Cấu trúc Consider là một cấu trúc cực kỳ phổ biến và được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh hằng ngày, tuy nhiên vẫn còn nhiều người thường bối rối về việc sử dụng “Consider” với dạng động từ to V hay V-ing. Trong bài viết sau, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về cấu trúc Consider một cách đơn giản, dễ hiểu và trả lời cho câu hỏi “Consider to V hay Ving?”. Tham khảo ngay trong bài viết.
Consider là gì?
Consider trong tiếng Anh là một động từ rất linh hoạt, có thể được dịch sang tiếng Việt theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách hiểu phổ biến:
Với ý nghĩa cân nhắc: Đây có lẽ là nghĩa thường gặp nhất. Khi ta nói “consider doing something”, nghĩa là ta đang suy nghĩ kỹ lưỡng về việc có nên làm điều đó hay không.
Ví dụ: I’m considering moving to a new city. (Tôi đang cân nhắc việc chuyển đến một thành phố mới.)
Với ý nghĩa coi như: Dùng để chỉ việc xem xét ai hoặc cái gì theo một cách đặc biệt.
Ví dụ: She is considered to be the best singer in the world. (Cô ấy được coi là ca sĩ hay nhất thế giới.)
Với ý nghĩa đề cập đến: Dùng để chỉ việc nói về hoặc nghĩ đến ai hoặc cái gì.
Ví dụ: We need to consider all the options before making a decision. (Chúng ta cần xem xét tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)
Xem thêm: Admit To V hay Ving? Cách Sử Dụng Cấu Trúc Admit Cực Dễ, Chi Tiết Từ A – Z
Consider to V hay Ving?
Consider không đi với động từ nguyên mẫu có “to” (to V). Thay vào đó, “Consider” chỉ đi với động từ ở dạng V-ing hoặc có thể đứng trước danh từ/cụm danh từ. Ví dụ:
- Đúng: He is considering applying for the job. (Anh ấy đang cân nhắc nộp đơn xin việc.)
- Sai: He is considering to apply for the job.(Câu này sai ngữ pháp.)
Các cấu trúc Consider thường gặp
Dưới đây là các cấu trúc Consider thường gặp nhất khi sử dụng tiếng Anh, mà bạn nhất định phải biết, chi tiết:
Cấu trúc Consider + Ving
Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi dùng với “consider,” nghĩa là cân nhắc hoặc xem xét làm điều gì đó.
Cấu trúc: Consider + Ving
Ví dụ:
- She is considering changing her job. (Cô ấy đang cân nhắc việc thay đổi công việc.)
- They are considering going on vacation next month. (Họ đang xem xét việc đi nghỉ vào tháng tới.)
Cấu trúc Consider + mệnh đề
“Consider” cũng có thể được theo sau bởi một mệnh đề, đặc biệt là khi bạn muốn diễn đạt ý kiến hoặc nhận định về một điều gì đó.
Cấu trúc: Consider + (that) + S + V
Ví dụ:
- I consider that he is a good candidate for the job. (Tôi cho rằng anh ấy là một ứng viên tốt cho công việc này.)
- She considers that it is a waste of time. (Cô ấy cho rằng đó là lãng phí thời gian.)
Cấu trúc: Consider + WH + to V
Ví dụ:
- He is considering how to solve the problem. (Anh ấy đang cân nhắc cách giải quyết vấn đề.)
- We considered where to hold the conference. (Chúng tôi đã cân nhắc nơi tổ chức hội nghị.)
Xem thêm: Prefer Ving Hay To V? Cấu Trúc Prefer Sử Dụng Như Thế Nào?
Cấu trúc Consider + danh từ
Trong cấu trúc này, “consider” được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ, thường được dùng để đánh giá hoặc đưa ra nhận định.
Cấu trúc: Consider + Somebody/Something + Somebody/Something
Ví dụ:
- We consider this city our home. (Chúng tôi coi thành phố này là nhà của mình.)
- He considers his dog a part of the family. (Anh ấy coi chú chó của mình là một phần của gia đình.)
Cấu trúc: Consider + Somebody/Something + as something
Ví dụ:
- They consider her as a potential candidate for the position. (Họ coi cô ấy là một ứng viên tiềm năng cho vị trí này.)
- We consider this project as a key part of our future plans. (Chúng tôi coi dự án này là một phần quan trọng trong kế hoạch tương lai của chúng tôi.)
Cấu trúc: Consider + somebody/something + for
Ví dụ:
- We considered him for the lead role in the movie. (Chúng tôi đã cân nhắc anh ấy cho vai chính trong bộ phim.)
- She was considered for a scholarship because of her academic excellence. (Cô ấy đã được xem xét cho học bổng vì thành tích học tập xuất sắc.)
Xem thêm: Try To V Hay Ving? Cách Dùng Cấu Trúc Try Trong Tiếng Anh, Siêu Đơn Giản
Cấu trúc Consider + tính từ
Cấu trúc này ít phổ biến hơn và thường dùng để mô tả cảm giác hoặc đánh giá của ai đó về một đối tượng hoặc tình huống. Trong một số trường hợp, “consider” có thể được theo sau bởi một tính từ.
Cấu trúc: Consider + Somebody/Something + Adj
Ví dụ:
- We consider the proposal reasonable. (Chúng tôi coi đề xuất này là hợp lý.)
- He considers his job stressful. (Anh ấy coi công việc của mình là căng thẳng.)
Cấu trúc: Consider + Somebody/Something + to be + Adj
Ví dụ:
- I consider this project to be crucial for our success. (Tôi coi dự án này là rất quan trọng đối với thành công của chúng ta.)
- We consider the new policy to be unnecessary. (Chúng tôi coi chính sách mới là không cần thiết.)
Xem thêm: Promise to V hay Ving? Cách Sử Dụng Cấu Trúc Promise Cực Đơn Giản Và Dễ Hiểu
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Consider + V-ing
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng V-ing của động từ trong ngoặc:
- She is considering __________ (move) to a new apartment.
- They considered __________ (sell) their car to save money.
- He is considering __________ (study) abroad next year.
- We are considering __________ (expand) our business into new markets.
- The company is considering __________ (launch) a new product line.
Bài tập 2: Consider + mệnh đề (that…)
Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “consider + that…”:
- The manager thinks the project is very successful.
- The teacher believes that the student is hardworking.
- Many people believe that climate change is a serious issue.
- She thinks that this option is the best.
- They think the plan is risky.
Bài tập 3: Consider + danh từ
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “consider + danh từ”:
- They consider him __________ (a talented musician).
- The judge considered the evidence __________ (enough to convict).
- We consider this project __________ (a high priority).
- She considers her friend __________ (a reliable person).
- The team considers this match __________ (very important).
Bài tập 4: Consider + tính từ
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “consider + tính từ”:
- He considers it __________ (necessary) to take precautions.
- They consider this decision __________ (wise).
- She considers the situation __________ (unfair).
- We consider it __________ (impossible) to complete the task on time.
- The company considers it __________ (profitable) to invest in new technology.
Đáp án
Bài tập 1:
- moving
- selling
- studying
- expanding
- launching
Bài tập 2:
- The manager considers that the project is very successful.
- The teacher considers that the student is hardworking.
- Many people consider that climate change is a serious issue.
- She considers that this option is the best.
- They consider that the plan is risky.
Bài tập 3:
- a talented musician
- enough to convict
- a high priority
- a reliable person
- very important
Bài tập 4:
- necessary
- wise
- unfair
- impossible
- profitable
Bài viết trên, chúng tôi đã giải đáp cho bạn thắc mắc về câu hỏi cấu trúc Consider to V hay Ving. Hy vọng, với những thông tin trên về cấu trúc Consider mà chúng tôi cung cấp sẽ hữu ích với bạn và giúp bạn dễ dàng sử dụng thành tạo cấu trúc này. Hãy thường xuyên truy cập vào Giaotieptienganh để tham khảo thêm về những bài viết bổ ích khác về ngữ pháp thông dụng trong tiếng Anh nhé.
Xem thêm: Avoid to V hay Ving? Phân Biệt Rõ Ràng Cấu Trúc Avoid Và Prevent