Chắc hẳn bạn đã rất quen thuộc với động từ Promise, đây là một động từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh hằng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ cách sử dụng cấu trúc Promise một cách chính xác. Trong bài viết sau đây, chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc của bạn về câu hỏi Promise to V hay Ving và các cấu trúc Promise cơ bản bao gồm những dạng nào. Mời bạn tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ những kiến thức này nhé.

Promise là gì? Promise Ving hay to V

promise là gì?

Promise (lời hứa) là một từ phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả lời hứa hẹn sẽ thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc Promise có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau.

Ví dụ:

  • She promised to call me as soon as she arrives. (Cô ấy đã hứa sẽ gọi cho tôi ngay khi cô ấy đến.)
  • The government promised that taxes would be reduced next year. (Chính phủ đã hứa rằng thuế sẽ được giảm vào năm sau.)
  • The company made a promise of increased investment in renewable energy. (Công ty đã cam kết đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo.)
  • She promised not to reveal the secret to anyone. (Cô ấy đã hứa sẽ không tiết lộ bí mật cho ai.)

Xem thêm: Admit To V hay Ving? Cách Sử Dụng Cấu Trúc Admit Cực Dễ, Chi Tiết Từ A – Z

Sau Promise to V hay Ving?

sau promise là to v hay ving

Nhiều người thắc mắc sau Promise là to V hay Ving? Động từ Promise không đi với Ving trong tiếng Anh, cấu trúc Promise + Ving là cấu trúc sai. Cách sử dụng cấu trúc Promise đúng nhất là Promise + to V hoặc Promise + mệnh đề.

Ví dụ:

  • She promised to call me tomorrow. (Cố ấy hứa sẽ gọi tôi vào ngày mai.)
  • They promised that they would help us with the project. (Họ hứa sẽ giúp chúng tôi thực hiện dự án.)

Cấu trúc Promise thường gặp trong tiếng Anh

Sau khi đã nắm rõ được Promise to V hay Ving, thì tiếp ở dưới đây là các dạng cấu trúc Promise thường gặp rất phổ biến trong tiếng Anh mà bạn cần phải nắm, chi tiết:

Cấu trúc Promise + to V

promise to v

Promise + to V là cấu trúc phổ biến nhất để diễn tả lời hứa hẹn sẽ thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong tương lai.

Công thức: S + promise + to V

Ví dụ:

  • He promised to call his parents this weekend. (Anh ấy đã hứa sẽ gọi điện cho bố mẹ vào cuối tuần này.)
  • The company promised to launch a new product next month. (Công ty đã hứa sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tháng sau.)

Xem thêm: Try To V Hay Ving? Cách Dùng Cấu Trúc Try Trong Tiếng Anh, Siêu Đơn Giản

Cấu trúc Promise + N

promise + noun

Promise + N là cấu trúc được sử dụng để diễn tả lời hứa hẹn về một sự vật, sự việc nào đó trong tương lai.

Công thức: S + promise + N

Ví dụ:

  • They promised a new project to the team. (Họ hứa một dự án mới cho nhóm.)
  • She promised us a better future. (Cô ấy hứa với chúng tôi một tương lai tốt đẹp hơn.)

Cấu trúc Promise + mệnh đề

promise + mệnh đề

Cấu trúc Promise + mệnh đề được sử dụng để diễn tả lời hứa hẹn của một người nói về việc thực hiện một hành động nào đó trong tương lai.

Cấu trúc này có thể được sử dụng theo hai cách:

Công thức: S + promise + that + S + V 

Cấu trúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện trang trọng hơn so với cấu trúc Promise + to V và Promise + N.

Ví dụ:

  • I promise that I will come to your party. (Tôi hứa sẽ đến dự tiệc của bạn.)
  • She promised that she would not be late. (Cô ấy hứa sẽ không đến muộn.)
  • They promised that they would help us with the project. (Họ hứa sẽ giúp chúng tôi thực hiện dự án.)

cấu trúc promise + mệnh đề mở rộng

Công thức: S + promise + somebody + that + S + V

Cấu trúc này tương tự như cấu trúc Promise that S + V, nhưng nhấn mạnh vào người được hứa hẹn hơn.

Ví dụ:

  • She promised her students that they would not have a test the next day. (Cô ấy hứa với học sinh của mình rằng họ sẽ không có bài kiểm tra vào ngày hôm sau.)
  • The teacher promised the students that there would be no homework over the weekend. (Giáo viên hứa với học sinh rằng sẽ không có bài tập về nhà vào cuối tuần.)

Xem thêm: Prefer Ving Hay To V? Cấu Trúc Prefer Sử Dụng Như Thế Nào?

Cấu trúc Promise mở rộng

Cấu trúc Prosime mở rộng bao gồm hai cấu trúc thông dụng đó là cấu trúc Prosime câu bị động và cấu trúc Promise câu gián tiếp, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thật kỹ hai cấu trúc này ở bên dưới đây:

Cấu trúc Promise câu bị động

cấu trúc promise mở rộng câu bị động

Cấu trúc Promise câu bị động được sử dụng để diễn tả lời hứa hẹn về việc ai đó sẽ thực hiện một hành động nào đó trong tương lai. Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào người hoặc vật được hứa hẹn hơn là chủ ngữ thực hiện hành động.

Công thức: S + be promised + that + S + would/should/could/might + V 

Ví dụ:

  • I was promised that I would be promoted if I worked hard. (Tôi được hứa rằng tôi sẽ được thăng chức nếu tôi làm việc chăm chỉ.)
  • The project team was promised that they might get additional resources if needed. (Nhóm dự án được hứa rằng họ có thể nhận thêm tài nguyên nếu cần thiết.)

cấu trúc bị động của promise

Công thức: S + be promised + to be + V-ed

Ví dụ:

  • She was promised to be given a new car for her birthday. (Cô ấy được hứa rằng cô ấy sẽ được tặng một chiếc xe hơi mới vào sinh nhật.)
  • The new policy is promised to be implemented next quarter. (Chính sách mới được hứa sẽ được thực hiện vào quý tới.)

Cấu trúc Promise câu gián tiếp

cấu trúc promise câu gián tiếp

Cấu trúc Promise câu gián tiếp được sử dụng để tường thuật lại lời hứa hẹn của ai đó trong quá khứ. Cấu trúc này có thể được sử dụng theo hai cách:

Công thức: S + said/told (somebody) + that + S + had promised + to V

Ví dụ:

  • Sarah said that John had promised to help her with the project. (Sarah nói rằng John hứa sẽ giúp cô ấy thực hiện dự án)
  • They told us that they would help us with the project. (Họ nói với chúng tôi rằng họ sẽ giúp chúng tôi thực hiện dự án.)

cấu trúc câu gián tiếp của promise

Công thức: S + said/told (somebody) + that + S + had promised + that + they would/should/could/might + V

Ví dụ:

  • The teacher told the students that they had promised to study hard for the exam. (Cô giáo nói với học sinh rằng họ đã hứa sẽ học hành chăm chỉ cho kỳ thi.)
  • She promised her children that they had promised to go to Disneyland next summer. (Cô ấy hứa với các con của mình rằng họ đã hứa sẽ đi Disneyland vào mùa hè tới.)

Xem thêm: Khi Nào Dùng Trợ Động Từ? Hướng Dẫn Sử Dụng Trợ Động Từ Chi Tiết Từ A – Z

Promise đi với giới từ gì?

Sau khi đã tìm hiểu Promise to V hay Ving? Thì tiếp theo hãy cùng khám phá xem Promise đi với giới từ gì? Promise có thể kết hợp và đi chung với rất nhiều giới từ khác nhau, tuy nhiên điều đó sẽ phụ thuộc vào nghĩa của câu, cũng như hoàn cảnh của từng trường hợp cụ thể:

Giới từ Ý nghĩa Ví dụ
To Hứa hẹn sẽ làm gì đó I promise to finish my homework before 10 p.m. (Tôi hứa sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 10 giờ tối.)
About Hứa hẹn về điều gì đó She made a promise to her husband about never going out with her friends again. (Cô ấy hứa với chồng mình rằng sẽ không bao giờ đi chơi với bạn bè nữa.)
For Hứa hẹn cho ai đó hoặc vì điều gì đó I promise to always be there for you. (Tôi hứa sẽ luôn bên cạnh bạn.)
On Hứa hẹn dựa trên điều gì đó I promise on my honor that I will tell the truth. (Tôi xin thề trên danh dự rằng tôi sẽ nói sự thật.)
With Hứa hẹn với ai đó I promise with you that I will never give up. (Tôi hứa với bạn rằng tôi sẽ không bao giờ bỏ cuộc.)
By Hứa hẹn sẽ thực hiện điều gì đó trước một thời điểm cụ thể They promised to complete the project by Friday. (Họ hứa sẽ hoàn thành dự án vào thứ Sáu.)
In Hứa hẹn sẽ thực hiện điều gì đó trong một khoảng thời gian cụ thể I promise to finish this task in an hour. (Tôi hứa sẽ hoàn thành nhiệm vụ này trong một giờ.)
At Hứa hẹn sẽ thực hiện điều gì đó tại một địa điểm cụ thể We will meet at the coffee shop at 8 p.m. (Chúng ta sẽ gặp nhau tại quán cà phê lúc 8 giờ tối.)
After Hứa hẹn sẽ thực hiện điều gì đó sau khi xảy ra một sự kiện cụ thể I will call you after I finish my work. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau khi hoàn thành công việc của mình.)

Bài tập áp dụng cấu trúc Promise

Bài 1: Chọn giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. I promise ________ you that I will never forget your birthday. (to/with/for)
  2. She made a promise ________ her children that she would take them to the zoo next weekend. (about/to/with)
  3. They promised ________ each other that they would always be there for each other. (to/with/on)
  4. I promise ________ finish my homework before I go to bed. (to/by/in)
  5. She promised ________ me that she would call me back as soon as possible. (to/with/about)

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc Promise:

  1. Tôi hứa sẽ hoàn thành bài tập này trước 10 giờ tối.
  2. Cô ấy hứa sẽ luôn bên cạnh tôi trong những lúc khó khăn.
  3. Chúng tôi hứa sẽ giúp đỡ lẫn nhau trong học tập.
  4. Anh ấy hứa sẽ không bao giờ nói dối tôi.
  5. Họ hứa sẽ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật thật vui cho bạn.

Bài 3: Lựa chọn đáp án phù hợp để điền vào câu:

1/ She promised __________ me with my homework tonight.

A. help
B. helping
C. to help
D. helped

2/ They promised __________ the report by tomorrow morning.
A. finish
B. finished
C. to finish
D. finishing

3/ He promised __________ to the party, but he didn’t show up.
A. come
B. coming
C. to come
D. came

4/ The company promised __________ better customer service next year.
A. provide
B. providing
C. to provide
D. provided

5/ We were promised __________ a raise by the end of the month.
A. getting
B. get
C. to get
D. got

Bài tập 4: Viết dạng đúng của động từ trong ngoặc, sử dụng cấu trúc Promise:

  1. My teacher promised (help) ______ me with my homework.
  2. He promises that he (arrive) ______ on time for the meeting.
  3. They promised (bring) ______ snacks for the party.
  4. She promised (study) ______ harder for the next exam.
  5. We promise (not forget) ______ your birthday.
  6. The coach promised (train) ______ the team every day.
  7. I promise that I (call) ______ you as soon as I arrive.
  8. The manager promises (discuss) ______ our proposal with the board.
  9. The students promised (behave) ______ well during the trip.
  10. He promises (be) ______ more careful in the future.
  11. The company promises (deliver) ______ the package by tomorrow.
  12. She promised (take) ______ care of the plants while we are away.
  13. They promise (donate) ______ part of their profits to charity.
  14. I promise that I (return) ______ the book by next week.
  15. The team promises (work) ______ hard to meet the deadline.
  16. She promises (cook) ______ a special dinner for us.
  17. The volunteers promised (clean) ______ up the park after the event.
  18. He promised that he (not tell) ______ anyone about our secret.
  19. I promise (support) ______ you no matter what.
  20. The singer promises (perform) ______ her best songs at the concert.

Đáp án

Bài 1:

  1. to
  2. with
  3. to
  4. by
  5. to

Bài 2:

  1. I promise to finish this assignment before 10 p.m.
  2. She promises to be there for me in my difficult times.
  3. We promise to help each other with our studies.
  4. He promises never to lie to me.
  5. They promise to throw you a great birthday party.

Bài 3:

  1. C. to help
  2. C. to finish
  3. C. to come
  4. C. to provide
  5. C. to get

Bài 4: 

  1. My teacher promised to help me with my homework.
  2. He promises that he will arrive on time for the meeting.
  3. They promised to bring snacks for the party.
  4. She promised to study harder for the next exam.
  5. We promise not to forget your birthday.
  6. The coach promised to train the team every day.
  7. I promise that I will call you as soon as I arrive.
  8. The manager promises to discuss our proposal with the board.
  9. The students promised to behave well during the trip.
  10. He promises to be more careful in the future.
  11. The company promises to deliver the package by tomorrow.
  12. She promised to take care of the plants while we are away.
  13. They promise to donate part of their profits to charity.
  14. I promise that I will return the book by next week.
  15. The team promises to work hard to meet the deadline.
  16. She promises to cook a special dinner for us.
  17. The volunteers promised to clean up the park after the event.
  18. He promised that he would not tell anyone about our secret.
  19. I promise to support you no matter what.
  20. The singer promises to perform her best songs at the concert.

Bài viết trên, chúng tôi đã chia sẻ rất chi tiết về cấu trúc Promise, cũng như trả lời cho bạn câu hỏi về Promise to V hay Ving. Hy vọng, với những thông tin trên mà chúng tôi cung cấp về cấu trúc Promise sẽ giúp bạn nắm rõ và hiểu hơn về cách sử dụng của cấu trúc này. Đừng quên thường xuyên truy cập vào Giao tiếp tiếng Anh để theo dõi thêm những bài viết bổ ích khác về chủ đề học tiếng Anh.

Xem thêm: Offer to V hay Ving? Những điều cần biết về cấu trúc Offer

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *