Nếu bạn thắc mắc Regret to V hay Ving thì câu trả lời là Regret to V và Regret Ving đều là cấu trúc đúng, mỗi cấu trúc được sử dụng trong từng trường hợp khác nhau. Khi nào sử dụng Regret to V và khi nào dùng Regret Ving hãy đọc ngay bài viết dưới đây của Giao tiếp tiếng Anh để tìm được câu trả lời cho mình nhé!
Regret là gì?
Regret là một từ tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt cảm giác tiếc nuối, hối tiếc hoặc ân hận về một sự kiện, hành động hoặc quyết định trong quá khứ. Khi bạn có regret, bạn cảm thấy tiếc nuối vì bạn nghĩ rằng bạn đã làm điều gì đó sai hoặc bạn đã bỏ lỡ cơ hội quan trọng.
Regret ở dạng động từ
Regret ở dạng động từ biểu thị ý nghĩa cảm thấy tiếc nuối hoặc hối tiếc về một quyết định đã đưa ra, một hành động đã thực hiện hoặc một tình huống đã xảy ra.
- Cấu trúc: Regret + V-ing/ Noun/ That clause
- Ví dụ: She regrets not taking the job offer (Cô ấy cảm thấy tiếc nuối vì đã không chấp nhận đề xuất công việc)
Regret ở dạng danh từ
Regret khi được sử dụng như một danh từ sẽ biểu thị sự tiếc nuối hoặc sự hối tiếc về một điều gì đó.
Cấu trúc: No regrets, deep regrets, lifelong regrets, etc
Ví dụ: I have no regrets about my decision. (Tôi không có điều gì phải hối tiếc về quyết định của mình.)
Xem thêm: Prefer Ving Hay To V? Cấu Trúc Prefer Sử Dụng Như Thế Nào?
Cấu trúc của Regret
Regret + V – ing
Cấu trúc Regret Ving được sử dụng khi muốn diễn đạt cảm giác tiếc nuối hoặc hối tiếc về một hành động cụ thể đã xảy ra trong quá khứ. Khi sử dụng “regret” với dạng động từ (V-ing), người nói thường muốn bày tỏ ý nuối tiếc về hành động đã thực hiện hoặc không thực hiện.
Ví dụ:
- I regret not visiting my grandparents more often when they were alive. (Tôi tiếc nuối vì không thường xuyên ghé thăm ông bà khi họ còn sống.)
Trong ví dụ này, người nói cảm thấy hối tiếc về việc không thực hiện hành động thường xuyên ghé thăm ông bà khi họ còn sống.
- She regrets quitting her job without having another one lined up. (Cô ấy hối tiếc vì đã nghỉ việc mà không có công việc mới đang chờ sẵn.)
Ở đây, người nói diễn đạt hối tiếc về quyết định đã đưa ra, là việc nghỉ việc mà không có kế hoạch công việc mới.
- He regrets not studying harder for the exam.
Anh ấy tiếc nuối vì đã không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.
Trong trường hợp này, người nói hối tiếc về việc không đưa ra nỗ lực nhiều hơn trong việc học cho kỳ thi.
Xem thêm: Cách Dùng Cấu Trúc Try To V Hay Try V-ing Trong Tiếng Anh Siêu Đơn Giản
Regret + to V
Cấu trúc Regret to V được dùng để thể hiện sự tiếc nuối về việc không thực hiện một hành động cụ thể trong quá khứ, nhưng nó thường đi kèm với một mức độ biểu đạt tốt hơn, mềm mại hơn so với cấu trúc “Regret + V-ing”.
Ví dụ:
- I regret to inform you that your application was not successful. (Tôi rất tiếc báo cho bạn biết rằng đơn xin của bạn không được chấp nhận.)
Trong trường hợp này, người nói sử dụng cấu trúc “Regret to inform” để diễn đạt sự tiếc nuối khi thông báo một điều không mong muốn.
- We regret to inform you that the flight has been canceled due to bad weather. (Chúng tôi rất tiếc báo cho bạn biết rằng chuyến bay đã bị hủy do thời tiết xấu.)
Ở đây, sử dụng “Regret to inform” giúp diễn đạt một thông báo không mong muốn với sự chân thành và lịch sự.
- The manager regrets to inform the team about the company’s decision to downsize. (Người quản lý lấy làm tiếc báo cho đội nhóm về quyết định giảm quy mô của công ty.)
Trong ví dụ này, cấu trúc “Regret to inform” được sử dụng để thể hiện sự tiếc nuối của người quản lý khi thông báo một quyết định khó khăn đối với đội nhóm.
Phân biệt Regret, Remember và Forget
Sau đây chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt được 3 từ Regret, Remember và Forget một cách chi tiết và dễ hiểu:
Yếu Tố | Regret | Remember | Forget |
Định Nghĩa | Sự tiếc nuối hoặc hối tiếc về một hành động đã xảy ra trong quá khứ. | Sự nhớ hoặc giữ lại thông tin về một sự kiện, hành động hoặc thông tin. | Không nhớ hoặc mất kiến thức, thông tin, sự kiện trong quá khứ. |
Cấu Trúc Phổ Biến | Regret + V-ing / To V / That clause | Remember + V-ing / To V / Noun / That clause | Forget + V-ing / To V / Noun / That clause |
Cách Dùng Phổ Biến | – Regret making a decision. | – Remember to buy groceries. | – I forgot to call her. |
– I regret to inform you that… | – I remember seeing him yesterday. | – He forgot his keys at home. | |
Ví Dụ Cụ Thể | 1. I regret not studying harder for the exam. | 1. Remember to pick up the dry cleaning. | 1. I forgot to bring my umbrella today. |
2. He regrets to inform you that the event is canceled. | 2. I always remember her birthday. | 2. She forgot her password. | |
Mức Độ Lịch Sự | Thường được sử dụng trong các tình huống chính thức. | Có thể sử dụng trong cả tình huống chính thức và thông thường. | Thường sử dụng trong các tình huống thông thường. |
Đặc Biệt | Sử dụng “Regret + To V” khi thông báo một điều không mong muốn. | “Remember” thường kèm theo ý chủ động hơn, có thể đi kèm với “to” hoặc “V-ing.” | “Forget” thường đi kèm với “to” khi nhắc nhở, và “V-ing” khi nói về việc đã quên một cách tự nhiên. |
Xem thêm: Agree to V hay Ving? Cách sử dụng Agree chi tiết nhất
Bài tập cấu trúc Regret có đáp án
Bài tập 1:
- She regrets __________ (not/study) harder for the exam.
- We regret __________ (not/attend) the meeting yesterday.
- He regrets __________ (inform) the team about the decision.
- I regret __________ (leave) my keys at home.
- They regret __________ (not/tell) us about the change in plans.
- She regrets __________ (not/apply) for the scholarship.
- We regret __________ (not/inform) you earlier about the changes.
- He regrets __________ (not/consult) with his colleagues before making the decision.
- I regret __________ (not/visit) my grandparents last weekend.
- They regret __________ (not/attend) the important conference.
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh có sử dụng cấu trúc Regret:
- Tôi tiếc nuối về quyết định của mình.
- Chúng tôi tiếc nuối không tham gia buổi họp cuối cùng.
- Anh ấy tiếc nuối không học nghiêm túc hơn.
- Chúng tôi tiếc nuối đã bỏ lỡ chuyến xe buýt.
- Cô ấy tiếc nuối vì không nói chuyện với bạn bè cô.
- Chúng tôi tiếc nuối không tổ chức bữa tiệc sinh nhật cho anh ấy.
- CEO tiếc báo rằng doanh số bán hàng không đạt được dự kiến.
- Người phát ngôn tiếc báo rằng sự cố kỹ thuật đang ảnh hưởng đến hệ thống.
- Tôi tiếc báo rằng không thể tham gia buổi hòa nhạc vào cuối tuần này.
- Chúng tôi tiếc báo rằng sản phẩm đã tạm hết hàng.
Đáp án:
Bài tập 1:
- studying
- not attending
- informing
- leaving
- not telling
- to apply
- to inform
- to consult
- to visit
- to attend
Bài tập 2:
- I regret my decision.
- We regret not attending the final meeting.
- He regrets not studying more seriously.
- We regret missing the bus.
- She regrets not talking to her friends.
- We regret not organizing a birthday party for him.
- The CEO regrets to inform that the sales figures did not meet the expected targets.
- The spokesperson regrets to inform that a technical glitch is affecting the system.
- I regret to inform that I won’t be able to attend the concert this weekend.
- We regret to inform that the product is temporarily out of stock.
Trên đây chúng tôi vừa giải đáp được thắc mắc của bạn regret to V hay Ving, cách sử dụng chúng cho từng trường hợp cụ thể như thế nào. Bên cạnh đó là các bài tập giúp bạn vững thêm về cấu trúc regret. Hy vọng bài viết hữu ích với bạn! Đừng quên tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật các kiến thức ngữ pháp cần thiết khác nhé!
Xem thêm: Consider to V hay Ving? Cấu trúc Consider thường gặp nhất