Trong tiếng Anh, việc sử dụng động từ ở dạng V-ing hay to V sau “prefer” có thể khiến nhiều người bối rối. Vì vậy, trong bài viết sau hãy cùng Giao tiếp tiếng Anh tìm hiểu thật kỹ cách sử dụng cấu trúc Prefer để nắm rõ những hoàn cảnh khi nào sử dụng Prefer Ving hay To V một cách chính xác nhất. Bên cạnh, đó chúng tôi cũng sẽ so sánh cho bạn giữa các cấu trúc Prefer, Would Prefer, Would Rather có những khác biệt ra sao và trong ngữ cảnh nào thì sử dụng. Mời bạn đón xem ngay bài viết bên dưới để hiểu rõ hơn về những cấu trúc này.
Prefer là gì? Prefer Ving hay To V?
Trước khi trả lời cho câu hỏi Prefer Ving hay To V, thì hãy cùng tìm hiểu Prefer có nghĩa gì trong tiếng Anh nhé! Prefer là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thích hơn, ưa chuộng hơn hoặc ưu tiên cái gì hơn cái gì. Prefer được sử dụng khi muốn diễn tả sự yêu thích hay lựa chọn một thứ, một hành động, hoặc một tình huống nào đó hơn những thứ, hành động hoặc tình huống khác.
Diễn tả sự ưa thích giữa hai hoặc nhiều lựa chọn: Khi bạn muốn nói rằng bạn thích một cái gì đó hơn cái khác.
Ví dụ:
- I prefer coffee to tea. (Tôi thích cà phê hơn trà.)
- She prefers summer to winter. (Cô ấy thích mùa hè hơn mùa đông.)
Diễn tả sở thích chung chung: Khi bạn diễn tả sở thích của mình mà không liên quan đến một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
- They prefer classical music to pop music. (Họ thích nhạc cổ điển hơn nhạc pop.)
- He prefers reading books to watching movies. (Anh ấy thích đọc sách hơn xem phim.)
So sánh sự ưa thích hành động: Khi bạn muốn so sánh sự ưa thích giữa hai hành động.
Ví dụ:
- I prefer swimming to running. (Tôi thích bơi hơn chạy.)
- She prefers cooking at home to eating out. (Cô ấy thích nấu ăn ở nhà hơn là đi ăn ngoài.)
Diễn tả mong muốn trong một tình huống cụ thể: Khi bạn muốn nói rằng bạn muốn làm gì đó hơn là làm cái khác, đặc biệt trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- I would prefer to stay home tonight. (Tôi muốn ở nhà tối nay hơn.)
- Would you prefer to go now or later? (Bạn muốn đi bây giờ hay sau?)
Diễn tả lựa chọn giữa các hoạt động cụ thể: Khi bạn muốn so sánh lựa chọn giữa các hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
- I prefer to walk rather than drive. (Tôi thích đi bộ hơn lái xe.)
- They prefer to eat at home rather than go to a restaurant. (Họ thích ăn ở nhà hơn là đi ăn nhà hàng.)
Tham khảo: Promise to V hay Ving? Cách Sử Dụng Cấu Trúc Promise Cực Đơn Giản Và Dễ Hiểu
Cấu trúc Prefer to V hay Ving trong tiếng Anh
Nhiều bạn thắc mắc không biết sau Prefer to V hay Ving và khi nào thì sử dụng cấu trúc nào cho hợp lý. Dưới đây, chúng tôi xin chia sẻ với bạn chi tiết về từng trường hợp cũng như cách dùng Prefer chính xác nhất:
S + Prefer + to V (Thích một cái gì đó)
Prefer to V là gì? Cấu trúc được sử dụng khi bạn muốn nói về sở thích hoặc sự ưa thích cá nhân của một người đối với một hành động hoặc lựa chọn nào đó trong các tình huống khác nhau.
Ví dụ:
- I prefer to walk rather than drive. (Tôi thích đi bộ hơn là lái xe)
- She prefers to study at home rather than go to the library. (Cô ấy thích học ở nhà hơn là đi đến thư viện)
- We prefer to eat dinner early rather than late. (Chúng tôi thích ăn tối sớm hơn là muộn)
- He prefers to play soccer instead of basketball. (Anh ấy thích chơi bóng đá thay vì bóng rổ)
- They prefer to watch movies on weekends. (Họ thích xem phim vào cuối tuần)
S + Prefer + V-ing + to + V-ing (Thích làm cái gì hơn làm cái gì)
Prefer Ving là gì? Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn khi muốn diễn đạt rằng người nói thích làm một hoạt động nào đó hơn làm một hoạt động khác.
Ví dụ:
- I prefer swimming to running. (Tôi thích bơi hơn là chạy bộ)
- She prefers reading novels to watching movies. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết hơn là xem phim)
- We prefer hiking in the mountains to sunbathing on the beach. (Chúng tôi thích leo núi hơn là tắm nắng trên bãi biển)
- He prefers playing tennis to playing golf. (Anh ấy thích chơi tennis hơn là chơi golf)
- They prefer cooking at home to dining out. (Họ thích nấu ăn ở nhà hơn là đi ăn ngoài)
- I prefer listening to music to watching TV. (Tôi thích nghe nhạc hơn là xem TV)
S + Prefer something to somthing (Thích cái gì hơn cái gì)
Đối với cấu trúc này thì sẽ thường được sử dụng để so sánh sở thích của người nói giữa hai lựa chọn khác nhau.
Ví dụ:
- I prefer coffee to tea. (Tôi thích cà phê hơn trà)
- She prefers dogs to cats. (Cô ấy thích chó hơn mèo)
- He prefers summer to winter. (Anh ấy thích mùa hè hơn mùa đông)
- They prefer Italian food to Mexican food. (Họ thích ăn đồ Ý hơn là đồ Mexico)
- She prefers reading books to watching movies. (Cô ấy thích đọc sách hơn là xem phim)
- John prefers action movies to romantic comedies. (John thích phim hành động hơn phim hài lãng mạn)
Tham khảo: Admit To V hay Ving? Cách Sử Dụng Cấu Trúc Admit Cực Dễ, Chi Tiết Từ A –
Cấu trúc Would Prefer trong tiếng Anh
Would prefer (Thích một cái gì đó)
Would prefer là một cấu trúc được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự ưa thích hoặc mong muốn trong các tình huống cụ thể, thường mang tính lịch sự và trang trọng hơn so với “Prefer”.
Ví dụ:
- Would you prefer to sit by the window? (Bạn muốn ngồi cạnh cửa sổ không?)
- Would you prefer to have the meeting now or later? (Bạn muốn họp ngay bây giờ hay để sau?)
- Would you prefer tea or coffee? (Bạn muốn uống trà hay cà phê?)
- He would prefer to go by train rather than by bus. (Anh ấy muốn đi bằng tàu hơn là bằng xe buýt)
- I would prefer to read a book rather than watch TV tonight. (Tôi muốn đọc sách hơn là xem TV tối nay)
- She would prefer to take a walk in the park rather than go to the gym. (Cô ấy muốn đi dạo trong công viên hơn là đi đến phòng gym)
Would prefer … rather than (Thích cái gì đó hơn cái gì)
So với câu trúc Prefer thì cấu trúc này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể, mang tính lịch sự và trang trọng hơn, không phải nói về sở thích chung chung như Prefer.
Ví dụ:
- I would prefer to stay at home rather than go out tonight. (Tôi muốn ở nhà hơn là ra ngoài tối nay)
- She would prefer to drink tea rather than coffee this morning. (Cô ấy muốn uống trà hơn là cà phê sáng nay)
- They would prefer to eat at a restaurant rather than cook at home. (Họ muốn ăn ở nhà hàng hơn là nấu ăn ở nhà)
- He would prefer to travel by train rather than fly. (Anh ấy muốn đi bằng tàu hơn là đi máy bay)
- We would prefer to walk rather than take the bus. (Chúng tôi muốn đi bộ hơn là đi xe buýt)
Xem thêm: Try To V Hay Ving? Cách Dùng Cấu Trúc Try Trong Tiếng Anh, Siêu Đơn Giản
Would prefer + Somebody (Muốn người khác làm gì)
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn tả mong muốn hoặc yêu cầu lịch sự đối với người khác trong một tình huống cụ thể. Đây là một cách trang trọng hơn để đưa ra đề nghị, yêu cầu, hoặc diễn đạt mong muốn của bạn về hành động của người khác.
Ví dụ:
- I would prefer you to stay at home tonight. (Tôi muốn bạn ở nhà tối nay)
- They would prefer us to speak English during the meeting. (Họ muốn chúng tôi nói tiếng Anh trong cuộc họp)
- He would prefer you to finish the project by Friday. (Anh ấy muốn bạn hoàn thành dự án trước thứ Sáu)
- We would prefer her to join us for dinner tonight. (Chúng tôi muốn cô ấy tham gia cùng chúng tôi cho bữa tối tối nay)
- She would prefer him to handle the presentation. (Cô ấy muốn anh ấy phụ trách bài thuyết trình)
Tham khảo: Avoid to V hay Ving? Phân Biệt Rõ Ràng Cấu Trúc Avoid Và Prevent
Cấu trúc Would Rather trong tiếng Anh
Sau khi đã trả lời được câu hỏi Prefer Ving Hay To V? Thi sau đây, chúng tôi mời bạn tìm hiểu thêm về cấu trúc Would Rather trong tiếng Anh cũng có nghĩa tương đồng như “Prefer”:
Cấu trúc Would Rather thì hiện tại
Would rather + V (infinitive) hay Would rather + V-ing (gerund)
Cả hai cấu trúc này có ý nghĩa tương tự nhau và thường có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Ngoài ra, hai cấu trúc này đều dùng để diễn đạt sự ưa thích hoặc lựa chọn hiện tại của người nói. Cấu trúc này cũng có thể kết hợp với “than” để so sánh giữa hai hành động khác nhau mà bạn ưa thích.
Would rather + V (infinitive)
Ví dụ:
- I would rather stay at home than go out tonight. (Tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài tối nay.)
- She would rather eat sushi than cook dinner. (Cô ấy thích ăn sushi hơn là nấu bữa tối.)
- He would rather watch a movie than study for the exam. (Anh ấy thích xem phim hơn là học cho kỳ thi.)
Would rather + V-ing (gerund)
Ví dụ:
- They would rather be relaxing at the beach than working in the office. (Họ thích đang thư giãn ở bãi biển hơn là làm việc trong văn phòng.)
- I would rather be reading a book right now than watching TV. (Tôi thích đang đọc sách vào lúc này hơn là xem TV.)
- She would rather be spending time with her family than going shopping. (Cô ấy thích đang dành thời gian với gia đình hơn là đi mua sắm.)
Would rather + somebody + V (present simple)
Ví dụ:
- He would rather you came with him to the party. (Anh ấy thích bạn đi cùng anh ấy đến bữa tiệc.)
- She would rather he helped her with the project. (Cô ấy muốn anh ấy giúp cô ấy với dự án.)
- They would rather you didn’t smoke in their house. (Họ thích bạn không hút thuốc trong nhà họ.)
Tham khảo: Các Liên Từ Trong Tiếng Anh Là Gì? Cách Sử Dụng Liên Từ Chuẩn Xác Và Đầy Đủ Nhất
Cấu trúc Would Rather ở thì quá khứ
Cấu trúc “would rather” ở thì quá khứ được sử dụng để diễn đạt sự ưa thích hoặc hành động mà bạn mong muốn đã xảy ra trong quá khứ. Nó thường đi kèm với “have” và “V3” (past participle) để chỉ ra hành động đã xảy ra mà bạn muốn. Cũng có thể đi kèm với “somebody + had + V3” để diễn đạt mong muốn của bạn đối với hành động của người khác trong quá khứ.
Would rather + have + V3 (past participle)
- I would rather have stayed at home last night. (Tôi thích ở nhà tối qua hơn là đi ra ngoài.)
- She would rather have gone to the beach instead of the mountains. (Cô ấy thích đi biển hơn là đi núi.)
- He would rather have studied engineering than business. (Anh ấy thích học kỹ thuật hơn là kinh doanh.)
Would rather + somebody + had + V3 (past participle)
- I would rather you had told me the truth earlier. (Tôi ước gì bạn đã nói cho tôi biết sự thật sớm hơn.)
- She would rather he had not come to the party. (Cô ấy thích anh ấy không đến bữa tiệc.)
So sánh cấu trúc Prefer, Would Prefer, Would Rather
Tất cả “Prefer”, “Would prefer” và “Would rather” đều được dùng để diễn đạt sở thích, nhưng với những ngữ cảnh và trường hợp hoàn toàn khác nhau:
Prefer (thích hơn): Đây là cách diễn đạt sở thích chung nhất. Nó có thể dùng với cả dạng nguyên mẫu có “to” (to + verb) và dạng động từ phân từ (V-ing).
Ví dụ:
- I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.)
- We prefer going to the beach in the summer. (Chúng tôi thích đi biển vào mùa hè.)
- She prefers studying math to literature. (Cô ấy thích học toán hơn văn học.)
Would prefer (thích hơn trong trường hợp cụ thể): “Would prefer” cũng thể hiện sở thích nhưng nhấn mạnh hơn trong một tình huống cụ thể. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn “Prefer”.
Ví dụ:
- I would prefer to stay home tonight. (Tối nay tôi thích ở nhà hơn.)
- Would you prefer a window seat or an aisle seat? (Bạn thích ghế bên cửa sổ hay ghế lối đi?)
- We would prefer it if you arrived earlier. (Chúng tôi sẽ thích hơn nếu bạn đến sớm hơn.)
Would rather (thích hơn, thậm chí): “Would rather” thể hiện sở thích một cách mạnh mẽ hơn, thậm chí loại trừ cả những lựa chọn khác.
Ví dụ:
- I’d rather walk than take the bus. (Tôi thà đi bộ còn hơn đi xe buýt.)
- She would rather stay silent than tell a lie. (Cô ấy thà im lặng còn hơn nói dối.)
- We would rather have ice cream for dessert. (Chúng tôi thà ăn kem cho tráng miệng.)
Kết luận:
- Sử dụng “prefer” khi nói về sở thích nói chung.
- Sử dụng “would prefer” khi nói về sở thích trong một tình huống cụ thể, và muốn nhấn mạnh hơn.
- Sử dụng “would rather” khi sở thích của bạn một cách mạnh mẽ hơn và ưu tiên hơn các lựa chọn khác.
Tham khảo: Consider To V Hay Ving? Cấu Trúc Consider Thường Gặp Nhất Trong Tiếng Anh
Bài tập thực hành cấu trúc Prefer Ving hay to V
Bài tập áp dụng cấu trúc Prefer Ving hay to V gồm chia giới từ và động từ vào trong câu (có đáp án):
1/ I prefer walking ___ driving.
A. for
B. rather than
C. to
D. over
2/ She prefers ___ (read) books to watching TV.
A. read
B. reading
C. to read
D. reads
3/ They prefer eating at home ___ going out.
A. over
B. than
C. rather than
D. to
4/ We prefer ___ (eat) dinner early.
a) eat
b) eating
c) to eat
d) ate
5/ Do you prefer swimming ___ running?
a) than
b) to
c) rather
d) over
6/ He prefers ___ (listen) to music rather than watch TV.
a) listening
b) to listen
c) listen
d) listens
7/ She prefers coffee ___ tea in the morning.
a) to
b) over
c) rather
d) than
8/ They prefer ___ (walk) to work instead of driving.
a) to walk
b) walk
c) walking
d) walked
9/ I prefer ___ (stay) at home on weekends.
a) stay
b) to stay
c) staying
d) stayed
10/ Do you prefer ___ (travel) by train or by plane?
a) travel
b) traveling
c) to travel
d) traveled
11/ He prefers ___ (study) in the library to studying at home.
a) study
b) studying
c) to study
d) studies
12/ I prefer walking ___ running in the morning.
a) to
b) than
c) over
d) rather
13/ She prefers ___ (cook) dinner at home rather than eat out.
a) cook
b) cooking
c) to cook
d) cooked
14/ They prefer watching movies ___ reading books.
a) over
b) rather
c) to
d) than
15/ We prefer ___ (go) hiking on weekends.
a) go
b) going
c) to go
d) went
16/ Do you prefer tea ___ coffee?
a) over
b) than
c) rather than
d) to
17/ He prefers ___ (take) the bus to driving.
a) taking
b) to take
c) take
d) took
18/ She prefers playing tennis ___ playing badminton.
a) over
b) to
c) rather than
d) than
19/ They prefer ___ (spend) time with family to spending time alone.
a) to spend
b) spend
c) spending
d) spent
20/ I prefer listening to music ___ watching TV.
a) rather
b) than
c) to
d) over
Đáp án cho bài tập Prefer Ving hay To V:
1/ C. to
2/ B. reading
3/ D. to
4/ C. to eat
5/ B. to
6/ B. to listen
7/ A. to
8/ C. walking
9/ B. to stay
10/ C. to travel
11/ C. to study
12/ A. to
13/ B. cooking
14/ C. to
15/ C. to go
16/ D. to
17/ A. taking
18/ B. to
19/ A. to spend
20/ C. to
Bài tập vận dụng cấu trúc Prefer, Would Prefer, Would Rather (có đáp án)
Chọn đáp án phù hợp trong ngoặc đơn để hoàn thành mỗi câu sau:
1/ I ______________ coffee to tea. (prefer, would prefer, would rather)
A. prefer
B. would prefer
C. would rather
D. Both A and B
2/ She ______________ stay at home and watch a movie than go out to dinner. (prefer, would prefer, would rather)
A. prefer
B. would prefer
C. would rather
D. Both A and B
3/ We ______________ take the train to the city, but it’s faster to go by car. (prefer, would prefer, would rather)
A. prefer
B. would prefer
C. would rather
D. Both A and B
4/ ______________ you like to go to the park or the beach? (Would you prefer, Would rather)
A. Would you prefer
B. Would rather
C. Both A and B
5/ I ______________ not eat spicy food. (would prefer, would rather)
A. would prefer
B. would rather
C. Both A and B
6/ I ______________ to go to the cinema on Friday night. (prefer, would prefer, would rather)
A. prefer
B. would prefer
C. would rather
D. Both A and B
7/ She ______________ not go to work today because she is feeling unwell. (prefer, would prefer, would rather)
A. prefer
B. would prefer
C. would rather
D. Both A and B
8/ We ______________ take the bus, but the train is more convenient. (prefer, would prefer, would rather)
A. prefer
B. would prefer
C. would rather
D. Both A and B
9/ ______________ you like to have a cup of tea or coffee? (Would you prefer, Would rather)
A. Would you prefer
B. Would rather
C. Both A and B
10/ I ______________ not go out tonight because I am tired. (would prefer, would rather)
A. would prefer
B. would rather
C. Both A and B
11/ She ______________ live in a big city than a small town. (prefer, would prefer, would rather)
A. prefer
B. would prefer
C. would rather
D. Both A and B
12/ We ______________ go for a walk in the park, but it’s raining. (prefer, would prefer, would rather)
A. prefer
B. would prefer
C. would rather
D. Both A and B
13/ ______________ you like to read books or watch movies? (Would you prefer, Would rather)
A. Would you prefer
B. Would rather
C. Both A and B
14/ I ______________ not eat meat. (would prefer, would rather)
A. would prefer
B. would rather
C. Both A and B
15/ She ______________ stay at home and relax than go out to a party. (prefer, would prefer, would rather)
A. prefer
B. would prefer
C. would rather
D. Both A and B
16/ We ______________ go to the beach on the weekend, but we have to work. (prefer, would prefer, would rather)
A. prefer
B. would prefer
C. would rather
D. Both A and B
17/ ______________ you like to travel by plane or by train? (Would you prefer, Would rather)
A. Would you prefer
B. Would rather
C. Both A and B
18/ I ______________ not stay up late because I need to get up early tomorrow. (would prefer, would rather)
A. would prefer
B. would rather
C. Both A and B
19/ She ______________ live in a house with a garden than an apartment. (prefer, would prefer, would rather)
A. prefer
B. would prefer
C. would rather
D. Both A and B
20/ We ______________ go to the museum, but it’s closed today. (prefer, would prefer, would rather)
A. prefer
B. would prefer
C. would rather
D. Both A and B
Đáp án cho bài tập sử dụng Prefer, Would prefer, Would rather:
1/ A. prefer
2/ C. would rather
3/ A. prefer
4/ A. Would you prefer
5/ B. would rather
6/ A. prefer
7/ C. would rather
8/ A. prefer
9/ A. Would you prefer
10/ B. would rather
11/ A. prefer
12/ C. would rather
13/ A. Would you prefer
14/ B. would rather
15/ C. would rather
16/ A. prefer
17/ A. Would you prefer
18/ B. would rather
19/ A. prefer
20/ C. would rather
Qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn rõ ràng hơn về cách sử dụng Prefer Ving hay to V trong tiếng Anh. Hy vọng, qua bài viết trên bạn đã nắm rõ được việc Prefer cộng to V hay Ving, khi bạn nắm vững những điểm khác biệt tinh tế giữa hai cấu trúc này sẽ giúp bạn lựa chọn chính xác và thể hiện ý nghĩa một cách hiệu quả trong giao tiếp.
Tham khảo: Khi Nào Dùng Trợ Động Từ? Hướng Dẫn Sử Dụng Trợ Động Từ Chi Tiết Từ A – Z