Động từ là một thành phần quan trọng không thể thiếu để hình thành một câu tiếng Anh. Nếu bạn chưa thể phân biệt rõ được các loại động từ tiếng Anh, cách dùng và vai trò của chúng ra sao thì hãy theo dõi bài viết sau của Giao tiếp tiếng Anh để được giải đáp thắc mắc nhé!

Tìm hiểu về động từ trong tiếng Anh

Động từ trong tiếng Anh (Verb) là những từ hoặc cụm từ dùng để diễn đạt một hành động hoặc một trạng thái nào đó của chủ thể, và có chức năng truyền tải thông tin mấu chốt.

Động từ là một trong những thành phần chính, bắt buộc phải có trong một câu tiếng Anh, chúng ta không thể thành lập một câu mà thiếu đi động từ. Ví dụ:

  • Hành động: He runs very fast. (Anh ấy chạy rất nhanh.)
  • Trạng thái: I am tired. (Tôi mệt.)

Động từ trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau, dựa trên các tiêu chí khác nhau. Một số loại động từ phổ biến trong tiếng Anh bao gồm:

  • Động từ chính (Main verb): là loại động từ diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Ví dụ: run, be, like, hate, etc.
  • Động từ nối (Linking verb): là loại động từ nối chủ ngữ và vị ngữ. Ví dụ: be, seem, appear, etc.
  • Trợ động từ (Auxiliary verb): là loại động từ giúp bổ sung ý nghĩa hoặc ngữ pháp cho động từ chính. Ví dụ: can, could, may, might, must, shall, should, will, would, etc.
  • Động từ khiếm khuyết (Modal verb): là loại động từ thể hiện khả năng, khả năng, sự cho phép, sự bắt buộc, v.v. Ví dụ: can, could, may, might, must, shall, should, will, would, etc.

Ngoài ra, động từ trong tiếng Anh còn được chia thành các loại dựa trên ý nghĩa, như động từ thể chất, động từ tinh thần, động từ trạng thái, động từ hành động, động từ liên kết, động từ khuyết thiếu, động từ nguyên mẫu, động từ quá khứ, động từ hiện tại, động từ tương lai, v.v.

Để sử dụng động từ tiếng Anh một cách chính xác, chúng ta cần nắm vững các kiến thức về cách chia động từ, các thì trong tiếng Anh, và các loại động từ khác nhau.

Xem thêm: Bring out là gì? Cách sử dụng bring out chuẩn trong tiếng Anh

Vị trí động từ trong tiếng Anh

Vị trí của động từ trong tiếng Anh thường là sau chủ ngữ. Đây là vị trí phổ biến và dễ nhận biết nhất của động từ trong câu tiếng Anh. Ví dụ:

  • Chủ ngữ là danh từ: The cat runs very fast. (Con mèo chạy rất nhanh.)
  • Chủ ngữ là đại từ: I am tired. (Tôi mệt.)

Ngoài vị trí sau chủ ngữ, động từ trong tiếng Anh còn có thể xuất hiện ở các vị trí khác trong câu, như:

  • Sau trạng từ chỉ tần suất: She often goes to the park. (Cô ấy thường đi công viên.)
  • Sau các từ chỉ số lượng: I have many books. (Tôi có nhiều sách.)
  • Sau các từ nhận thức: She looks very sad. (Cô ấy trông rất buồn.)
  • Sau giới từ: I am going to the store. (Tôi đang đi đến cửa hàng.)

Trong một số trường hợp, động từ có thể đứng ở đầu câu, như trong câu mệnh lệnh, câu hỏi, câu cảm thán, hoặc câu đảo ngữ. Ví dụ:

  • Câu mệnh lệnh: Close the door! (Đóng cửa lại!)
  • Câu hỏi: Where are you going? (Bạn đang đi đâu vậy?)
  • Câu cảm thán: How beautiful she is! (Cô ấy thật xinh đẹp!)
  • Câu đảo ngữ: Not only did he win the race, but he also broke the record. (Anh ấy không chỉ giành chiến thắng trong cuộc đua mà còn phá kỷ lục.)

Tuy nhiên, đây là những trường hợp ngoại lệ, và vị trí phổ biến nhất của động từ trong tiếng Anh vẫn là sau chủ ngữ.

Xem thêm: Khi nào dùng have/has? Cách dùng have has chính xác nhất

Cách chia động từ trong tiếng Anh

Cách chia động từ trong tiếng Anh phụ thuộc vào ba yếu tố chính:

  • Thì: Động từ được chia theo thì để thể hiện thời điểm xảy ra của hành động hoặc trạng thái. Có 12 thì trong tiếng Anh, mỗi thì có cách chia động từ khác nhau.
  • Ngôi: Động từ được chia theo ngôi để thể hiện người thực hiện hành động hoặc trạng thái. Có ba ngôi trong tiếng Anh: ngôi thứ nhất (I), ngôi thứ hai (you), và ngôi thứ ba (he, she, it, they).
  • Dạng: Động từ được chia theo dạng để thể hiện hình thức của động từ trong câu. Có ba dạng chính của động từ trong tiếng Anh: dạng nguyên thể (infinitive), dạng quá khứ (past tense), và dạng phân từ (participle).

Để chia động từ trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm vững các quy tắc chia động từ theo từng thì, ngôi, và dạng cụ thể. Dưới đây là một số quy tắc chia động từ phổ biến trong tiếng Anh:

  • Thì hiện tại đơn: Động từ nguyên thể được sử dụng cho chủ ngữ ở ngôi thứ nhất và thứ hai số ít, và động từ nguyên thể có thêm -s hoặc -es cho chủ ngữ ở ngôi thứ ba số ít.
  • Thì hiện tại tiếp diễn: Động từ được chia với đuôi -ing.
  • Thì quá khứ đơn: Động từ thường được thêm hậu tố -ed, động từ bất quy tắc được chia theo bảng động từ bất quy tắc.
  • Thì quá khứ tiếp diễn: Động từ được chia với đuôi -ing.
  • Thì hiện tại hoàn thành: Động từ được chia với trợ động từ have/has và phân từ quá khứ của động từ chính.
  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Động từ được chia với trợ động từ have/has và phân từ hiện tại của động từ chính.
  • Thì quá khứ hoàn thành: Động từ được chia với trợ động từ had và phân từ quá khứ của động từ chính.
  • Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Động từ được chia với trợ động từ had và phân từ hiện tại của động từ chính.
  • Thì tương lai đơn: Động từ được chia với trợ động từ will.
  • Thì tương lai tiếp diễn: Động từ được chia với trợ động từ will và phân từ hiện tại của động từ chính.

Để luyện tập chia động từ trong tiếng Anh, chúng ta có thể thực hiện các bài tập chia động từ từ cơ bản đến nâng cao. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể tham khảo các tài liệu học tiếng Anh có hướng dẫn cách chia động từ.

Xem thêm: Already là thì gì? Dấu hiệu nhận biết và cách dùng Already cực chi tiết

Các loại động từ trong tiếng Anh

Động từ trong tiếng Anh được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:

  • Theo vai trò: Động từ chính, động từ nối, trợ động từ, động từ khuyết thiếu.
  • Theo cách chia: Động từ thường, động từ bất quy tắc.
  • Theo ý nghĩa: Động từ hành động, động từ trạng thái, động từ thể chất, động từ tinh thần, động từ liên kết.
  • Theo dạng: Động từ nguyên thể, động từ quá khứ, động từ phân từ.

Phân loại động từ theo vai trò

Động từ chính (main verb) là loại động từ diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

Ví dụ:

Diễn tả hành động:

  • Động từ thể chất: run, jump, eat, drink, etc.
  • Động từ tinh thần: think, know, understand, believe, etc.
  • Diễn tả trạng thái: be, seem, appear, know, love, etc.

Động từ nối (linking verb) là loại động từ nối chủ ngữ và vị ngữ.

Ví dụ:

  • Diễn tả danh tính: The cat is a pet. (Con mèo là vật nuôi.)
  • Diễn tả trạng thái: The cake looks delicious. (Chiếc bánh trông ngon quá.)

Trợ động từ (auxiliary verb) là loại động từ giúp bổ sung ý nghĩa hoặc ngữ pháp cho động từ chính.

Ví dụ:

  • Can: I can swim. (Tôi biết bơi.)
  • Could: I could swim when I was a child. (Tôi biết bơi khi còn nhỏ.)
  • May: You may go now. (Bạn có thể đi ngay bây giờ.)
  • Might: I might go to the park later. (Tôi có thể đi công viên sau.)
  • Must: I must go to work now. (Tôi phải đi làm ngay bây giờ.)
  • Shall: We shall go to the cinema tomorrow. (Chúng ta sẽ đi xem phim vào ngày mai.)
  • Should: You should study hard. (Bạn nên học hành chăm chỉ.)
  • Will: I will go to the supermarket later. (Tôi sẽ đi siêu thị sau.)
  • Would: I would like to go to the cinema. (Tôi muốn đi xem phim.)

Động từ khuyết thiếu (modal verb) là loại động từ thể hiện khả năng, sự cho phép, sự bắt buộc, v.v.

Ví dụ:

  • Can: I can help you with that? (Tôi có thể giúp bạn điều đó không?)
  • Could: I could have finished my homework if I had more time. (Tôi có thể hoàn thành bài tập về nhà nếu tôi có thêm thời gian.)
  • May: May I go to the bathroom? (Tôi có thể đi vệ sinh không?)
  • Might: I might be late for work tomorrow. (Tôi có thể đến muộn cho công việc vào ngày mai.)
  • Must: I must go to the hospital. (Tôi phải đến bệnh viện.)
  • Shall: We shall have dinner at home tonight. (Chúng ta sẽ ăn tối ở nhà tối nay.)
  • Should: You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)
  • Will: I will be there in a minute. (Tôi sẽ ở đó trong một phút.)
  • Would: I would like to go to the beach. (Tôi muốn đi biển.)

Phân loại động từ theo cách chia

Động từ thường (regular verb) là loại động từ được chia theo quy tắc. Động từ thường được chia thành 3 dạng chính:

  • Dạng nguyên thể: run, be, like, hate, etc.
  • Dạng quá khứ: ran, was/were, liked, hated, etc.
  • Dạng phân từ: running, being, liked, hated, etc.

Động từ bất quy tắc (irregular verb) là loại động từ không được chia theo quy tắc. Động từ bất quy tắc cần phải học thuộc bảng động từ bất quy tắc để có thể chia động từ chính.

Bài tập thực hành động từ trong tiếng Anh

Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. The cat (see) a bird in the tree.
  2. I (go) to the park yesterday.
  3. They (have) breakfast at 7 o’clock.
  4. She (be) a doctor.
  5. We (play) soccer on the weekend.
  6. I (can) swim.
  7. They (will) go to the beach tomorrow.
  8. I (must) finish my homework before going to bed.
  9. You (should) eat more fruits.
  10. I (could) have finished my homework if I had more time.
  11. The students (study) hard for the exam.
  12. I (write) a letter to my friend yesterday.
  13. They (buy) a new car last week.
  14. She (cook) dinner for her family every night.
  15. We (go) to the movies on Saturday.
  16. I (can) speak English fluently.
  17. They (will) get married next year.
  18. I (must) go to the doctor tomorrow.
  19. You (should) do your homework before playing games.
  20. I (could) have gone to the party if I had known about it.

Đáp án:

  1. saw
  2. went
  3. had
  4. is
  5. played
  6. can
  7. will
  8. must
  9. should
  10. could
  11. studied
  12. wrote
  13. bought
  14. cooks
  15. went
  16. can
  17. will
  18. must
  19. should
  20. could

Vừa rồi chúng tôi đã gửi đến bạn những kiến thức cần biết về động từ tiếng Anh, bao gồm phân loại, vị trí, cách chia động từ trong tiếng Anh ra sao để đúng ngữ pháp, ngữ cảnh. Hy vọng bạn đã nắm vững các kiến thức cần thiết về động từ trong tiếng Anh. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào thì hãy liên hệ cho chúng tôi để được giải đáp tận tình.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *