Suggest to V hay Ving vẫn còn là nỗi băn khoăn của nhiều người khi chưa nắm vững cấu trúc ngữ pháp này. Nếu bạn muốn hiểu rõ cách dùng suggest trong từng trường hợp khác nhau thì hãy cùng theo dõi bài viết sau của Giao tiếp tiếng Anh nhé!

Suggest là gì? Suggest to V hay Ving

“Suggest” trong tiếng Anh được sử dụng để đề xuất hoặc gợi ý ý kiến, hành động, hoặc giải pháp. Với ý nghĩa này, Suggest thường kết hợp với Ving, sau suggest không thể cộng to V.

  • She suggests going to the park for a picnic. (Cô ấy đề xuất đi đến công viên để có một bữa picnic.)
  • The teacher suggested watching a documentary to enhance our understanding of the topic. (Giáo viên đề xuất xem một bộ phim tài liệu để nâng cao hiểu biết về chủ đề.)
  • He suggests waiting for a few more minutes before making a decision. (Anh ấy gợi ý đợi thêm vài phút trước khi đưa ra quyết định.)

Có thể bạn sẽ cần:

Consider to V hay Ving? Cấu trúc Consider thường gặp nhất

Agree to V hay Ving? Cách sử dụng agree chi tiết

Promise to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng promise cực chi tiết.

Suggest được dùng để đề xuất ý kiến

Luyện tập cấu trúc Suggest to V hay Ving

Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc Suggest

  1. Why don’t you ask him yourself? => I suggest ___
  2. “Why don’t you put a better lock on the door, Ann?” said Benny => Benny suggested ___
  3. “Why don’t you put your phone on the table?” he asked. => He suggested ___
  4. Why don’t you meet Mr. Karis to discuss the schedule change? => I suggest ___
  5. “You’d better finish all your work before you leave, Jen.” Kim said. => Kim suggested ___
  6. The doctor advised me not to eat to much fast food. => The doctor suggested ___
  7. “Let’s go shopping to buy clothes,” said Vinn. => Vinn suggested ___
  8. “I’d leave the party soon if I were you,” said Petin => Petin suggested ___
  9. Someone has suggested reducing personal income => It has been suggested ___

Bải tập 2: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. She suggests (help) __________ street children.
  2. He suggests (visit) __________ the museum tomorrow.
  3. They suggest (attend) __________ the conference next week.
  4. The teacher suggests (complete) __________ the assignment by Friday.
  5. We suggest (start) __________ the project early in the morning.
  6. I suggest that you (practice) __________ your speaking skills every day.
  7. He suggests that we (explore) __________ new places during our summer vacation.
  8. We suggest that you (consider) __________ joining the team for the upcoming project.
  9. She suggests that they (attend) __________ the workshop to gain more knowledge.
  10. I suggest that he (read) __________ the book before the discussion tomorrow.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. I suggest asking him yourself.
  2. Benny suggested putting a better lock on the door.
  3. He suggested putting your phone on the table
  4. I suggest meeting Mr. Karis to discuss the schedule change.
  5. Kim suggested finishing all your work before you leave.
  6. The doctor suggested not eating too much fast food.
  7. Vinn suggested going shopping to buy clothes.
  8. Petin suggested leaving the party soon.
  9.  It has been suggested reducing personal income.

Bài tập 2:

  1. helping
  2. visiting
  3. attending
  4. completing
  5. starting
  6. practice
  7. explore
  8. consider
  9. attend
  10. read

Như vậy, chúng tôi đã giúp bạn giải đáp thắc mắc suggest to V hay Ving nhanh gọn trong bài viết trên và giúp bạn củng cố kiến thức qua các bài tập. Hy vọng sau khi được đã được giải đáp thắc mắc bạn sẽ sử dụng cấu trúc Suggest thật chính xác khi nói và viết tiếng Anh. Đừng quên theo dõi chúng tôi để cập nhật các thông tin ngữ pháp tiếng Anh hữu ích nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *