Avoid to V hay Ving? Đây chắc chắn không còn là câu hỏi xa lạ với những ai đang sử dụng tiếng Anh. Cấu trúc Avoid được ứng dụng rất nhiều trong bài thi lẫn đối thoại, giao tiếp hằng ngày. Hãy đọc nhanh qua bài viết sau của Giao tiếp tiếng Anh để có được câu trả lời về cấu trúc sử dụng Avoid nhé!

Avoid là gì? Avoid to V hay Ving

Avoid là một từ ngữ tiếng Anh, có nghĩa là tránh xa, không tham gia vào, hoặc ngăn chặn điều gì đó. Đây là một từ quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt ý tránh né, giữ an toàn.

Cấu trúc đúng là Avoid đi với V-ing, Đại từ, Danh từ hoặc Danh động từ. Có một điều cần nhớ kỹ là Avoid KHÔNG đi với to V.

Xem thêm: Consider to V hay Ving? Cấu trúc Consider thường gặp nhất

Avoid là từ thế hiện sự né tránh, từ chối

Phân tích các cấu trúc của Avoid

Avoid V – ing

“Cấu trúc Avoid V-ing” được sử dụng để diễn đạt ý tránh né một hành động đang diễn ra hoặc sẽ diễn ra trong tương lai.

Ví dụ cụ thể:

  • She avoids eating fast food.

Giải thích: Trong trường hợp này, người nói thường xuyên tránh né việc ăn thức ăn nhanh.

  • He avoids discussing politics at family gatherings.

Giải thích: Ở đây, người nói thể hiện sự tránh né chủ đề chính trị khi tham gia các buổi tụ tập gia đình.

  • They avoid going out during rush hours to avoid traffic.

Giải thích: Trong ví dụ này, họ tránh việc ra khỏi nhà vào giờ cao điểm để tránh gặp phải tình trạng kẹt xe.

  • The doctor advised her to avoid lifting heavy objects during her pregnancy.

Giải thích: Ở đây, bác sĩ đã khuyến cáo cô ấy tránh việc nâng vật nặng trong thời kỳ mang thai.

  • I always avoid interrupting someone when they are speaking.

Giải thích: Trong trường hợp này, người nói luôn tránh việc ngắt lời khi ai đó đang nói chuyện.

Cấu trúc “Avoid V-ing” giúp mô tả hành động tránh né một cách rõ ràng và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt sự ưu tiên tránh xa một hoạt động cụ thể.

Xem thêm: Agree to V hay Ving? Cách sử dụng Agree chi tiết nhất

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn đạt việc tránh né một hành động hoặc tình huống cụ thể với sự tham gia của đại từ (pronoun), thay vì sử dụng một danh từ cụ thể.

Ví dụ cụ thể:

  • She avoids them whenever possible.

Giải thích: Trong trường hợp này, người nói tránh xa “them” (họ) mỗi khi có thể.

  • He avoids it because it brings back bad memories.

Giải thích: Ở đây, người nói tránh xa “it” (nó) vì nó mang lại những kí ức khó khăn.

  • We avoid discussing that topic with her.

Giải thích: Trong ví dụ này, chúng ta tránh né việc thảo luận về chủ đề đó với cô ấy.

  • They avoid bringing up the issue to avoid conflicts.

Giải thích: Trong trường hợp này, họ tránh né việc đưa ra vấn đề để tránh xung đột.

  • I avoid relying on it for important information.

Giải thích: Ở đây, người nói tránh việc phụ thuộc vào “it” (nó) để có thông tin quan trọng.

Cấu trúc “Avoid kết hợp với đại từ” giúp tăng tính linh hoạt và sự tổng quát trong việc mô tả hành động tránh né mà không cần phải chỉ định rõ người hay vật cụ thể.

Xem thêm: Bài tập so sánh hơn trong tiếng Anh cực đầy đủ

Avoid sử dụng với danh từ (noun)

Cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả hành động tránh né một tình huống hoặc vật cụ thể, trong đó “avoid” được kết hợp với một danh từ.

Ví dụ cụ thể:

  • She avoids the rush hour traffic.

Giải thích: Trong trường hợp này, người nói tránh né giao thông giờ cao điểm.

  • He avoids conflict in the workplace.

Giải thích: Ở đây, người nói tránh né xung đột trong môi trường làm việc.

  • They avoid the topic of politics during family gatherings.

Giải thích: Trong ví dụ này, họ tránh né chủ đề chính trị trong các buổi tụ tập gia đình.

  • We should avoid unnecessary expenses.

Giải thích: Ở đây, chúng ta nên tránh né các chi phí không cần thiết.

  • The doctor advised her to avoid heavy lifting during her recovery.

Giải thích: Bác sĩ khuyến cáo cô ấy tránh việc nâng vật nặng trong thời gian phục hồi.

Cấu trúc “Avoid kết hợp với danh từ” giúp tạo ra một biểu hiện chính xác và cụ thể về những điều cụ thể mà người nói đang tránh né.

Phân biệt cấu trúc Avoid và Prevent

Bảng sau đây sẽ làm rõ một số yếu tố giúp bạn phân biệt được hai từ Prevent và Avoid:

Yếu Tố Prevent Avoid
Định Nghĩa Mang nghĩa ngăn chặn, làm cho điều gì đó không xảy ra. Thể hiện sự tránh né, không muốn tiếp xúc với một điều gì đó.
Cấu Trúc Phổ Biến Prevent + sth/sb + from + sth

hoặc

Prevent + sth

Avoid + Noun/Pronoun/V – ing
Câu Ví Dụ Cụ Thể – Regular maintenance helps prevent unexpected issues. – She avoids talking about her past.
– Vaccination helps prevent the spread of diseases. – They avoid attending large gatherings.
– The police are working to prevent crime in the area. – He avoids driving during rush hours.

Bài tập cấu trúc Avoid

Bài tập 1: Chọn Avoid hoặc Prevent để điền vào chỗ trống:

  1. Regular exercise can help _____ health problems.
  2. She always tries to _____ conflicts with her colleagues.
  3. The new security measures are designed to _____ unauthorized access.
  4. It’s important to _____ distractions when studying for exams.
  5. Proper handwashing can help _____ the spread of germs.
  6. We should _____ discussing politics at family gatherings to maintain harmony.
  7. The vaccine is meant to _____ certain diseases.
  8. The manager implemented new policies to help _____ workplace accidents.
  9. The doctor advised her to _____ lifting heavy objects during pregnancy.
  10. Defensive driving techniques can help _____ car accidents.

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh có sử dụng cấu trúc Avoid hoặc Prevent

  1. Tránh việc ăn quá nhiều đường có thể ngăn chặn bệnh tiểu đường.
  2. Chúng tôi thường xuyên tránh né các cuộc biểu tình để tránh xung đột.
  3. Bạn nên tránh sử dụng mật khẩu dễ đoán để ngăn chặn tình trạng đánh cắp tài khoản.
  4. Việc thường xuyên giữ sạch tay có thể ngăn chặn lây nhiễm vi khuẩn.
  5. Họ tránh né các khu vực nguy hiểm để ngăn chặn tai nạn.
  6. Mọi người thường tránh né đối thoại chính trị để tránh xung đột quan điểm.
  7. Việc sử dụng kem chống nắng có thể ngăn chặn tác động của tia UV.
  8. Các biện pháp an ninh mới được triển khai để ngăn chặn sự truy cập trái phép.
  9. Việc giữ khoảng cách xã hội có thể tránh né lây nhiễm các bệnh truyền nhiễm.
  10. Bác sĩ khuyến cáo tránh né việc sử dụng thuốc không theo chỉ định để ngăn chặn tác dụng phụ.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. Prevent
  2. Avoid
  3. Prevent
  4. Avoid
  5. Prevent
  6. Avoid
  7. Prevent
  8. Prevent
  9. Avoid
  10. Prevent

Bài tập 2:

  1. Avoiding excessive sugar intake can prevent diabetes.
  2. We often avoid protests to prevent conflicts.
  3. You should avoid using predictable passwords to prevent account theft.
  4. Regular handwashing can prevent bacterial infections.
  5. They avoid dangerous areas to prevent accidents.
  6. People often avoid political discussions to prevent clashes of opinions.
  7. Using sunscreen can prevent the impact of UV rays.
  8. New security measures are implemented to prevent unauthorized access.
  9. Maintaining social distance can prevent the spread of infectious diseases.
  10. The doctor advises avoiding the use of medication not as prescribed to prevent side effects.

Trên đây là toàn bộ kiến thức căn bản giúp bạn hiểu trả lời được thắc mắc Avoid to V hay Ving. Bên cạnh đó là các bài tập thực hành hữu ích giúp bạn luyện tập, nắm chắc cách dùng cấu trúc Avoid, phân biệt được rõ ràng giữa Avoid và Prevent. Hy vọng bài viết trên chính là những điều bạn cần. Đừng quên theo dõi chúng tôi để cập nhật các kiến thức ngữ pháp tiếng anh hữu ích khác nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *