What’s your name là một câu hỏi tên vô cùng quen thuộc với bất kỳ ai học tiếng Anh. Thân quen là thế nhưng nếu bạn còn chưa biết rõ ý nghĩa cũng như cách dùng câu nói này ra sao thì hãy cùng Giao tiếp tiếng Anh tìm hiểu chi tiết What’s your name là gì cũng như cách dùng chúng trong từng đoạn hội thoại như thế nào nhé!

What’s your name là gì?

Câu hỏi “What’s your name?” dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “Tên bạn là gì?” hoặc “Bạn tên là gì?”. Đây là một cách thân thiện và thông thường để hỏi về tên của người khác khi chúng ta muốn biết họ là ai. Câu hỏi này thường được sử dụng trong các tình huống gặp gỡ lần đầu hoặc khi chúng ta muốn tìm hiểu thêm về người khác.

Ví dụ:

  • Người A: “Hello! What’s your name?”
  • Người B: “Hi! I’m Lisa. And you?”
  • Người A: “Nice to meet you, Lisa. I’m John.”

Trong ví dụ này, người A sử dụng câu hỏi “What’s your name?” để hỏi về tên của người B. Người B sau đó trả lời bằng cách giới thiệu mình là Lisa. Cuộc trò chuyện tiếp tục khi cả hai người chia sẻ thông tin cá nhân của mình.

What’s your name là mẫu câu dùng để chào hỏi

Những đoạn hội thoại thông dụng với What’s your name

Sau đây là một số đoạn hội thoại thường ngày minh họa cách sử dụng câu hỏi “What’s your name?” trong các tình huống khác nhau, từ buổi học đến các sự kiện xã hội và môi trường làm việc.

Tại buổi học mới

  • A: “Hello there! What’s your name?”
  • B: “Hi! I’m Linh. Nice to meet you.”
  • A: “Nice to meet you too, Linh. Are you excited about the new class?”
  • B: “Absolutely! I’ve heard great things about this course. By the way, where are you from?”

Sử dụng what's your name tại buổi học mới

Trong một sự kiện xã hội

  • A: “Hey! What’s your name?”
  • B: “Hi! I’m Alex. Pleasure to meet you.”
  • A: “Likewise, Alex. So, are you local or visiting?”
  • B: “I’m actually new to the city. Just moved here for work. How about you?”

Xem thêm: Consider to V hay Ving? Cấu trúc Consider thường gặp nhất

Tại buổi tiệc sinh nhật

  • A: “Happy birthday! What’s your name?”
  • B: “Thanks a lot! I’m Trang. And you?”
  • A: “I’m Phong. Nice to be here celebrating with you. What do you do for a living, Trang?”
  • B: “I work in marketing. How about you, Phong?”

Sử dụng what your name tại buổi tiệc sinh nhật

Trong một chuyến đi du lịch

  • A: “Hello! What’s your name?”
  • B: “Hi! I’m Michael. Enjoying the trip so far?”
  • A: “Definitely! I’m Laura, by the way. Have you visited this place before, Michael?”
  • B: “No, it’s my first time. Do you have any recommendations for places to visit?”

Xem thêm: Agree to V hay Ving? Cách sử dụng agree chi tiết nhất

Tại quán cà phê

  • A: “Hi there! What’s your name?”
  • B: “Hey! I’m Mai. Nice to meet you.”
  • A: “Nice to meet you too, Mai. I was just about to grab a coffee. Would you like to join me?”
  • B: “Sure, I’d love that. By the way, do you come here often?”

Xem thêm: Bài tập so sánh hơn trong tiếng Anh cực đầy đủ

Trong một buổi họp phụ huynh và giáo viên

  • A (giáo viên): “Good evening! What’s your name?”
  • B (phụ huynh): “Good evening! I’m Mr. Nguyen, Thao’s father.”
  • A: “Nice to meet you, Mr. Nguyen. Thao is doing well in class. Do you have any questions or anything you’d like to discuss about her progress?”

Vửa rồi chúng tôi đã giúp bạn làm rõ What’s your name là gì cũng như có những đoạn hội thoại mô phỏng cách sử dụng câu hỏi “What’s your name?” trong các tình huống khác nhau. Hy vọng qua bài viết trên bạn đã có thể tự tin sử dụng câu What your name để giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *