tôi đến rồi.)

He had already finished the project before the deadline. (Anh ấy đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)

Trong cả hai trường hợp, “already” thường đi sau động từ “have” hoặc “had” của thì hoàn thành để nhấn mạnh hành động đã xảy ra trước một điểm thời gian cụ thể.

Xem thêm: Agree to V hay Ving? Cách sử dụng agree chi tiết nhất

Already là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành

Vị trí của Already ở đâu trong câu

Đầu câu

Tạo sự nhấn mạnh: Khi đặt ở đầu câu, “already” giúp tạo ra sự nhấn mạnh về sự hoàn thành của hành động trước một thời điểm nhất định.

Ví dụ: “Already, I have finished my work.” (Rồi, tôi đã hoàn thành công việc.)

Giữa câu

Kết hợp với động từ và đối tượng: “Already” ở giữa câu giúp kết hợp thông tin về sự hoàn thành với động từ và đối tượng một cách tự nhiên.

Ví dụ: “I have already completed half of the project.” (Tôi đã hoàn thành một nửa dự án rồi.)

Xem thêm: Promise to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng promise cực chi tiết.

Cuối câu

Kết luận một cách nhẹ nhàng: “Already” ở cuối câu thường được sử dụng để kết luận một cách nhẹ nhàng, chỉ ra rằng hành động đã hoàn thành và không cần thêm nhiều diễn giải.

Ví dụ: “They left for the airport when I called, already.” (Họ đã rời đi sân bay khi tôi gọi, rồi.)

Phân biệt Already, Yet, Just và Still

Already:

Dùng với thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành: “Already” thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành để diễn đạt sự hoàn thành của hành động trước một thời điểm nhất định.

Ví dụ: “I have already finished my homework.” (Tôi đã hoàn thành bài tập rồi.)

Yet:

Dùng với thì hiện tại hoàn thành hoặc câu phủ định: “Yet” thường đi với thì hiện tại hoàn thành để diễn đạt một hành động chưa xảy ra đến thời điểm nói hoặc được sử dụng trong câu phủ định để biểu thị sự ngạc nhiên về việc hành động chưa xảy ra.

Ví dụ: “I haven’t finished my homework yet.” (Tôi chưa hoàn thành bài tập.)

“Has she arrived yet?” (Cô ấy đã đến chưa?)

Just:

Dùng để diễn đạt hành động vừa xảy ra: “Just” thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành để diễn đạt hành động vừa xảy ra gần đây.

Ví dụ: “I have just finished my lunch.” (Tôi vừa ăn trưa xong.)

Still:

Dùng để diễn đạt sự tiếp tục của một tình trạng: “Still” thường đi với thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn để diễn đạt sự tiếp tục của một tình trạng, thường là trạng thái tiêu cực hoặc không mong muốn.

Ví dụ: “She still lives with her parents.” (Cô ấy vẫn sống cùng bố mẹ.)

“He is still working on the project.” (Anh ấy vẫn đang làm việc vào dự án.)

Bài tập thực hành (kèm đáp án):

1. Hoàn thành câu với “already”:

“I __________ (not/start) my homework, but my classmates have already finished theirs.”

2. Dùng “already” trong câu phủ định:

“She __________ (not/visit) the museum yet.”

3. Điền từ thích hợp:

“They __________ (already/go) to the supermarket when I called.”

4. Chọn từ đúng:

“He told me that he __________ (already/see) that movie.”

5. Dùng “already” và “yet”:

“Has he __________ (finish) reading the book __________ (already)?”

6. Viết câu sử dụng “already” và thay đổi thì:

“She __________ (visit) Paris. She __________ (never/be) there before.”

7. Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh:

“movies / seen / I / have / many / already.”

8. Hoàn thành câu sử dụng “already” và thay đổi thì:

“I __________ (not/eat) lunch yet. However, my friends __________ (already/finish) theirs.”

9. Dùng “already” để đổi câu:

“They haven’t finished the project. I have __________ (already/finish) mine.”

10. Chọn câu trả lời đúng:

“Has he __________ (already/learn) how to play the guitar?”

a) already

b) just

c) yet

Đáp án:

  1. haven’t started
  2. hasn’t visited
  3. had already gone
  4. had already seen
  5. finished / yet
  6. has visited / had never been
  7. I have already seen many movies.
  8. haven’t eaten / have already finished
  9. already finished
  10. a) already

Hy vọng với những thông tin được cung cấp trong bài viết trên bạn đã có thể biết được Already là thì gì? Vị trí và cách sử dụng của chúng khi giao tiếp tiếng Anh. Đừng quên theo dõi chúng tôi để biết thêm các kiến thức hữu ích về ngữ pháp tiếng Anh nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *