Denied to V hay Ving đã để lại nhiều thắc mắc cho người sử dụng tiếng Anh. Sau đây cùng Giao tiếp Tiếng Anh tìm hiểu cấu trúc của Deny là gì, theo sau deny dùng gì là đúng ngữ pháp.

Denied to V hay Ving?

Tính từ “deny” trong tiếng Anh được hiểu là từ chối, phủ nhận, không đồng ý. Cụm từ “deny” thường được sử dụng khi muốn phủ nhận, chối bỏ thông tin, cáo buộc hoặc hành động liên quan đến một sự kiện cụ thể nào đó. Đây là một cách diễn đạt phổ biến khi bạn muốn khẳng định rằng một điều gì đó không đúng hoặc không xảy ra.

Cấu trúc Deny + Something

Cấu trúc này thể hiện việc ai đó từ chối điều gì đó.

E.g:

The spokesperson denied the pollution allegations.

(Người phát ngôn đã phủ nhận những cáo buộc về ô nhiễm).

The politician denied any involvement in the corruption scandal

(Chính trị gia đã phủ nhận bất kỳ liên quan nào đến vụ bê bối tham nhũng).

Xem thêm: Consider to V hay Ving? Cấu trúc Consider thường gặp nhất

Deny thể hiện sự từ chối

Cấu trúc Deny + V-ing

Với cấu trúc này thì theo sau deny là một danh động từ hoặc một cụm danh động từ

E.g:

He denied participating in the controversial project despite evidence suggesting otherwise

(Anh ấy đã phủ nhận việc tham gia vào dự án gây tranh cãi mặc dù có bằng chứng cho thấy điều ngược lại.)

She denied hanging out with her friends last night. (Cô ấy phủ nhận việc đi chơi với bạn vào tối qua).

Xem thêm: Agree to V hay Ving? Cách sử dụng agree chi tiết nhất

Cấu trúc Deny + That clause

Ngoài đứng trước một từ thì deny còn có thể đứng trước một mệnh đề.

E.g: She denied that she had broken her brother’s milk cup.

(Cô ấy phủ nhận việc đã làm vỡ cốc sữa của em trai mình)

The accused denied that he had any knowledge of the illegal activities taking place within the organization.

(Người bị buộc tội đã phủ nhận rằng anh ta không có bất kỳ kiến thức nào về các hoạt động bất hợp pháp diễn ra trong tổ chức.)

Phân biệt cấu trúc denied và cấu trúc refuse

Hai cấu trúc này đều có thể được sử dụng trong câu phủ định tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng không yêu cầu việc sử dụng các từ phủ định bổ sung, vì “deny” và “refuse” ở bản chất của chúng đã chứa đựng ý nghĩa phủ định.

Cấu trúc “refuse” trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc từ chối, khước từ một lời mời, đề nghị, hoặc yêu cầu cụ thể.

Cấu trúc “refuse” khi kết hợp cũng mang nghĩa phủ định, tuy nhiên, có nhiều điểm khác biệt so với cấu trúc “deny” cả về ngữ pháp lẫn ý nghĩa.

Ngữ pháp:

  • “Refuse” thường đi kèm với một đối tượng, là đối tượng của hành động từ chối.

Ví dụ: “She refused the offer.” (Cô ấy từ chối đề nghị.)

  • “Deny” có thể được sử dụng mà không cần một đối tượng cụ thể.

Ví dụ: “He denied involvement.” (Anh ấy phủ nhận việc tham gia.)

Ý nghĩa:

  • “Refuse” thường liên quan đến việc từ chối một hành động cụ thể hoặc đề nghị.
  • “Deny” thường được sử dụng khi muốn phủ nhận một sự việc, thông tin, hoặc trách nhiệm nào đó.

Ví dụ:

She refused to answer the question. (Cô ấy từ chối trả lời câu hỏi.)

He denied any involvement in the scandal. (Anh ấy phủ nhận mọi liên quan đến vụ bê bối.)

Xem thêm: Bài tập so sánh hơn trong tiếng Anh cực đầy đủ

Cấu trúc refuse + something

Đều cộng với something nhưng deny + something mang ý nghĩa phủ nhận, còn refuse + something mang nghĩa từ chối

E.g:

She refused the job offer because it required extensive travel, and she wanted to spend more time with her family.

(Cô ấy từ chối đề nghị việc làm vì nó yêu cầu đi lại nhiều, và cô ấy muốn dành thêm thời gian cho gia đình.)

He refused that he eat all the food on his plate.

(Anh ấy từ chối ăn hết thức ăn trên đĩa của mình)

Cấu trúc refuse + to V

Khi kết hợp với một động từ, “deny” thường sử dụng dạng V-ing (động từ có ‘ing’) sau nó, trong khi “refuse” thường sử dụng động từ nguyên thể (động từ gốc) sau nó.

E.g:

He refused to eat the last piece of cake.” (Anh ấy từ chối ăn miếng bánh cuối cùng.)

Lưu ý: Deny có thể đứng trước một mệnh đề còn refuse thì không thể

Trên đây là toàn bộ cấu trúc cũng như cách sử dụng của từ Deny trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này bạn đã biết được Denied to V hay Ving. Đừng quên theo dõi chúng tôi để cập nhật các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh mới nhất nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *