Talk into là cụm từ được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày rất phổ biến. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về Talk into là gì và cách sử dụng “talk into” cũng như các tình huống phổ biến mà cụm từ này được áp dụng. Mời bạn theo dõi bài viết dưới đây.

Talk into nghĩa là gì?

Talk into là gì? Talk into trong tiếng Anh có nghĩa là thuyết phục ai đó làm điều gì đó, thường là một hành động hoặc quyết định mà ban đầu họ không muốn làm. Đây là một cụm động từ phổ biến để chỉ việc thúc đẩy ai đó thay đổi quan điểm hoặc hành động theo ý muốn của người khác.

Cấu trúc:

Talk (someone) into (something): Thuyết phục ai đó làm điều gì đó.

Cách dùng:

  • Thuyết phục ai đó thử điều gì mới: Bạn có thể sử dụng “talk into” khi muốn ai đó thử một hoạt động mới mà họ chưa từng làm trước đây.
  • Thuyết phục ai đó thay đổi quyết định: Sử dụng “talk into” khi bạn muốn ai đó thay đổi quyết định hoặc kế hoạch của họ.
  • Khuyến khích ai đó làm điều có lợi: Khi bạn muốn khuyến khích ai đó làm điều gì đó có lợi cho họ, nhưng họ có thể chưa nhận ra lợi ích.
  • Thuyết phục ai đó thực hiện hành động: Sử dụng khi bạn muốn ai đó thực hiện một hành động cụ thể mà họ có thể do dự.

Ví dụ:

Thuyết phục ai đó thử điều gì mới:

  • She talked him into trying sushi for the first time.
  • (Cô ấy thuyết phục anh ta thử sushi lần đầu tiên.)

Thuyết phục ai đó thay đổi quyết định:

  • He was going to cancel the trip, but his friends talked him into going.
  • (Anh ta định hủy chuyến đi, nhưng bạn bè của anh ta đã thuyết phục anh ta đi.)

Khuyến khích ai đó làm điều có lợi:

  • They talked her into joining the fitness class for her health.
  • (Họ đã thuyết phục cô ấy tham gia lớp thể dục vì sức khỏe của cô ấy.)

Thuyết phục ai đó thực hiện hành động:

  • The coach talked the player into giving it another shot after his injury.
  • (Huấn luyện viên đã thuyết phục cầu thủ thử lại sau khi anh ấy bị chấn thương.)

Lưu ý:

  • Talk into thường được sử dụng khi ai đó ban đầu không muốn làm điều gì đó, nhưng sau khi được thuyết phục, họ đã thay đổi ý kiến.
  • Talk into có nghĩa tương tự như persuade, convince, urge, encourage,…

talk into nghĩa là gì

Xem thêm: Các Liên Từ Trong Tiếng Anh Là Gì? Cách Sử Dụng Liên Từ Chuẩn Xác Và Đầy Đủ Nhất

Cụm từ đồng nghĩa với Talk into là gì?

Cụm từ đồng nghĩa với Talk into là gì? Dưới đây là bảng chi tiết về cách dùng và ví dụ cho các cụm từ đồng nghĩa với “talk into”, mời bạn tham khảo:

Cụm từ Cách dùng Ví dụ
Persuade Thuyết phục ai đó làm hoặc tin vào điều gì She persuaded him to join the team.
Convince Thuyết phục ai đó chấp nhận một quan điểm hoặc thực hiện một hành động He convinced her to invest in the project.
Coax Dụ dỗ ai đó làm điều gì bằng cách sử dụng lời lẽ ngọt ngào hoặc thuyết phục nhẹ nhàng She coaxed the cat out of the tree with some treats.
Urge Khuyến khích hoặc thuyết phục ai đó làm điều gì một cách mạnh mẽ The doctor urged him to quit smoking.
Encourage Khuyến khích ai đó làm điều gì bằng cách tạo động lực hoặc sự tự tin His friends encouraged him to apply for the scholarship.
Sway Ảnh hưởng đến quyết định hoặc hành động của ai đó The lawyer’s argument swayed the jury’s decision.
Influence Ảnh hưởng đến quan điểm hoặc hành vi của ai đó She was influenced by her mentor to pursue a PhD.
Prompt Khuyến khích hoặc thúc đẩy ai đó làm điều gì đó ngay lập tức His speech prompted the crowd to take action.
Induce Thuyết phục hoặc gây ra ai đó làm điều gì The advertisement induced many people to buy the product.
Prevail upon Thuyết phục ai đó làm điều gì bằng cách sử dụng lý lẽ hoặc cảm xúc mạnh mẽ She prevailed upon him to reconsider his decision.

các cụm từ đồng nghĩa với talk into

Cụm từ trái nghĩa với Talk into là gì?

Cum từ trái nghĩa với Talk into là gì? Dưới đây là bảng chi tiết về cách dùng và ví dụ cho các cụm từ trái nghĩa với “talk into”:

Cụm từ Cách dùng Ví dụ
Dissuade Khuyên can ai đó không làm điều gì He tried to dissuade her from going to the party.
Discourage Làm ai đó nản lòng, không muốn làm điều gì The bad weather discouraged us from going hiking.
Deter Ngăn cản ai đó làm điều gì bằng cách gây ra sợ hãi hoặc nghi ngờ The high cost of living in the city deterred them from moving there.
Persuade against Thuyết phục ai đó không làm điều gì She persuaded him against quitting his job.
Convince not to Thuyết phục ai đó không làm điều gì They convinced her not to buy the expensive dress.

cụm từ trái nghĩa của talk into

Xem thêm: Try To V Hay Ving? Cách Dùng Cấu Trúc Try Trong Tiếng Anh, Siêu Đơn Giản

Bài tập về Talk into

Chuyển đổi các câu sau bằng việc sử dụng cụm từ “talk into”:

1/ They persuaded him to start exercising regularly.

-> They ________ exercising regularly.

2/ She convinced her sister to apply for the job.

-> She ________ applying for the job.

3/ The coach urged the team to work harder.

-> The coach ________ working harder.

4/ He managed to get his friend to try painting.

-> He ________ trying painting.

5/ She was able to influence him to take the course.

-> She ________ taking the course.

6/ They persuaded her to learn a new language.

-> They ________ learning a new language.

7/ The teacher convinced the students to participate in the competition.

-> The teacher ________ participating in the competition.

8/ He managed to get his brother to quit smoking.

-> He ________ quitting smoking.

9/ The advertisement influenced many people to buy the product.

-> The advertisement ________ buying the product.

10/ She succeeded in getting her friend to volunteer at the shelter.

-> She ________ volunteering at the shelter.

Đáp án:

  1. They talked him into starting exercising regularly.
  2. She talked her sister into applying for the job.
  3. The coach talked the team into working harder.
  4. He talked his friend into trying painting.
  5. She talked him into taking the course.
  6. They talked her into learning a new language.
  7. The teacher talked the students into participating in the competition.
  8. He talked his brother into quitting smoking.
  9. The advertisement talked many people into buying the product.
  10. She talked her friend into volunteering at the shelter.

Ở bài viết trên, chúng tôi đã chia sẻ với bạn chi tiết về cụm từ Talk into là gì và khi nào thì chúng ta sẽ sử dụng cụm từ Talk into, cũng như bài tập vận dụng cụm từ để bạn nắm rõ hơn cách sử dụng. Hy vọng, những thông tin trên mà chúng tôi đã cung cấp sẽ hữu ích với bạn và giúp bạn học được thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hơn. Hãy thường xuyên truy cập vào Giao tiếp tiếng Anh để tham khảo thêm những bài viết bổ ích khác nhé.

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *