Accused là gì, Accused cộng gì,… Nếu bạn chưa rõ những điều này thì hãy đọc ngay bài viết sau của Giao tiếp tiếng Anh để được giải đáp toàn bộ thắc mắc về từ Accuse, cấu trúc, cách dùng phù hợp với từng ngữ cảnh.

Accuse là gì?

Từ “accuse” trong tiếng Anh có nghĩa là “buộc tội” hoặc “khiển trách.” Đây là hành động của việc tuyên bố hoặc nói rằng ai đó đã thực hiện một hành động không đúng, thường liên quan đến việc phạm tội, làm điều gì đó không chính xác hoặc không đúng đắn. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động chính thức của việc đưa ra cáo buộc về hành vi phạm tội.

Ví dụ:

  • He was accused of defrauding the company’s customers. (Anh ta bị buộc tội về việc lừa đảo khách hàng của công ty.)
  • The young woman was accused of forgery. (Cô gái trẻ đã bị buộc tội về tội ác làm giả tài liệu.).
  • The driver was accused of driving under the influence. (Người lái xe đã bị buộc tội vì lái xe trong tình trạng say rượu.)

Động từ Accuse được chia như các động từ thường khác, dựa vào ngôi và thì để chia:

Hiện tại ngôi số ít Quá khứ đơn/ phân từ cột hai Phân từ cột ba
accuses accused accused

 

Accuse được dùng để thể hiện sự buộc tội

Cấu trúc và cách sử dụng Accuse

Cấu trúc Accuse chủ động

S + Accuse + somebody + of + V-ing/Noun

Cấu trúc “accuse” chủ động thường đi kèm với giới từ “of” và được sử dụng để mô tả việc buộc tội người khác vì hành động nào đó.

Example:

  • The police accused him of stealing the valuable artwork. (Cảnh sát buộc tội anh ấy về việc trộm tác phẩm nghệ thuật có giá trị.)
  • She was accused of spreading false information about her colleagues. (Cô ấy bị buộc tội về việc lan truyền thông tin sai lệch về đồng nghiệp của mình.)
  • The company was accused of violating environmental regulations. (Công ty bị buộc tội về việc vi phạm các quy định về môi trường.)
  • He accused his neighbor of trespassing on his property. (Anh ấy buộc tội người hàng xóm đã xâm phạm lãnh thổ của mình.)
  • The journalist was accused of fabricating stories to sensationalize the news. (Nhà báo bị buộc tội về việc chế tạo câu chuyện để làm cho tin tức trở nên gây sốc.)

Xem thêm: As long as là gì? Cấu trúc và cách sử dụng As long as

Cấu trúc Accused of bị động

Somebody + to be accused of + V-ing/Noun (+ by S)

“Cấu trúc ‘Accused’ trong thể bị động và cũng trong câu gián tiếp thường được sử dụng để mô tả người bị buộc tội về một hành động cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ:

Example:

  • He was accused of stealing the company’s confidential information. (Anh ấy bị buộc tội về việc đánh cắp thông tin mật của công ty.)
  • She was accused of embezzling funds from the organization. (Cô ấy bị buộc tội về việc thụ lý kinh phí từ tổ chức.)

Phân biệt Accuse và Blame

Yếu Tố Accuse Blame
Định Nghĩa Buộc tội chính thức về hành vi không đúng, thường liên quan đến pháp lý. Đổ lỗi hoặc chỉ trích về hành động hoặc tình huống gây ra vấn đề.
Cấu Trúc – Thể Chủ Động S + Accuse + somebody + of + Ving/Noun: buộc tội, tố cáo người nào đó đã gây ra tội, lỗi lầm.

Ví dụ: The boy accuses his younger brother of spilling milk on the new computer. (Cậu bé tố cáo em trai mình vì đã làm đổ sữa lên chiếc máy tính mới).

S + blame + O + for + Noun / V-ing: đổ lỗi cho ai đó vì việc gì.

Ví dụ: The boy blames his younger brother for spilling milk on the new computer. While he didn’t even know where the glass of milk was.(Cậu bé đổ lỗi cho em trai mình đã làm đổ sữa lên chiếc máy tính mới. Trong khi cậu bé còn chẳng biết ly sữa nằm ở đâu.)

Cấu Trúc – Thể Bị Động O + to be accused of + Noun / V-ing (+ by S)

Ví dụ: She was accused of stealing the company’s confidential information. (Cô bị buộc tội ăn cắp thông tin bí mật của công ty.)

O + to be blamed for + Noun/ V-ing (+ by S)

Ví dụ: The team was blamed for the project’s failure. (Cả nhóm bị đổ lỗi vì sự thất bại của dự án.)

Xem thêm: Admitted to V hay Ving? Làm chủ mọi bài tập cấu trúc “Admit”

Các cấu trúc đồng nghĩa với Accused

Ngoài cấu trúc thường gặp là Blame đồng nghĩa với Accused thì còn nhiều cấu trúc khác đồng nghĩa với Accused, sau đây là 8 cấu trúc phổ biến khác tương đồng với cấu trúc Accused:

1. Charged with + something: Bị buộc tội về hành động nào đó.

Ví dụ:

She was charged with embezzling funds from the organization. (Cô ấy bị buộc tội về việc thụ lý kinh phí từ tổ chức.)

2. Held accountable for + something: Được chịu trách nhiệm về hành động nào đó.

Ví dụ:

The company was held accountable for violating environmental regulations. (Công ty bị chịu trách nhiệm về việc vi phạm các quy định về môi trường.)

3. Indicted for + something: Bị buộc tội, đặt ra tòa về hành động nào đó.

Ví dụ:

He was indicted for fraud in the financial transactions. (Anh ấy bị buộc tội về gian lận trong giao dịch tài chính.

4. Imputed with + something: Bị đặt lên vai trách nhiệm về hành động nào đó.

Ví dụ:

The employee was imputed with breaching the company’s code of conduct. (Nhân viên bị đặt lên vai trách nhiệm về việc vi phạm quy tắc ứng xử của công ty.)

5. Formally accused of + something: Chính thức bị buộc tội về hành động nào đó.

Ví dụ:

The politician was formally accused of accepting bribes. (Chính trị gia bị chính thức buộc tội về việc nhận hối lộ.)

6. Alleged to have + something: Được đồn đại đã thực hiện hành động nào đó.

Ví dụ:

The celebrity is alleged to have committed a hit-and-run accident. (Ngôi sao được đồn đại đã gây ra một vụ tai nạn hit-and-run.)

7. Sued for + something: Bị kiện về hành động nào đó.

Ví dụ:

The company was sued for environmental pollution. (Công ty bị kiện về việc gây ô nhiễm môi trường.)

8. Facing charges of + something: Đối diện với các cáo buộc về hành động nào đó.

Ví dụ:

The politician is facing charges of corruption. (Chính trị gia đang đối diện với các cáo buộc về tham nhũng.)

Xem thêm: Denied to V hay Ving? Tổng hợp các cấu trúc Deny và cách sử dụng

Chúng tôi vừa cung cấp những thông tin hữu ích, giúp bạn có thể giải đáp được thắc mắc Accuse là gì, Accused cộng gì. Hy vọng bài viết trên chính là điều bạn đang cần. Đừng quên theo dõi chúng tôi để cập nhật các kiến thức ngữ pháp hữu ích khác nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *