Admit có nghĩa là “thừa nhận, thú nhận”, là một trong những động từ thường gặp trong tiếng Anh. Vậy bạn có biết sau Admit là to V hay Ving mới chính xác không? Nếu chọn admit to V thì bạn đã sai rồi đấy, bạn sẽ bất ngờ thế nhưng admit to Ving mới là cấu trúc chính xác. Để giải đáp thắc mắc đó một cách chi tiết bạn hãy theo dõi thật kỹ bài viết sau của chúng tôi!

Admit là gì?

Trong tiếng Anh, “admit” có nghĩa là “thừa nhận” hoặc “cho phép vào”. Khi sử dụng với ý nghĩa “thừa nhận”, từ này thường được dùng khi ai đó chấp nhận sự thật, lỗi lầm hoặc một điều gì đó mà họ trước đó có thể đã không thừa nhận. Khi sử dụng với ý nghĩa “cho phép vào”, “admit” có thể ám chỉ việc cho phép ai đó vào một nơi nào đó, ví dụ như vào một buổi học, một bệnh viện, hoặc một nước.

Admit là gì

Admit to V hay Ving

Để giải đáp được Admit to V hay Ving chúng ta cùng điểm qua những cấu trúc thường gặp của Admit nhé!

Admit + to V-ing

Cấu trúc “admit to + V-ing” trong tiếng Anh thường được sử dụng khi ai đó thừa nhận một hành động hoặc tình trạng đang diễn ra. Dưới đây là giải thích và ví dụ:

Giải thích:

– “Admit to” trong cấu trúc này có nghĩa là thừa nhận hoặc công nhận điều gì đó.

– “V-ing” là dạng động từ ở dạng nguyên thể có “to” (V-ing) sau.

Ví dụ:

  • She admitted to lying about her whereabouts. (Cô ấy thừa nhận đã nói dối về nơi cô ấy đang ở.)
  • He admitted to stealing the money. (Anh ấy thừa nhận đã lấy trộm số tiền.)
  • They admitted to making a mistake. (Họ thừa nhận đã mắc một sai lầm.)

Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt sự thừa nhận một hành động hoặc tình trạng mà người nói đã thực hiện.

Xem thêm: Consider to V hay Ving? Cấu trúc Consider thường gặp nhất

Cấu trúc Admitted to Ving

Admit + to N

Cấu trúc “admit to + N” được sử dụng khi ai đó thừa nhận một điều gì đó, thường là một sự việc, một tình trạng hay một thông tin cụ thể.

E.g:

  • He admitted to a mistake in his report. (Anh ấy thừa nhận có một sai sót trong báo cáo của mình.)
  • She admitted to the truth of the rumors. (Cô ấy thừa nhận sự thật của những lời đồn.)
  • They admitted to the failure of the project. (Họ thừa nhận sự thất bại của dự án.)

Xem thêm: Agree to V hay Ving? Cách sử dụng agree chi tiết nhất

Admit + that + Clause

Cấu trúc “admit + that + mệnh đề” được sử dụng khi ai đó thừa nhận hoặc công nhận một sự thật, một tình huống hoặc một ý kiến mà họ trước đó có thể đã không chấp nhận.

E.g:

  • She admitted that she had made a mistake. (Cô ấy thừa nhận rằng cô ấy đã mắc một sai lầm.)
  • He admitted that he was wrong about the decision. (Anh ấy thừa nhận rằng anh ấy đã sai về quyết định.)
  • They admitted that the project was not successful. (Họ thừa nhận rằng dự án không thành công.)

Admit + to + somebody + that + Clause

Cấu trúc “admit + to + somebody + that + mệnh đề” thường được sử dụng khi ai đó thừa nhận một điều gì đó trước mặt một người khác.

E.g:

  • She admitted to her friend that she had broken the vase. (Cô ấy thừa nhận với bạn cô ấy rằng cô ấy đã làm vỡ cái lọ hoa.)
  • He admitted to his parents that he had failed the exam. (Anh ấy thừa nhận với bố mẹ anh ấy rằng anh ấy đã trượt kỳ thi.)
  • They admitted to the team leader that the project deadline couldn’t be met. (Họ thừa nhận với người đứng đầu nhóm rằng họ không thể đáp ứng được thời hạn của dự án.)

Xem thêm: Promise to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng promise cực chi tiết.

Admit + of + N

Cấu trúc “admit + of + N” được sử dụng khi ai đó thừa nhận hoặc công nhận một điều gì đó cụ thể, thường là một hành động, tình trạng hoặc lỗi lầm.

E.g:

  • He admitted of his mistake. (Anh ấy thừa nhận về sai lầm của mình.)
  • She admitted of the failure of the project. (Cô ấy thừa nhận về sự thất bại của dự án.)
  • They admitted of the difficulties they were facing. (Họ thừa nhận về những khó khăn mà họ đang gặp phải.)

Bài tập luyện tập cấu trúc câu với Admit:

  1. She admitted _______ being late to the meeting.

a. on

b. at

c. to

d. with

  1. They finally admitted _______ their mistake.

a. for

b. at

c. to

d. by

  1. He admitted _______ stealing the cookies from the jar.

a. on

b. to

c. in

d. with

  1. The student admitted _______ cheating on the exam.

a. in

b. to

c. with

d. by

  1. We should admit _______ our faults and learn from them.

a. at

b. on

c. to

d. with

  1. The suspect finally admitted _______ the crime.

a. for

b. to

c. with

d. in

  1. She admitted _______ not understanding the instructions.

a. at

b. to

c. on

d. with

  1. The team captain admitted _______ making a crucial mistake.

a. to

b. with

c. in

d. by

  1. The employee admitted _______ submitting the report late.

a. on

b. to

c. with

d. for

  1. He admitted _______ having doubts about the decision.

a. in

b. on

c. to

d. with

  1. They admitted _______ being responsible for the project failure.

a. with

b. to

c. on

d. for

  1. The witness finally admitted _______ seeing the accident.

a. with

b. to

c. in

d. at

  1. The politician admitted _______ accepting bribes.

a. in

b. to

c. on

d. with

  1. The athlete admitted _______ using performance-enhancing drugs.

a. on

b. to

c. with

d. at

  1. The child admitted _______ breaking the vase accidentally.

a. at

b. to

c. in

d. on

    16. The manager admitted _______ making a poor decision.

a. at

b. to

c. on

d. with

  1. She admitted _______ feeling nervous before the interview.

a. at

b. to

c. on

d. with

  1. The chef admitted _______ adding too much salt to the dish.

a. at

b. to

c. on

d. with

  1. The musician admitted _______ forgetting the lyrics during the performance.

a. at

b. to

c. with

d. on

    20. The teacher admitted _______ assigning too much homework.

a. at

b. to

c. with

d. for

Đáp án:

  1. c
  2. c
  3. b
  4. b
  5. c
  6. b
  7. b
  8. a
  9. b
  10. c
  11. b
  12. b
  13. b
  14. b
  15. b
  16. b
  17. b
  18. b
  19. b
  20. b

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *