Nhiều bạn là người mới học tiếng Anh thì luôn thắc mắc không biết khi nào dùng trợ động từ, cũng như trợ động từ có vai trò gì trong câu và có những loại trợ động từ nào trong tiếng Anh? Trong bài viết sau, Giao tiếp tiếng Anh xin chia sẻ với bạn một cách rất chi tiết và đầy đủ về từng loại trợ động từ trong Tiếng Anh và cho bạn một số bài tập để vận dụng kiến thức về trợ động từ.
Trợ động từ trong tiếng Anh là gì?
Trợ động từ trong tiếng Anh (Auxiliary Verbs) là những từ đứng trước động từ chính trong câu để bổ sung nghĩa cho động từ chính, giúp hình thành các thì, thể hiện tâm trạng, diễn đạt khả năng, sự cho phép và nghĩa vụ, hình thành câu hỏi, câu phủ định, thể nhấn mạnh, dạng bị động.
Những trợ động từ phổ biến trong tiếng Anh
Sau đây, chúng tôi xin chia sẻ với bạn chỉ tiết về từng loại trợ động từ, cũng như khi nào dùng trợ động từ nào thì phù hợp với từng trường hợp cụ thể:
Khi nào cần dùng trợ động từ To Be?
To Be: am, is, are, was, were, being, been, will be
Trợ động từ “to be” là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh vì nó có nhiều chức năng và ứng dụng vào các hoàn cảnh khác nhau. Dưới đây là những lý do cụ thể tại sao cần dùng trợ động từ “to be”:
Trong thì tiếp diễn (Continuous Tenses): “To be” được sử dụng để tạo các thì tiếp diễn, giúp mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
- I am eating. (Tôi đang ăn.)
- She was studying. (Cô ấy đã đang học.)
Trong câu bị động (Passive Voice): Trợ động từ “To be” giúp hình thành câu bị động, mô tả hành động bị tác động bởi chủ ngữ khác.
Ví dụ:
- The book is read by many people. (Cuốn sách được nhiều người đọc.)
- The letter was written by her. (Bức thư được viết bởi cô ấy.)
Liên kết chủ ngữ với bổ ngữ (Linking Verb): Trợ động từ “To be” hoạt động như một liên từ, liên kết chủ ngữ với một danh từ, tính từ, hoặc cụm từ để mô tả trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ.
Ví dụ:
- She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)
- They are happy. (Họ vui vẻ.)
Trong câu hỏi (Questions): “To be” được sử dụng để đặt câu hỏi về trạng thái, đặc điểm, hoặc tình trạng của chủ ngữ.
Ví dụ:
- Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?)
- Is she coming? (Cô ấy có đến không?)
Trong câu phủ định (Negations): “To be” giúp tạo câu phủ định để mô tả trạng thái hoặc hành động không xảy ra.
Ví dụ:
- I am not tired. (Tôi không mệt.)
- They are not here. (Họ không ở đây.)
Mô tả trạng thái hoặc tình huống hiện tại và quá khứ: “To be” được sử dụng để mô tả tình trạng hoặc tình huống tại một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
- She is at home. (Cô ấy ở nhà.)
- We were at the party last night. (Chúng tôi đã ở bữa tiệc tối qua.)
Xem thêm: Try To V Hay Ving? Cách Dùng Cấu Trúc Try Trong Tiếng Anh, Siêu Đơn Giản
Khi nào dùng trợ động từ To Have?
To Have: has, have, had, having, will have
Trợ động từ “to have” là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh với nhiều chức năng và ứng dụng. Dưới đây là những lý do cụ thể tại sao cần dùng trợ động từ “to have”:
Diễn đạt sở hữu (Possession): Trợ động từ “To have” được sử dụng để diễn đạt sở hữu một vật, một đặc điểm nào đó thuộc về người nói hoặc người được nhắc đến.
Ví dụ:
- I have a car. (Tôi có một chiếc xe hơi.)
- She has two cats. (Cô ấy có hai con mèo.)
Diễn đạt hành động đã hoàn thành (Perfect Tenses): “To have” được dùng để tạo các thì hoàn thành (perfect tenses), diễn đạt hành động đã hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong quá khứ hoặc hiện tại.
Ví dụ:
- He has finished his homework. (Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà.)
- She had visited Paris before. (Cô ấy đã từng ghé thăm Paris trước đó.)
Diễn đạt hành động chưa hoàn thành (Present Perfect Continuous): “To have” kết hợp với “been” để tạo thành thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous), diễn đạt hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại.
Ví dụ:
- They have been studying for two hours. (Họ đã học suốt hai giờ rồi.)
- She has been waiting for you since morning. (Cô ấy đã đợi bạn từ sáng.)
Diễn đạt cảm giác, tình trạng tâm trạng (Expressions of Emotion, State): “To have” được sử dụng trong các cụm từ cố định để diễn đạt cảm giác, tình trạng hoặc tâm trạng của người nói.
Ví dụ:
- “She has a headache.” (Cô ấy đau đầu.)
- “He has a good sense of humor.” (Anh ấy hài hước.)
Dùng để hỏi và phủ định (Questions and Negations): “To have” cũng được sử dụng để hình thành câu hỏi và câu phủ định.
Ví dụ:
- “Do you have any questions?” (Bạn có câu hỏi nào không?)
- “She doesn’t have any siblings.” (Cô ấy không có anh chị em.)
Phương tiện diễn đạt khả năng, khả năng, phải (Modal Meanings): “To have” có thể được sử dụng để diễn đạt các khả năng, khả năng hoặc yêu cầu bắt buộc.
Ví dụ:
- “He has to finish this report by tomorrow.” (Anh ấy phải hoàn thành báo cáo này vào ngày mai.)
- “You have to be careful.” (Bạn phải cẩn thận.)
Xem thêm: Prefer Ving Hay To V? Cấu Trúc Prefer Sử Dụng Như Thế Nào?
Khi nào dùng trợ động từ To Do?
To Do: does, do, did, will do
Trợ động từ “to do” là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh với nhiều vai trò và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là những lý do cụ thể vì sao cần dùng trợ động từ “to do”:
Hình thành câu hỏi và phủ định (Forming Questions and Negations): “To do” được sử dụng để hình thành câu hỏi và câu phủ định trong câu đơn giản.
Ví dụ:
- Câu hỏi: “Do you like coffee?” (Bạn có thích cà phê không?)
- Phủ định: “I do not like coffee.” (Tôi không thích cà phê.)
Làm nổi bật (Emphasizing): “To do” được sử dụng để làm nổi bật một từ hoặc một cụm từ trong câu.
Ví dụ:
- Nổi bật từ: “She does like coffee.” (Cô ấy thực sự thích cà phê.)
- Nổi bật cụm từ: “I do want to go.” (Tôi thực sự muốn đi.)
Thể hiện hành động hoặc công việc (Expressing Actions or Activities): “To do” có thể được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc công việc đã làm hoặc sắp làm.
Ví dụ:
- “What do you do for a living?” (Bạn làm nghề gì?)
- “She does her homework every evening.” (Cô ấy làm bài tập về nhà mỗi buổi tối.)
Sử dụng trong câu hỏi đuôi (Tag Questions): “To do” được sử dụng để hình thành câu hỏi đuôi, nhấn mạnh hoặc xác nhận câu nói trước đó.
Ví dụ:
“You like this movie, don’t you?” (Bạn thích bộ phim này phải không?)
Phát âm chính xác (Ensuring Correct Pronunciation): “To do” cũng có thể được sử dụng trong các tình huống nhấn mạnh để làm rõ phát âm hoặc chắc chắn câu nói của người nói.
Ví dụ:
“I did say I would come.” (Tôi đã nói rằng tôi sẽ đến.)
Xem thêm: Các Liên Từ Trong Tiếng Anh Là Gì? Cách Sử Dụng Liên Từ Chuẩn Xác Và Đầy Đủ Nhất
Khi nào dùng trợ động từ khuyết thiếu?
Động từ khuyết thiếu: Can, could, may, might, should, would, must
Trợ động từ khiếm khuyết (hay còn gọi là động từ khiếm khuyết hoặc động từ tình thái) là những động từ có những đặc điểm sau:
Không diễn tả hành động hay trạng thái của chủ ngữ, mà chỉ bổ sung ý nghĩa cho động từ chính.
Chỉ được dùng ở dạng nguyên mẫu đối với mọi loại câu.
- Không thêm “-s/es” sau chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít.
- Không thêm “-s”, “-ed”, “-ing”, vào sau động từ khuyết thiếu.
- Không biến đổi cách viết theo thì trong câu hay chủ ngữ.
Chức năng chính của trợ động từ khiếm khuyết:
- Bổ sung ý nghĩa về khả năng, năng lực, kỹ năng: can, could
- Bổ sung ý nghĩa về sự cho phép, đề nghị: may, might, shall, should
- Bổ sung ý nghĩa về sự cần thiết, buộc phải: must, ought to
- Bổ sung ý nghĩa về lời hứa, cam kết: will
- Bổ sung ý nghĩa về thói quen, sở thích: would
Ví dụ:
- Can you speak English? (Bạn có thể nói tiếng Anh không?) – Thể hiện khả năng
- I could swim when I was a child. (Tôi có thể bơi khi còn nhỏ.) – Thể hiện khả năng trong quá khứ
- You may go to the party if you want. (Bạn có thể đi dự tiệc nếu muốn.) – Thể hiện sự cho phép
- I might see you tomorrow. (Có thể tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.) – Thể hiện khả năng xảy ra
- You must finish your homework before going to bed. (Bạn phải làm xong bài tập trước khi đi ngủ.) – Thể hiện sự cần thiết
- We ought to help the elderly. (Chúng ta nên giúp đỡ người già.) – Thể hiện sự cần thiết
- I will be there on time. (Tôi sẽ đến đó đúng giờ.) – Thể hiện lời hứa
- She would often go to the park when she was a child. (Cô ấy thường đi công viên khi còn nhỏ.) – Thể hiện thói quen
Ngoài ra, trợ động từ khiếm khuyết còn có một số cách sử dụng khác như:
- Dùng để đặt câu hỏi: Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
- Dùng để phủ định: I can’t speak Chinese. (Tôi không thể nói tiếng Trung.)
- Dùng để rút ngắn câu: I would have told you if I had known. (Tôi đã nói với bạn nếu tôi biết.)
Cách dùng trợ động từ trong tiếng Anh
Sau đây là những cách sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh sao cho phù hợp với từng hoàn cảnh và mục đích, cụ thể:
Hình thành các thì trong câu
Trợ động từ đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp hình thành các thì, câu phủ định, câu nghi vấn, câu hỏi đuôi, câu tỉnh lược và nhấn mạnh ý nghĩa cho câu. Dưới đây là chi tiết cách sử dụng trợ động từ trong từng trường hợp:
Hình thành các thì trong câu
- Thì hiện tại đơn: Sử dụng trợ động từ do/does với chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít, does với chủ ngữ số nhiều và don’t/doesn’t để phủ định.
- Thì quá khứ đơn: Sử dụng trợ động từ did với tất cả các chủ ngữ, didn’t để phủ định.
- Thì tương lai đơn: Sử dụng trợ động từ will với tất cả các chủ ngữ, won’t để phủ định.
- Thì hiện tại tiếp diễn: Sử dụng trợ động từ be (is/am/are) với tất cả các chủ ngữ, isn’t/am not/aren’t để phủ định.
- Thì quá khứ tiếp diễn: Sử dụng trợ động từ was/were với tất cả các chủ ngữ, wasn’t/weren’t để phủ định.
- Thì tương lai tiếp diễn: Sử dụng trợ động từ will be với tất cả các chủ ngữ, won’t be để phủ định.
- Thì hiện tại hoàn thành: Sử dụng trợ động từ have/has với tất cả các chủ ngữ, haven’t/hasn’t để phủ định.
- Thì quá khứ hoàn thành: Sử dụng trợ động từ had với tất cả các chủ ngữ, hadn’t để phủ định.
- Thì tương lai hoàn thành: Sử dụng trợ động từ will have với tất cả các chủ ngữ, won’t have để phủ định.
Ví dụ:
- Thì hiện tại đơn: I do like to read books. (Tôi thích đọc sách.) – Khẳng định
- Thì hiện tại đơn (phủ định): She doesn’t go to school on Sundays. (Cô ấy không đi học vào Chủ nhật.)
- Thì quá khứ đơn: They did their homework last night. (Họ đã làm bài tập về nhà tối qua.)
- Thì tương lai đơn: We will go to the beach tomorrow. (Chúng ta sẽ đi biển vào ngày mai.)
Trong câu phủ định
Sử dụng not sau trợ động từ để tạo thành một câu phủ định.
Ví dụ:
- I don’t understand. (Tôi không hiểu.)
- She didn’t come to the party. (Cô ấy không đến dự tiệc.)
- We won’t be able to finish on time. (Chúng ta sẽ không thể hoàn thành đúng giờ.)
Xem thêm: Talk Into Là Gì? Cách Sử Dụng Cụm Từ Talk Into Dễ Hiểu Và Chính Xác Nhất
Trong câu nghi vấn
Đảo ngữ: Đặt trợ động từ lên đầu câu, sau đó là chủ ngữ và động từ chính.
Ví dụ:
- Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
- Did they go to the cinema? (Họ đã đi xem phim chưa?)
- Will it rain tomorrow? (Ngày mai trời có mưa không?)
Câu hỏi đuôi
Thêm trợ động từ phù hợp vào cuối câu sau động từ chính.
Ví dụ:
- You are coming to the party, aren’t you? (Bạn sẽ đến dự tiệc chứ, phải không?)
- She didn’t see him, did she? (Cô ấy không gặp anh ấy chứ, phải không?)
- We will be there on time, won’t we? (Chúng ta sẽ đến đó đúng giờ chứ, phải không?)
Câu tỉnh lược
Bỏ động từ chính, chỉ giữ lại trợ động từ và chủ ngữ.
Ví dụ:
- Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?) – Thay cho “Do you know how to speak English?” (Bạn có biết cách nói tiếng Anh không?)
- Did you go to school yesterday? (Bạn đã đi học ngày hôm qua chưa?) – Thay cho “Did you go to school yesterday morning?” (Bạn đã đi học vào sáng ngày hôm qua chưa?)
Câu nhấn mạnh
Đặt trợ động từ trước động từ chính để nhấn mạnh ý nghĩa.
Ví dụ:
- I do understand what you are saying. (Tôi thực sự hiểu bạn đang nói gì.)
- She did go to the party although she was tired. (Cô ấy đã đi dự tiệc mặc dù cô ấy đã mệt.)
- We will be there on time, no matter what. (Chúng tôi sẽ đến đó đúng giờ, bất kể chuyện gì xảy ra.)
Xem thêm: Need cộng gì? Cấu trúc và cách sử dụng của need trong tiếng Anh
Các lỗi phổ biến khi sử dụng trợ động từ
Dưới đây là những lỗi cực kỳ phổ biến mà nhiều người thường mắc phải, khi sử dụng trợ động từ:
Chủ ngữ – động từ chia ngôi, chia thì không chính xác
Ví dụ:
- Sai: I do like to read books.
- Đúng: I like to read books.
Giải thích:
- Sai: Trong câu “I do like to read books”, trợ động từ “do” được sử dụng sai cách. “Do” chỉ được dùng để đặt câu nghi vấn hoặc phủ định với chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít, trong khi “I” là ngôi thứ 1 số ít.
- Đúng: Trong câu “I like to read books”, động từ “like” được chia đúng ở dạng nguyên mẫu, phù hợp với chủ ngữ “I” (ngôi thứ 1 số ít) và không sử dụng trợ động từ “do” vì đây là câu khẳng định.
Sử dụng sai các trợ động từ khiếm khuyết
Ví dụ:
- Sai: I can go to the party.
- Đúng: I may go to the party.
Giải thích:
- Sai: Trong câu “I can go to the party”, trợ động từ “can” được sử dụng sai cách. “Can” chỉ diễn tả khả năng, không diễn tả sự cho phép.
- Đúng: Trong câu “I may go to the party”, trợ động từ “may” được sử dụng đúng cách để diễn tả sự cho phép.
Sử dụng quá nhiều hoặc bỏ sót trợ động từ
Ví dụ:
- Sai: I will do my homework.
- Đúng: I will be doing my homework.
Giải thích:
- Sai: Trong câu “I will do my homework”, trợ động từ “will” được sử dụng sai cách. “Will” chỉ diễn tả ý nghĩa tương lai đơn giản, không diễn tả hành động đang hoặc sẽ tiếp diễn trong tương lai.
- Đúng: Trong câu “I will be doing my homework”, trợ động từ “will” được sử dụng đúng cách kết hợp với “be” và động từ chính “doing” ở dạng hiện tại phân từ để diễn tả hành động sẽ tiếp diễn trong tương lai.
Bài tập sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập cách sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh:
Bài tập 1: Chọn trợ động từ phù hợp để điền vào câu.
1/ You _____ come to my party if you want.
a) can
b) may
c) must
d) should
2/ I _____ not understand what you are saying.
a) do
b) does
c) don’t
d) doesn’t
3/ We _____ be there on time, no matter what.
a) will
b) shall
c) would
d) should
4/ I _____ finished my homework last night.
a) did
b) do
c) does
d) have
5/ She _____ go to the cinema although she was tired.
a) did
b) do
c) does
d) had
Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng trợ động từ phù hợp.
1/ You / like / coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
2/ They / go / to the beach tomorrow? (Họ đi biển vào ngày mai không?)
3/ I / not / understand / the instructions. (Tôi không hiểu hướng dẫn.)
4/ She / must / finish her homework before going to bed. (Cô ấy phải làm xong bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)
5/ We / can / go to the park if it doesn’t rain. (Chúng ta có thể đi công viên nếu trời không mưa.)
Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau.
1/ I do like to read books.
2/ Did you went to the cinema yesterday?
3/ I can go to the party.
4/ I mustn’t have gone to the cinema.
5/ Do you understand?
Bài tập 4: Dịch các câu sau sang tiếng Anh và sử dụng trợ động từ phù hợp.
1/ Tôi có thể giúp gì cho bạn?
2/ Bạn có thích đi du lịch không?
3/ Cô ấy phải đi học vào sáng mai.
4/ Chúng tôi sẽ đến dự tiệc đúng giờ.
5/ Bạn đã làm bài tập về nhà chưa?
Đáp án:
Bài tập 1:
1/ b) may
2/ c) don’t
3/ a) will
4/ a) did
5/ a) did
Bài tập 2:
1/ Do you like coffee?
2/ Will they go to the beach tomorrow?
3/ I don’t understand the instructions.
4/ She must finish her homework before going to bed.
5/ We can go to the park if it doesn’t rain.
Bài tập 3:
1/ Sửa thành: I like to read books. (Bỏ “do”)
2/ Sửa thành: Did you go to the cinema yesterday? (Sửa “went” thành “go”)
3/ Sửa thành: I may go to the party. (“Can” chỉ diễn tả khả năng, không diễn tả sự cho phép)
4/ Sửa thành: I shouldn’t have gone to the cinema. (“Mustn’t” dùng với động từ chính ở dạng nguyên mẫu, không dùng với động từ chia thì)
5/ Đúng.
Bài tập 4:
1/ Can I help you with anything?
2/ Do you like to travel?
3/ She has to go to school tomorrow morning.
4/ We will be there on time for the party.
5/ Have you finished your homework yet?
Bài viết trên, chúng tôi đã chia sẻ với bạn rất chi tiết về câu hỏi “khi nào dùng trợ động từ” và đâu là các loại trợ động từ được sử dụng phổ biến hiện nay. Hy vọng, với những thông tin về trợ động từ ở trên mà chúng tôi cung cấp, sẽ hữu ích với bạn và giúp bạn có thêm những kiến thức bổ ích, cũng như sử dụng một cách thành thao tiếng Anh.