Have là một từ xuất hiện với tần suất vô cùng nhiều khi sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên việc sử dụng các biến thể của have là has và had đôi khi vẫn còn khiến nhiều người nhầm lẫn. Để làm rõ được vấn đề này, cùng Giao tiếp Tiếng Anh tìm hiểu khi nào dùng have has trong từng trường hợp cụ thể nhé!
Khi nào dùng have/has làm động từ chính?
“Have” và “has” có thể được sử dụng như động từ chính (main verb) trong các trường hợp sau:
Have (dùng cho nhóm danh từ số nhiều và các đại từ nhóm “I,” “you,” “we,” “they”).Dùng để diễn đạt sở hữu, tình trạng, hoặc hành động.
Ví dụ: We have a meeting tomorrow.
Has (dùng cho nhóm danh từ số ít và các đại từ nhóm “he,” “she,” “it”). Cũng dùng để diễn đạt trạng thái sở hữu, tình trạng, hoặc hành động.
Ví dụ: He has a new job.
Xem thêm: Consider to V hay Ving? Cấu trúc Consider thường gặp nhất
Khi nào dùng have/has làm trợ động từ?
“Have” và “has” được sử dụng như trợ động từ (auxiliary verbs) trong các trường hợp sau:
- Trợ động từ trong thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
Được sử dụng để tạo thành câu trong thì hiện tại hoàn thành.
Cấu trúc: S + have/ has + past participle.
Ví dụ: I have visited that museum before.
- Trợ động từ trong thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Được sử dụng để diễn đạt hành động đã hoàn thành trước một sự kiện khác trong quá khứ.
Cấu trúc: S + had + past participle
Ví dụ: She had already finished her homework when I arrived.
- Trợ động từ trong câu điều kiện (Conditional Sentences)
Cùng với “have” và “has,” dùng để tạo câu điều kiện loại 3 (third conditional) trong tiếng Anh.
Cấu trúc: If + S + had + past participle
S + would have + past participle
Ví dụ: If I had known, I would have come to the party.
- Trợ động từ trong câu bị động (Passive Voice):
Khi được sử dụng trong câu bị động, “have” và “has” giúp tạo ra các thì bị động như hiện tại hoàn thành bị động (present perfect passive) hoặc quá khứ hoàn thành bị động (past perfect passive).
Ví dụ: The book has been read by many students.
Xem thêm: Agree to V hay Ving? Cách sử dụng agree chi tiết nhất
Sử dụng have và has trong động từ khiếm khuyết
Động từ khiếm khuyết (modal verbs) là một loại động từ đặc biệt được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của khả năng, ý chí, phải, có thể, và một số tình huống khác. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ xem xét cách sử dụng “have” và “has” như động từ khiếm khuyết.
Sử dụng “have” trong động từ khiếm khuyết
Cụm từ “have to” diễn đạt ý nghĩa của việc buộc phải, cần phải.
Ví dụ: I have to finish my homework before going out.
Cụm từ “have got to” cũng có ý nghĩa tương tự với “have to.”
Ví dụ: She has got to attend the meeting tomorrow.”
Xem thêm: Bài tập so sánh hơn trong tiếng Anh cực đầy đủ
Sử dụng “has” trong động từ khiếm khuyết
“Has to” được sử dụng khi chủ ngữ là “he,” “she,” hoặc “it.”
Ví dụ: He has to complete the project by Friday.
“Has got to” cũng có thể được sử dụng với chủ ngữ là “he,” “she,” hoặc “it.”
Ví dụ: The cat has got to be fed every morning.
Như vậy qua bài viết trên, hy vọng bạn đã biết được khi nào dùng have has cho hợp lý. Nếu bạn hiểu được bản chất thì sẽ dùng các dạng biến thể của have một cách dễ dàng. Đừng quên theo dõi chúng tôi để cập nhật các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh mới nhất.