Bring out – một cụm từ nhìn có vẻ quen thuộc tuy nhiên không nhiều người thật sự biết cách sử dụng chúng cho từng trường hợp ngữ nghĩa sao cho đúng. Nếu bạn là một trong số đó thì hãy tham khảo ngay bài viết sau của Giao tiếp Tiếng Anh để biết bring out là gì cũng như cách sử dụng chúng ra sao cho đúng ngữ phắp nhé!
Bring out có nghĩa là gì?
Từ “bring out” trong tiếng Anh có nghĩa là đưa ra, làm nổi bật, hoặc công bố một sản phẩm, ý kiến, thông tin, hoặc đặc điểm nào đó. Nó có thể ám chỉ việc làm cho cái gì đó trở nên rõ ràng hoặc nổi bật, thường thông qua việc công bố hoặc giới thiệu ra công chúng.
Cách sử dụng Bring out trong từng ngữ nghĩa khác nhau
Đưa ra sản phẩm hoặc công bố thông tin
The company is planning to bring out a new smartphone model next month. (Công ty đang lên kế hoạch cho việc ra mắt một mẫu điện thoại thông minh mới vào tháng sau.)
Làm nổi bật phẩm chất hoặc tính cách
The challenging project really brought out the leadership skills of the team.
Dự án khó khăn thực sự làm nổi bật những kỹ năng lãnh đạo của đội.
Xem thêm: Consider to V hay Ving? Cấu trúc Consider thường gặp nhất
Tạo ra sự rõ ràng và nổi bật
The lighting in the exhibition hall is designed to bring out the details of the artwork. (Hệ thống ánh sáng trong phòng triển lãm được thiết kế để làm nổi bật các chi tiết của tác phẩm nghệ thuật.)
Xem thêm: Agree to V hay Ving? Cách sử dụng Agree chi tiết nhất
Đưa ra người hoặc chuyên gia để giải quyết vấn đề
The company brought out a team of engineers to address the technical issues. (Công ty đã đưa ra một đội kỹ sư để giải quyết các vấn đề kỹ thuật.)
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Bring out
Đồng nghĩa (Synonyms) | Dịch nghĩa | Ví dụ cụ thể |
Release | Phát hành | Công ty sẽ phát hành một sản phẩm mới. |
Introduce | Giới thiệu | Nghệ sĩ sẽ giới thiệu bộ sưu tập nghệ thuật mới. |
Unveil | Tiết lộ | Ngày mở màn sự kiện sẽ tiết lộ những điều thú vị. |
Present | Trình bày | Diễn giả sẽ trình bày ý kiến của mình về chủ đề. |
Announce | Thông báo | CEO sẽ thông báo các kế hoạch chiến lược. |
Uncover | Khám phá | Nhà nghiên cứu đã khám phá một phát hiện mới. |
Publish | Xuất bản | Tác giả sắp xuất bản một cuốn sách mới. |
Debut | Ra mắt | Nghệ sĩ sẽ ra mắt album mới vào cuối tuần. |
Trái nghĩa (Antonyms) | Dịch nghĩa | Ví dụ cụ thể |
Withdraw | Rút lui | Do vấn đề kỹ thuật, họ phải rút lui dự án. |
Conceal | Giấu giếm | Cố vấn luôn cố giấu giếm thông tin quan trọng. |
Hide | Che đậy | Nhiếp ảnh gia đã che đậy phần lớn của bức ảnh. |
Suppress | Kìm kẹp | Chính phủ có thể kìm kẹp tin tức nhạy cảm. |
Keep in | Giữ lại | Anh ấy thường giữ lại cảm xúc của mình. |
Withhold | Từ chối | Công ty đã từ chối thông tin về doanh số bán hàng. |
Cover up | Che đậy | Những vấn đề nội bộ thường bị che đậy. |
Hold back | Giữ kín | Đôi khi, bạn cần giữ kín một số thông tin. |
Trên đây là toàn bộ cách sử dụng cụm từ Bring out trong từng ngữ cảnh thích hợp. Hy vọng qua bài viết bạn đã nắm được bring out là gì, cách sử dụng chúng khi nói và viết tiếng Anh. Đừng quên theo dõi chúng tôi để cập nhật các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh mới nhất nhé!