Các liên từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và điều hướng ý nghĩa của câu, từ việc diễn đạt các mục đích, điều kiện, hoặc tương phản bên trong câu. Trong bài viết sau, hãy cùng Giao tiếp tiếng Anh tìm hiểu thật kỹ về các loại liên từ phổ biến được sử dụng nhiều nhất hiện nay nhé. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể thực hành sử dụng những liên từ trong câu sao cho phù hợp, bằng việc làm những bài tập mà chúng tôi đã cung cấp trong bài viết.
Liên từ trong tiếng Anh là gì?
Liên từ tiếng Anh hay còn gọi là Conjunction, đây là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu lại với nhau để tạo sự mạch lạc, logic và tạo nên cấu trúc câu hoàn chỉnh.
Chức năng chính của liên từ:
- Liên kết các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu lại với nhau, ví dụ: I went to the store and bought some milk. (Tôi đã đi chợ và mua sữa.)
- Thể hiện mối quan hệ logic giữa các thành phần của câu, ví dụ: Although it was raining, we still went to the park. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi công viên.)
- Giúp tạo ra các câu phức tạp, ví dụ: I studied hard because I wanted to get good grades. (Tôi học hành chăm chỉ vì tôi muốn có điểm cao.)
Phân loại các liên từ trong tiếng Anh
Sau đây, chúng tôi xin chia sẻ với bạn các liên từ trong tiếng Anh cực kỳ phổ biến và được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống, cụ thể:
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) là những từ dùng để kết nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề độc lập có cùng cấu trúc ngữ pháp trong câu. Có bảy liên từ kết hợp phổ biến, thường được nhớ bằng từ viết tắt FANBOYS. Dưới đây là bảng thông tin chi tiết về các liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions), cũng như cách dùng và ví dụ cụ thể cho từng loại:
Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
For | Diễn tả lý do hoặc nguyên nhân | He didn’t go to the party, for he was very tired. (Anh ấy không đến dự tiệc vì anh ấy rất mệt.) |
And | Kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng vai trò trong câu | She likes reading books and watching movies. (Cô ấy thích đọc sách và xem phim.) |
Nor | Được dùng để thêm một ý phủ định khác vào một ý phủ định trước đó | He doesn’t drink coffee, nor does he drink tea. (Anh ấy không uống cà phê, cũng không uống trà.) |
But | Diễn tả sự đối lập hoặc mâu thuẫn | She is very smart, but she is also very lazy. (Cô ấy rất thông minh, nhưng cũng rất lười.) |
Or | Đưa ra lựa chọn giữa các từ, cụm từ hoặc mệnh đề | Do you want tea or coffee? (Bạn muốn uống trà hay cà phê?) |
Yet | Diễn tả một sự đối lập không ngờ đến, tương tự “but” | It was raining heavily, yet they went out. (Trời đang mưa rất to, nhưng họ vẫn ra ngoài.) |
So | Diễn tả kết quả hoặc hệ quả của một hành động | She was hungry, so she made a sandwich. (Cô ấy đói, vì vậy cô ấy làm một chiếc bánh sandwich.) |
Xem thêm: Try To V Hay Ving? Cách Dùng Cấu Trúc Try Trong Tiếng Anh, Siêu Đơn Giản
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) là các cặp từ hoạt động cùng nhau để liên kết các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề có cùng cấu trúc ngữ pháp trong câu. Dưới đây là bảng chi tiết về các liên từ tương quan, có chi tiết ngữ cảnh sử dụng cũng như ví dụ cụ thể cho từng loại:
Liên từ tương quan | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Both…and | Kết nối hai từ hoặc cụm từ đều được nhấn mạnh là đúng hoặc quan trọng | She is interested in both art and science. (Cô ấy quan tâm cả nghệ thuật và khoa học.) |
Either…or | Đưa ra hai lựa chọn mà một trong hai sẽ được chọn | You can either call me or send me an email. (Bạn có thể gọi điện hoặc gửi email cho tôi.) |
Neither…nor | Đưa ra hai ý phủ định đều không đúng hoặc không quan trọng | He neither drinks nor smokes. (Anh ấy không uống rượu cũng không hút thuốc.) |
Not only…but also | Nhấn mạnh rằng cả hai ý đều đúng hoặc quan trọng | She is not only smart but also hardworking. (Cô ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ.) |
Whether…or | Diễn tả sự lựa chọn hoặc điều kiện giữa hai khả năng | I don’t know whether to stay or leave. (Tôi không biết nên ở lại hay rời đi.) |
As…as | So sánh mức độ của hai sự vật hoặc sự việc | She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai của cô ấy.) |
Such…that | Nhấn mạnh mức độ của sự việc đến mức dẫn đến một kết quả cụ thể | It was such a hot day that we decided to stay indoors. (Hôm đó trời nóng đến mức chúng tôi quyết định ở trong nhà.) |
Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions)
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) là những từ dùng để kết nối một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) với một mệnh đề chính (independent clause). Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh và thường cung cấp thêm thông tin về mệnh đề chính, như lý do, thời gian, điều kiện, sự đối lập, hoặc cách thức.
Liên từ phụ thuộc nên được sử dụng vào những trường hợp sau:
- Chỉ ra mối quan hệ về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, hoặc đối lập giữa mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề chính.
- Cung cấp thêm thông tin chi tiết về mệnh đề chính.
Dưới đây là bảng các loại liên từ phụ thuộc và cách sử dụng, ví dụ cho từng loại:
Liên từ phụ thuộc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Although / Though | Diễn tả sự đối lập, mặc dù | Although it was raining, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.) |
Because | Diễn tả nguyên nhân, bởi vì | She was late because she missed the bus. (Cô ấy đến muộn vì cô ấy đã lỡ xe buýt.) |
Since | Diễn tả nguyên nhân hoặc thời gian, từ khi | Since he was a child, he has loved music. (Từ khi còn là một đứa trẻ, anh ấy đã yêu âm nhạc.) |
If | Diễn tả điều kiện, nếu | If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi.) |
Unless | Diễn tả điều kiện phủ định, trừ khi | You won’t succeed unless you work harder. (Bạn sẽ không thành công trừ khi bạn làm việc chăm chỉ hơn.) |
While | Diễn tả sự tương phản hoặc thời gian, trong khi | While I was cooking, he was watching TV. (Trong khi tôi đang nấu ăn, anh ấy đang xem TV.) |
After | Diễn tả thời gian, sau khi | We went out for dinner after we finished our work. (Chúng tôi ra ngoài ăn tối sau khi chúng tôi hoàn thành công việc.) |
Before | Diễn tả thời gian, trước khi | She always takes a shower before she goes to bed. (Cô ấy luôn tắm trước khi đi ngủ.) |
When | Diễn tả thời gian, khi | Call me when you arrive. (Gọi cho tôi khi bạn đến nơi.) |
Although | Diễn tả sự đối lập, mặc dù | Although it was cold, they went swimming. (Mặc dù trời lạnh, họ vẫn đi bơi.) |
Since | Diễn tả nguyên nhân hoặc thời gian, từ khi | Since it was raining, we stayed indoors. (Vì trời mưa, chúng tôi ở trong nhà.) |
As soon as | Diễn tả thời gian, ngay khi | I’ll call you as soon as I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến.) |
Even though | Diễn tả sự đối lập mạnh hơn “although”, mặc dù | Even though he was tired, he continued working. (Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.) |
Xem thêm: Prefer Ving Hay To V? Cấu Trúc Prefer Sử Dụng Như Thế Nào?
Liên từ chỉ thời gian và nơi chốn
Liên từ chỉ thời gian và liên từ chỉ nơi chốn là những từ dùng để kết nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính, chúng giúp tạo ra mối quan hệ về thời gian hoặc nơi chốn giữa các sự kiện trong câu. Dưới đây là bảng chi tiết về các liên từ chỉ thời gian và nơi chốn, mời bạn tham khảo:
Liên từ chỉ thời gian (Temporal Conjunctions)
Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
When | Diễn tả thời điểm một sự việc xảy ra | When he arrived, the meeting started. (Khi anh ấy đến, cuộc họp bắt đầu.) |
While | Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời | While she was reading, he was cooking. (Trong khi cô ấy đang đọc sách, anh ấy đang nấu ăn.) |
As | Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời hoặc chỉ lý do | As I walked home, I saw an old friend. (Khi tôi đi bộ về nhà, tôi thấy một người bạn cũ.) |
Before | Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác | She finished her homework before she went out. (Cô ấy hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.) |
After | Diễn tả hành động xảy ra sau một hành động khác | We went out for dinner after we finished our work. (Chúng tôi ra ngoài ăn tối sau khi hoàn thành công việc.) |
Since | Diễn tả thời điểm bắt đầu của một hành động | He has been happier since he changed jobs. (Anh ấy đã hạnh phúc hơn kể từ khi anh ấy thay đổi công việc.) |
Until / Till | Diễn tả thời điểm một hành động kết thúc | They waited until he arrived. (Họ chờ cho đến khi anh ấy đến.) |
As soon as | Diễn tả hành động xảy ra ngay sau một hành động khác | Call me as soon as you get home. (Gọi cho tôi ngay khi bạn về đến nhà.) |
Whenever | Diễn tả bất kỳ lúc nào một hành động xảy ra | Whenever she comes to town, we meet for coffee. (Bất cứ khi nào cô ấy đến thị trấn, chúng tôi gặp nhau uống cà phê.) |
By the time | Diễn tả thời điểm một hành động kết thúc trước khi một hành động khác xảy ra | By the time he finished, everyone had left. (Khi anh ấy xong việc, mọi người đã rời đi.) |
Liên từ chỉ nơi chốn (Spatial Conjunctions)
Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Where | Diễn tả nơi một hành động xảy ra | This is the house where I grew up. (Đây là ngôi nhà nơi tôi đã lớn lên.) |
Wherever | Diễn tả bất kỳ nơi nào một hành động xảy ra | Wherever you go, I will follow you. (Bất cứ nơi nào bạn đi, tôi sẽ theo bạn.) |
Xem thêm: Tổng Hợp Những Kinh Nghiệm Thi IELTS Speaking Quan Trọng Mà Bạn Cần Lưu Ý
Liên từ chỉ cách thức (Conjunctive Adverbs)
Liên từ chỉ cách thức (Conjunctive Adverbs) là những từ được dùng để kết nối các câu, mệnh đề hoặc các thành phần khác trong câu với nhau. Chúng thường được sử dụng để chỉ rõ mối quan hệ về cách thức, thứ tự, nguyên nhân, kết quả, hoặc so sánh giữa các ý tưởng trong câu. Bảng chi tiết về cách dùng và ví dụ của từng loại liên từ chỉ cách thức:
Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
However | Diễn tả sự tương phản hoặc đối lập với những gì đã được nói trước đó | He is very talented. However, he lacks confidence. (Anh ấy rất tài năng. Tuy nhiên, anh ấy thiếu tự tin.) |
Therefore | Diễn tả kết quả dựa trên những gì đã được nói trước đó | She studied hard; therefore, she passed the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ; do đó, cô ấy đã đậu kỳ thi.) |
Moreover | Đưa ra thông tin bổ sung hoặc mở rộng ý tưởng đã được nêu | He speaks fluent French. Moreover, he’s learning Spanish. (Anh ấy nói tiếng Pháp lưu loát. Hơn nữa, anh ấy đang học tiếng Tây Ban Nha.) |
Nevertheless | Diễn tả sự tương phản hoặc đối lập với những gì đã được nói trước đó | The weather was cold. Nevertheless, they went for a walk. (Thời tiết lạnh. Tuy nhiên, họ đi dạo.) |
Meanwhile | Diễn tả hai sự việc xảy ra cùng lúc nhưng không liên quan đến nhau | She was cooking dinner. Meanwhile, he was setting the table. (Cô ấy đang nấu bữa tối. Trong khi đó, anh ấy đang dọn đĩa.) |
Furthermore | Đưa ra thông tin bổ sung hoặc mở rộng ý tưởng đã được nêu | He loves playing soccer. Furthermore, he coaches a kids’ team. (Anh ấy thích chơi bóng đá. Hơn nữa, anh ấy huấn luyện một đội trẻ.) |
Consequently | Diễn tả kết quả dựa trên những gì đã được nói trước đó | The team lost all their matches. Consequently, they didn’t qualify for the playoffs. (Đội bóng đã thua tất cả các trận đấu. Do đó, họ không được vào vòng play-off.) |
Otherwise | Diễn tả hậu quả nếu điều gì đó không xảy ra | You need to finish the project today; otherwise, we won’t meet the deadline. (Bạn cần hoàn thành dự án hôm nay; nếu không, chúng ta sẽ không đáp ứng được thời hạn.) |
Nonetheless | Diễn tả sự tương phản hoặc đối lập với những gì đã được nói trước đó | The movie received mixed reviews. Nonetheless, it was a box office hit. (Phim nhận được những đánh giá khác nhau. Tuy nhiên, nó đã thành công về mặt doanh thu.) |
Similarly | Diễn tả sự tương tự hoặc sự giống nhau giữa hai ý tưởng | He enjoys painting. Similarly, his sister loves to draw. (Anh ấy thích vẽ tranh. Tương tự, em gái anh ấy thích vẽ.) |
Liên từ chỉ nguyên do (Causal Conjunctions)
Liên từ chỉ nguyên do (Causal Conjunctions) là những từ được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ nguyên nhân và kết quả giữa các sự kiện, tình huống, hay ý tưởng trong câu. Bảng chi tiết về cách dùng và ví dụ của từng loại liên từ chỉ nguyên do:
Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Because | Diễn tả nguyên nhân trực tiếp của một sự việc | He didn’t come to the party because he was sick. (Anh ấy không đến dự tiệc vì anh ấy bị ốm.) |
Since | Diễn tả nguyên nhân dựa trên thời gian hoặc sự thật đã biết | Since it’s raining, we should stay indoors. (Vì đang mưa, chúng ta nên ở trong nhà.) |
As | Diễn tả nguyên nhân dựa trên sự kiện xảy ra cùng lúc | He left early as he had a meeting to attend. (Anh ấy đi sớm vì anh ấy có một cuộc họp phải tham dự.) |
For | Diễn tả nguyên nhân dựa trên lý do | She was late for the meeting because of traffic. (Cô ấy đến muộn cuộc họp vì kẹt xe.) |
Due to | Diễn tả nguyên nhân dựa trên lý do hoặc nguyên nhân chính | The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.) |
Owing to | Diễn tả nguyên nhân dựa trên lý do | The event was canceled owing to lack of participants. (Sự kiện đã bị hủy vì thiếu người tham gia.) |
Xem thêm: Thi TOEIC bao nhiêu tiền? Cập nhật lệ phí thi TOEIC mới nhất
Liên từ chỉ mục đích (Conjunctive Adverbs of Purpose)
Liên từ chỉ mục đích (Conjunctive Adverbs of Purpose) là những từ được sử dụng để chỉ ra mục đích, mục tiêu của hành động trong câu. Bảng chi tiết về cách dùng và ví dụ của từng loại dành cho các liên từ chỉ mục đích:
Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
So that | Diễn tả mục đích hoặc kết quả mong đợi của một hành động | She studied hard so that she could pass the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ để có thể đậu kỳ thi.) |
In order that | Tương tự như “so that”, diễn tả mục đích hoặc kết quả mong đợi | He left early in order that he wouldn’t miss the train. (Anh ấy đi sớm để không bỏ lỡ chuyến tàu.) |
To | Diễn tả mục đích hoặc lý do của hành động | He woke up early to catch the first bus. (Anh ấy dậy sớm để kịp chuyến xe buổi sáng đầu tiên.) |
So | Diễn tả mục đích hoặc kết quả của hành động | He worked hard so he could earn more money. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để có thể kiếm được nhiều tiền hơn.) |
Liên từ chỉ sự nhượng bộ (Concessive Conjunctions)
Liên từ chỉ sự nhượng bộ (Concessive Conjunctions) là những từ được sử dụng để nhấn mạnh sự chấp nhận một sự thật, điều kiện, hay tình huống mặc dù có những yếu tố ngược lại. Dưới đây là bảng về cách dùng chi tiết và ví dụ của từng loại liên từ chỉ sự nhượng bộ:
Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Although / Though | Diễn tả sự nhượng bộ, đưa ra một sự thật hoặc điều kiện mặc dù có những yếu tố ngược lại | Although/ Though it was raining, we went for a walk. (Mặc dù đang mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.) |
Even though | Tương tự như “although”, diễn tả sự nhượng bộ mạnh hơn | Even though she studied hard, she didn’t pass the exam. (Mặc dù cô ấy học hành chăm chỉ, nhưng cô ấy không đậu kỳ thi.) |
Despite / In spite of | Diễn tả sự nhượng bộ với việc đưa ra một điều kiện hoặc sự thật trái ngược | Despite/ In spite of the bad weather, the game continued. (Mặc dù thời tiết xấu, trận đấu vẫn tiếp tục.) |
While / Whilst | Đưa ra một sự tương phản giữa hai sự việc mặc dù chúng xảy ra cùng lúc | While/ Whilst he is smart, he lacks common sense. (Mặc dù anh ấy thông minh, nhưng thiếu kiến thức thông thường.) |
Xem thêm: 5 Bài mẫu tiếng Anh về chủ đề “Talk about your family” cực hay
Liên từ chỉ sự tương phản (Conjunctive Adverbs of Contrast)
Liên từ chỉ sự tương phản (Conjunctive Adverbs of Contrast) là những từ được sử dụng để đưa ra sự tương phản hoặc sự khác biệt giữa hai ý tưởng, hành động, hoặc tình huống trong câu. Sau đây mời bạn tham khảo bảng loại liên từ chỉ sự tương phản với chi tiết về cách dùng và ví dụ:
Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
But | Diễn tả sự tương phản giữa hai ý tưởng, hành động, hoặc tình huống | She wanted to go out, but it was raining heavily. (Cô ấy muốn đi ra ngoài, nhưng trời đang mưa rất to.) |
Yet | Đưa ra sự tương phản giữa hai ý tưởng mặc dù chúng có thể là đối lập | He is rich, yet he lives a simple life. (Anh ấy giàu có, nhưng sống một cuộc sống giản dị.) |
However | Đưa ra sự tương phản giữa hai ý tưởng hoặc tình huống | She studied hard. However, she didn’t pass the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ; tuy nhiên, cô ấy không đậu kỳ thi.) |
Nevertheless | Diễn tả sự tương phản hoặc đối lập với những gì đã được nêu trước đó | The weather was cold; nevertheless, they decided to go swimming. (Thời tiết lạnh; tuy nhiên, họ quyết định đi bơi.) |
On the other hand | Đưa ra sự tương phản hoặc đối lập với ý tưởng trước đó | She said she wanted to save money; on the other hand, she kept buying expensive clothes. (Cô ấy nói là muốn tiết kiệm tiền; nhưng mặt khác, cô ấy vẫn mua những bộ quần áo đắt tiền.) |
In contrast | Đưa ra sự khác biệt, sự tương phản giữa hai ý tưởng hoặc sự việc | He enjoys hiking; in contrast, she prefers indoor activities. (Anh ấy thích leo núi; ngược lại, cô ấy thích các hoạt động trong nhà.) |
Liên từ điều kiện (Conjunctions of Condition)
Liên từ điều kiện (Conjunctions of Condition) là những từ được sử dụng để diễn tả điều kiện để xảy ra một hành động hoặc sự việc khác. Dưới đây là bảng chi tiết về cách dùng và ví dụ của từng loại liên từ điều kiện:
Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
If | Đưa ra điều kiện để xảy ra hành động hoặc sự việc khác | If it rains, we will stay indoors. (Nếu mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà.) |
Unless | Đưa ra điều kiện phủ định, nếu không xảy ra điều đó | You won’t pass the test unless you study hard. (Bạn sẽ không đỗ kỳ thi nếu bạn không học chăm chỉ.) |
Provided (that) / Providing (that) | Đưa ra điều kiện dựa trên một điều kiện hoặc sự thật nào đó | You can borrow my car provided (that) you return it by 5 PM. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn trả lại trước 5 giờ chiều.) |
In case | Đưa ra điều kiện dựa trên khả năng xảy ra của một tình huống | Take an umbrella in case it rains. (Mang theo dù mưa có thể xảy ra.) |
Suppose / Supposing (that) | Đưa ra một giả thiết để xem sự việc sẽ diễn ra như thế nào nếu điều đó xảy ra | Suppose (that) you win the lottery, what would you do? (Giả sử bạn trúng xổ số, bạn sẽ làm gì?) |
Liên từ chỉ so sánh (Conjunctions of Comparison)
Liên từ chỉ so sánh (Conjunctions of Comparison) là những từ được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều sự vật, sự việc, tính chất, hoặc tình huống với nhau. Dưới đây, mời bạn tham khảo bảng chi tiết về cách dùng và ví dụ của từng loại liên từ chỉ so sánh:
Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Than | So sánh hai phần tử để chỉ ra sự khác biệt | He is taller than his brother. (Anh ấy cao hơn anh em trai của mình.) |
As … as | Diễn tả sự bằng nhau trong so sánh | She is as smart as her sister. (Cô ấy thông minh như chị gái cô ấy.) |
Not as / so … as | Diễn tả sự không bằng nhau trong so sánh | This book is not as interesting as the one I read yesterday. (Cuốn sách này không thú vị bằng cuốn tôi đọc ngày hôm qua.) |
No … than | Diễn tả sự không hơn so với một mức độ nhất định | He has no more friends than I do. (Anh ấy không có nhiều bạn hơn tôi.) |
More … than | So sánh một sự vật, sự việc hay tính chất vượt quá mức độ của một cái gì đó | He has more money than his friends. (Anh ấy có nhiều tiền hơn bạn bè của anh ấy.) |
Less … than | So sánh một sự vật, sự việc hay tính chất ít hơn mức độ của một cái gì đó | She is less experienced than her colleagues. (Cô ấy kém kinh nghiệm hơn đồng nghiệp của cô ấy.) |
Xem thêm: Offer to V hay Ving? Những điều cần biết về cấu trúc Offer
Nguyên tắc dùng dấu phẩy khi sử dụng các liên từ nối trong tiếng Anh
Sau đây là nguyên tắc dùng dấu phẩy với các liên từ trong Tiếng Anh, cụ thể từng loại liên từ sau:
Đối với liên từ kết hợp
Liên từ kết hợp được sử dụng để nối hai hoặc nhiều câu, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng loại giá trị ngữ pháp với nhau. Các liên từ kết hợp thông thường là: and, but, or, nor, for, so, yet.
Nguyên tắc dùng dấu phẩy với liên từ kết hợp:
- Nối hai câu đơn: Dấu phẩy được đặt trước liên từ kết hợp khi nối hai câu đơn (câu chỉ chứa một chủ ngữ và một động từ chính).
Ví dụ: She likes coffee, but she doesn’t drink it often.
- Nối các thành phần trong câu phức: Nếu câu có nhiều hơn hai thành phần (ví dụ: cụm danh từ, cụm động từ, hoặc mệnh đề), dấu phẩy không được sử dụng trước liên từ kết hợp.
Ví dụ: He plays basketball and soccer. (Không có dấu phẩy trước “and” vì câu có hai thành phần: “plays basketball” và “soccer”.)
Đối với liên từ phụ thuộc
Liên từ phụ thuộc được sử dụng để nối một mệnh đề phụ (mệnh đề phụ thuộc) với một mệnh đề chính (mệnh đề độc lập). Các liên từ phụ thuộc bao gồm: after, although, as, because, before, if, since, though, unless, until, when, while.
Nguyên tắc dùng dấu phẩy với liên từ phụ thuộc:
- Khi mệnh đề phụ đứng trước mệnh đề chính: Nếu mệnh đề phụ đứng trước mệnh đề chính, thường có dấu phẩy ngăn cách mệnh đề phụ và mệnh đề chính.
Ví dụ: Although it was raining, we went for a walk. (Dấu phẩy ngăn cách “Although it was raining” và “we went for a walk”.)
- Khi mệnh đề chính đứng trước mệnh đề phụ: Nếu mệnh đề chính đứng trước mệnh đề phụ, không có dấu phẩy ngăn cách giữa hai mệnh đề.
Ví dụ: We went for a walk because it was raining. (Không có dấu phẩy trước “because” vì mệnh đề chính “We went for a walk” đứng trước.)
Xem thêm: Động từ tiếng Anh: Phân loại, vị trí, cách dùng chuẩn xác
Bài tập áp dụng về các liên từ nối trong tiếng Anh
1/ She loves to swim _____ she doesn’t like to dive.
A) and
B) but
C) because
D) so
2/ He enjoys playing football _____ his brother prefers basketball.
A) and
B) yet
C) so
D) nor
3/ I wanted to go to the concert _____ I didn’t have enough money.
A) because
B) so
C) but
D) and
4/ They had studied hard _____ they failed the exam.
A) and
B) but
C) so
D) because
5/ She is both intelligent _____ hardworking.
A) but
B) and
C) so
D) or
6/ He is not only tall _____ also very strong.
A) but
B) and
C) so
D) or
7/ Jenny loves to read, _____ she spends hours in the library every week.
A) so
B) because
C) yet
D) and
8/ The weather was cold, _____ they still went for a walk.
A) but
B) or
C) yet
D) so
9/ _____ the rain, the match continued.
A) Although
B) Since
C) Or
D) But
10/ He didn’t pass the test _____ he studied very hard.
A) so
B) yet
C) but
D) although
11/ She likes to swim _____ her brother prefers to surf.
A) and
B) but
C) so
D) nor
12/ I will call you _____ I arrive.
A) if
B) because
C) so
D) but
13/ He was late _____ he missed the bus.
A) so
B) but
C) and
D) because
14/ Tom wanted to go out _____ it was raining heavily.
A) and
B) so
C) but
D) because
15/ They can play either basketball _____ soccer.
A) and
B) or
C) but
D) so
16/ He is very tall, _____ he is quite clumsy.
A) so
B) because
C) yet
D) and
17/ _____ it rains, we will stay indoors.
A) If
B) So
C) And
D) But
18/ She was tired _____ she stayed up late to finish her project.
A) so
B) but
C) yet
D) because
19/ He likes coffee _____ he doesn’t drink it often.
A) and
B) but
C) because
D) so
20/ She is both a talented singer _____ an excellent dancer.
A) and
B) but
C) so
D) or
21/ He enjoys playing football _____ his brother prefers basketball.
A) and
B) yet
C) so
D) nor
22/ I wanted to go to the concert _____ I didn’t have enough money.
A) because
B) so
C) but
D) and
23/ They had studied hard _____ they failed the exam.
A) and
B) but
C) so
D) because
24/ She is both intelligent _____ hardworking.
A) but
B) and
C) so
D) or
25/ He is not only tall _____ also very strong.
A) but
B) and
C) so
D) or
26/ Jenny loves to read, _____ she spends hours in the library every week.
A) so
B) because
C) yet
D) and
27/ The weather was cold, _____ they still went for a walk.
A) but
B) or
C) yet
D) so
28/ _____ the rain, the match continued.
A) Although
B) Since
C) Or
D) But
29/ He didn’t pass the test _____ he studied very hard.
A) so
B) yet
C) but
D) although
30/ She likes to swim _____ her brother prefers to surf.
A) and
B) but
C) so
D) nor
31/ I will call you _____ I arrive.
A) if
B) because
C) so
D) but
32/ He was late _____ he missed the bus.
A) so
B) but
C) and
D) because
33/ Tom wanted to go out _____ it was raining heavily.
A) and
B) so
C) but
D) because
34/ They can play either basketball _____ soccer.
A) and
B) or
C) but
D) so
35/ He is very tall, _____ he is quite clumsy.
A) so
B) because
C) yet
D) and
36/ _____ it rains, we will stay indoors.
A) If
B) So
C) And
D) But
37/ She was tired _____ she stayed up late to finish her project.
A) so
B) but
C) yet
D) because
38/ He likes coffee _____ he doesn’t drink it often.
A) and
B) but
C) because
D) so
39/ She is both a talented singer _____ an excellent dancer.
A) and
B) but
C) so
D) or
40/ He enjoys playing football _____ his brother prefers basketball.
A) and
B) yet
C) so
D) nor
41/ I wanted to go to the concert _____ I didn’t have enough money.
A) because
B) so
C) but
D) and
42/ They had studied hard _____ they failed the exam.
A) and
B) but
C) so
D) because
43/ She is both intelligent _____ hardworking.
A) but
B) and
C) so
D) or
44/ He is not only tall _____ also very strong.
A) but
B) and
C) so
D) or
45/ Jenny loves to read, _____ she spends hours in the library every week.
A) so
B) because
C) yet
D) and
46/ The weather was cold, _____ they still went for a walk.
A) but
B) or
C) yet
D) so
47/ _____ the rain, the match continued.
A) Although
B) Since
C) Or
D) But
48/ He didn’t pass the test _____ he studied very hard.
A) so
B) yet
C) but
D) because
49/ She likes to swim _____ her brother prefers to surf.
A) and
B) but
C) so
D) nor
50/ I will call you _____ I arrive.
A) if
B) because
C) so
D) but
Đáp án:
- B (but)
- B (yet)
- C (but)
- C (so)
- B (and)
- B (and)
- D (and)
- D (so)
- A (Although)
- D (because)
- B (but)
- A (if)
- D (because)
- C (but)
- B (or)
- D (and)
- A (If)
- D (because)
- B (but)
- A (and)
- B (yet)
- C (but)
- C (so)
- B (and)
- B (and)
- D (and)
- D (so)
- A (Although)
- D (although)
- B (but)
- A (if)
- D (because)
- C (but)
- B (or)
- D (and)
- A (If)
- D (because)
- B (but)
- A (and)
- B (yet)
- C (but)
- C (so)
- B (and)
- B (and)
- D (and)
- D (so)
- A (Although)
- D (because)
- B (but)
- A (if)
Bài viết trên, chúng tôi đã chia sẻ với bạn về các liên từ trong tiếng Anh rất thông dụng, được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Hy vọng, với những kiến thức ở trên mà chúng tôi cung cấp sẽ hữu ích với bạn và giúp bạn có thêm kiến thức về các loại từ trong tiếng Anh để phát triển hơn trong tương lai.