Offer to V hay Ving vẫn khiến nhiềm người nhầm lẫn khi sử dụng cấu trúc này trong tiếng Anh. Muốn trả lời được thắc mắc này bạn hãy cùng Giao tiếp tiếng Anh tìm hiểu tất tần tật mọi thứ về cấu trúc Offer ngay trong bài viết sau đây nhé!

Offer là gì?

Offer có thể được hiểu là lời đề nghị, cơ hội, ưu đãi, giảm giá, tặng phẩm, giơ ra, tỏ ý muốn.

Trong tiếng Anh offer vừa có thể là danh từ, vừa là động từ.

danh từ, offer mang những nghĩa sau:

  • Lời đề nghị, lời mời, lời hứa, lời cam kết, lời mời chào, lời gạ gẫm, lời cầu hôn, lời thách thức,…
  • Cơ hội, khả năng, triển vọng,…
  • Ưu đãi, giảm giá, khuyến mãi,…
  • Tặng phẩm, quà tặng,…

động từ, offer có những nghĩa sau:

  • Đề nghị, đưa ra, cung cấp,…
  • Tặng, biếu,…
  • Giơ ra, cầm ra,…
  • Tỏ ý muốn, nguyện vọng,…

Ví dụ:

  • She offered me a cup of coffee. (Cô ấy mời tôi một tách cà phê.)
  • The company offered a 20% discount on all items. (Công ty giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng.)
  • He offered to help me with my homework. (Anh ấy đề nghị giúp tôi làm bài tập về nhà.)
  • The teacher offered the students a chance to retake the test. (Giáo viên cho học sinh cơ hội thi lại bài kiểm tra.)

Xem thêm: Consider to V hay Ving? Cấu trúc Consider thường gặp nhất

Offer là từ dùng để đưa ra lời đề nghị

Một số cấu trúc offer thông dụng

Offer + to V

Cấu trúc offer to V trong tiếng Anh có thể được hiểu là đề nghị làm gì đó. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả hành động tình nguyện làm gì đó, cảm thấy muốn làm gì đó, hoặc cởi mở và sẵn sàng làm gì đó.

Ví dụ:

  • He offered to help me with my homework. (Anh ấy đề nghị giúp tôi làm bài tập về nhà.)
  • She offered to drive me home. (Cô ấy đề nghị chở tôi về nhà.)
  • I offered to pay for dinner. (Tôi đề nghị trả tiền bữa tối.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc này có thể được sử dụng ở cả thì hiện tại và thì quá khứ.
  • Khi sử dụng ở thì quá khứ, ta có thể bỏ to.

Ví dụ:

  • He offered to help me with my homework. (Hiện tại)
  • He offered to help me with my homework yesterday. (Quá khứ)
  • He offered to help me with my homework. (Quá khứ, bỏ to)

Xem thêm: Agree to V hay Ving? Cách sử dụng agree chi tiết nhất

Offer + something + something

Cấu trúc offer + something + something trong tiếng Anh có thể được hiểu là đề nghị, đưa ra, cung cấp điều gì đó cho ai đó. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả hành động đưa ra một món quà, một dịch vụ, một cơ hội,… cho ai đó.

Ví dụ:

  • He offered me a cup of coffee. (Anh ấy mời tôi một tách cà phê.)
  • The company offered me a job. (Công ty đề nghị tôi một công việc.)
  • The teacher offered the students a chance to retake the test. (Giáo viên cho học sinh cơ hội thi lại bài kiểm tra.)

Lưu ý:

Cấu trúc này có thể được sử dụng ở cả thì hiện tại và thì quá khứ.

Ví dụ:

  • He offered me a cup of coffee. (Hiện tại)
  • He offered me a cup of coffee yesterday. (Quá khứ)

Xem thêm: Promise to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng promise cực chi tiết.

Offer được sử dụng trong nhiều trường hợp

Offer + something + (to somebody)

Cấu trúc Offer + something (+ to somebody) trong tiếng Anh có thể được hiểu là đề nghị, đưa ra, cung cấp điều gì đó cho ai đó. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả hành động đưa ra một món quà, một dịch vụ, một cơ hội,… cho ai đó.

Ví dụ:

  • The company offers cheap flights to airline staff. (Công ty hàng không cung cấp những chuyến bay giá rẻ cho nhân viên hàng không.)
  • He always offers some useful advice to me when I face difficulties. (Anh ấy luôn đưa ra một số lời khuyên hữu ích cho tôi khi tôi gặp khó khăn.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc này có thể được sử dụng ở cả thì hiện tại và thì quá khứ.
  • Khi sử dụng ở thì quá khứ, ta có thể bỏ to.

Sự khác biệt giữa cấu trúc Offer + something + something và cấu trúc Offer + something (+ to somebody)

Cấu trúc Offer + something + something và cấu trúc Offer + something (+ to somebody) đều có nghĩa là đề nghị, đưa ra, cung cấp điều gì đó cho ai đó. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai cấu trúc này như sau:

Cấu trúc Offer + something + something thường được sử dụng để diễn tả hành động đưa ra một món quà, một dịch vụ, một cơ hội,… cho ai đó.

Ví dụ:

  • The company offers cheap flights to airline staff. (Công ty hàng không cung cấp những chuyến bay giá rẻ cho nhân viên hàng không.)
  • The store offers a sale on all items. (Cửa hàng giảm giá tất cả các mặt hàng.)

Cấu trúc Offer + something (+ to somebody) thường được sử dụng để diễn tả hành động đưa ra một món quà, một dịch vụ, một cơ hội,… cho một người cụ thể.

Ví dụ:

  • He always offers some useful advice to me when I face difficulties. (Anh ấy luôn đưa ra một số lời khuyên hữu ích cho tôi khi tôi gặp khó khăn.)
  • The government offered a reward for information leading to the arrest of the suspect. (Chính phủ đề nghị phần thưởng cho thông tin dẫn đến việc bắt giữ nghi phạm.)

Xem thêm: Regret to V hay Ving? Bài tập cấu trúc Regret cực chi tiết

Các cấu trúc tương tự Offer

Một số cấu trúc tương tự offer trong tiếng Anh bao gồm:

Submit

Submit cũng là một động từ có nghĩa là đề nghị, nộp, đưa ra. Cấu trúc của submit tương tự như cấu trúc của offer, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn.

Ví dụ:

  • He submitted his application for the job. (Anh ấy nộp đơn xin việc.)
  • The government submitted a proposal to the legislature. (Chính phủ đệ trình một đề xuất lên Quốc hội.)
  • The scientists submitted their findings to a peer-reviewed journal. (Các nhà khoa học gửi kết quả nghiên cứu của họ lên một tạp chí được đánh giá ngang hàng.)

Proffer

Proffer cũng là một động từ có nghĩa là đề nghị, đưa ra. Cấu trúc của proffer tương tự như cấu trúc của offer, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn và chỉ đề cập đến những thứ có giá trị hoặc quan trọng.

Ví dụ:

  • The ambassador proffered his condolences to the grieving family. (Đại sứ đã bày tỏ lời chia buồn với gia đình đang đau buồn.)
  • The thief proffered his wallet to the police officer. (Tên trộm đưa ví của mình cho sĩ quan cảnh sát.)
  • The doctor proffered a diagnosis to the patient. (Bác sĩ đưa ra chẩn đoán cho bệnh nhân.)

Present

Present cũng là một động từ có nghĩa là đề nghị, tặng, trao. Cấu trúc của present tương tự như cấu trúc của offer, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn và chỉ đề cập đến những thứ có giá trị hoặc quan trọng.

Ví dụ:

  • The company presented a plaque to the employee of the year. (Công ty trao tặng một tấm biển cho nhân viên xuất sắc nhất năm.)
  • The government presented a gift to the visiting head of state. (Chính phủ trao tặng một món quà cho nguyên thủ quốc gia đang thăm.)
  • The teacher presented a prize to the winning student. (Giáo viên trao giải cho học sinh chiến thắng.)

Extend

Extend cũng là một động từ có nghĩa là đề nghị, đưa ra, cung cấp. Cấu trúc của extend tương tự như cấu trúc của offer, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn và chỉ đề cập đến những thứ có giá trị hoặc quan trọng.

Ví dụ:

  • The company extended a job offer to the applicant. (Công ty đưa ra lời mời làm việc cho ứng viên.)
  • The government extended a loan to the struggling economy. (Chính phủ cung cấp khoản vay cho nền kinh tế đang gặp khó khăn.)
  • The charity extended a helping hand to the victims of the disaster. (Tổ chức từ thiện đưa ra bàn tay giúp đỡ cho các nạn nhân của thảm họa.)

Proclaim

Proclaim cũng là một động từ có nghĩa là đề nghị, tuyên bố, công bố. Cấu trúc của proclaim tương tự như cấu trúc của offer, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn và chỉ đề cập đến những thứ có tính chất chính thức hoặc quyết định.

Ví dụ:

  • The king proclaimed a new law. (Nhà vua tuyên bố một luật mới.)
  • The pope proclaimed a new saint. (Giáo hoàng tuyên bố một vị thánh mới.)
  • The company proclaimed a new slogan. (Công ty tuyên bố một khẩu hiệu mới.)

Vừa rồi chúng tôi vừa giúp bạn tìm hiểu được Offer là gì, offer to V hay Ving, cung cấp toàn bộ kiến thức cần biết về cấu trúc Offer. Hy vọng qua bài viết trên bạn đã có thể sử dụng cấu trúc này một cách thuần thục!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *