Cấu trúc Try trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc được sử dụng cực kỳ phổ biến, tuy nhiên không phải ai cũng nắm rõ nghĩa, cũng như hiểu được cách khi nào sử dụng cấu trúc Try to V hay Ving. Vì vậy, trong bài viết dưới đây chúng tôi xin chia sẻ với bạn cách sử dụng cấu trúc Try đúng ngữ pháp, chính xác nhất và phù hợp với từng ngữ cảnh giao tiếp thông qua các ví dụ minh họa cực kỳ trực quan.

Try nghĩa là gì trong tiếng Anh?

Try là gì? Tùy thuộc vào loại từ và ngữ cảnh thì “Try” sẽ có những ý nghĩa khác nhau, sau đây chúng tôi xin chia sẻ với bạn nghĩa của Try khi ở hai dạng phổ biến là động từ và danh từ. 

Nghĩa của Try khi là động từ

nghĩa động từ try

“Try” khi được sử dụng như một động từ có nhiều nghĩa khác nhau, nghĩa của chúng sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách dùng:

Thử: Từ “try” khi có nghĩa thử làm một việc hày hành động nào đó.

  • She tried to fix the computer herself. (Cô ấy đã thử sửa chữa máy tính một mình.)
  • He tried to learn Spanish last year. (Anh ấy đã thử học tiếng Tây Ban Nha vào năm ngoái.)

Cố gắng, nỗ lực: Dùng “try” trong ngữ cảnh biểu thị sự nỗ lực hoặc cố gắng để thực hiện, hoàn thành mục tiêu nào đó.

  • She is trying to finish her project by the deadline. (Cô ấy đang cố gắng hoàn thành dự án của mình đúng thời hạn.)
  • They are trying to improve their English skills. (Họ đang cố gắng cải thiện kỹ năng tiếng Anh của họ.)

Cố gắng thuyết phục: Sử dụng “try” trong ngữ cảnh cố gắng thuyết phục ai đó hoặc làm cho ai đó chấp nhận một ý tưởng hoặc hành động.

  • He tried to convince her to change her mind. (Anh ấy đã cố gắng thuyết phục cô ấy thay đổi ý kiến.)
  • She tried to talk him into coming with us. (Cô ấy đã cố gắng thuyết phục anh ta đi cùng chúng tôi.)

Xem thêm: Prefer Ving Hay To V? Cấu Trúc Prefer Sử Dụng Như Thế Nào?

Nghĩa của Try khi là danh từ

nghĩa danh từ try

Sự cố gắng, sự nỗ lựcĐây là nghĩa phổ biến nhất của “try” khi đóng vai trò danh từ. Nó thể hiện hành động cố gắng thực hiện một điều gì đó, dù kết quả có thể thành công hay thất bại.

Ví dụ:

  • Anna’s try finally paid off. (Sự cố gắng của Anna cuối cùng cũng được đền đáp.)
  • He gave it another try, but he still couldn’t open the jar. (Anh ấy thử lại lần nữa, nhưng vẫn không thể mở được lọ.)
  • I appreciate your effort and try. (Tôi đánh giá cao sự nỗ lực của bạn.)

Nỗ lực, cố gắng (để đạt được điều gì đó): Trong hoàn cảnh này “try” có nghĩa là nhấn mạnh sự cố gắng vào mục tiêu hay kết quả mong muốn.

Ví dụ:

  • She made several tries to get into medical school. (Cô ấy đã nỗ lực nhiều lần để vào trường y.)
  • The team’s try for the championship was unsuccessful. (Nỗ lực giành chức vô địch của đội bóng đã không thành công.)
  • It’s worth a try. (Thử cũng không mất gì.)

Làm thử, sự thử nghiệmNghĩa này tập trung vào hành động thực hiện một điều gì đó để xem kết quả ra sao.

Ví dụ:

  • I’d like to have a try at making sushi. (Tôi muốn thử làm sushi.)
  • The new medicine is still in its clinical tries. (Loại thuốc mới này vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng.)
  • Let’s give it a try and see what happens. (Hãy thử và xem điều gì sẽ xảy ra.)

Cấu trúc Try trong tiếng Anh

Nhiều người thắc mắc không biết cấu trúc Try to V hay Ving? Sau đây, chúng tôi xin chia sẻ

Cấu trúc Try To V

Try to V là gì? Cấu trúc này được sử dụng khi biểu thị hành động cố gắng, nỗ lực để thực hiện một điều gì đó.

Cấu trúc: S + try + to + V (nguyên thể) + O (bổ ngữ)

cấu trúc try to v

Ví dụ:

  • I try to exercise every morning. (Tôi cố gắng tập thể dục mỗi buổi sáng.)
  • She tried to call you yesterday. (Cô ấy đã cố gắng gọi cho bạn ngày hôm qua.)
  • They will try to arrive on time. (Họ sẽ cố gắng đến đúng giờ.)

Xem thêm: Promise to V hay Ving? Cách Sử Dụng Cấu Trúc Promise Cực Đơn Giản Và Dễ Hiểu

Cấu trúc Try Ving

Try Ving là gì? Cấu trúc được sử dụng khi bạn thử nghiệm, thử làm gì đó mới.

Cấu trúc: S + try + V-ing

 

cấu trúc try ving

Ví dụ:

  • I’m trying a new recipe for dinner tonight. (Tối nay tôi thử nấu món mới cho bữa tối.)
  • Are you trying yoga? (Bạn có đang tập yoga không?)
  • She’s trying to learn Spanish. (Cô ấy đang cố gắng học tiếng Tây Ban Nha.)

Cấu trúc Try + Noun phrase (danh từ/cụm danh từ)

Cấu trúc này thường được dùng khi muốn nói ai đó thử một cái gì đó, thường là một món ăn, hoạt động, sản phẩm,.. Cấu trúc này thường không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh bằng hai cấu trúc ở trên.

Cấu trúc: S + try + noun phrase (danh từ/cụm danh từ)

cấu trúc try noun phrase

Ví dụ:

  • Have you tried this new restaurant? (Bạn đã thử nhà hàng mới này chưa?)
  • She tried the dress on. (Cô ấy đã thử chiếc váy đó.)
  • We tried the famous pizza place in town. (Chúng tôi đã thử cửa hàng pizza nổi tiếng trong thị trấn.)
  • We tried the local cuisine during our trip. (Chúng tôi đã thử ẩm thực địa phương trong chuyến đi của mình.)

Xem thêm: Admit To V hay Ving? Cách Sử Dụng Cấu Trúc Admit Cực Dễ, Chi Tiết Từ A – Z

Phân biệt khi nào dùng cấu trúc Try to V hay Ving

Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt giữa Try + To V và Try + V-ing:
Tiêu chí Try to + V (Động từ nguyên thể) Try + V-ing
Ý nghĩa Cố gắng, nỗ lực để hoàn thành một việc cụ thể Thử làm một việc gì đó để xem kết quả ra sao hoặc để trải nghiệm
Trọng tâm Sự nỗ lực, quyết tâm Thử nghiệm, trải nghiệm
Ví dụ “I will try to finish my homework.” (Tôi sẽ cố gắng hoàn thành bài tập về nhà.) “Try restarting your computer if it isn’t working.” (Thử khởi động lại máy tính nếu nó không hoạt động.)
Ngữ cảnh sử dụng Khi bạn muốn nhấn mạnh vào sự cố gắng đạt được mục tiêu Khi bạn muốn nhấn mạnh vào việc thử làm một điều gì đó để xem kết quả
Động từ theo sau Động từ nguyên thể Động từ dạng V-ing
Mức độ nỗ lực Cao, yêu cầu nỗ lực để hoàn thành Thấp hơn, chỉ là thử để xem kết quả hoặc để trải nghiệm
Câu hỏi mẫu “Did you try to call him?” (Bạn đã cố gắng gọi cho anh ấy chưa?) “Have you tried calling him?” (Bạn đã thử gọi cho anh ấy chưa?)

Ví dụ

Try + to V:

  • She tried to open the door, but it was locked. (Cô ấy cố gắng mở cửa, nhưng nó bị khóa.)
  • He will try to learn Spanish this year. (Anh ấy sẽ cố gắng học tiếng Tây Ban Nha trong năm nay.)

Try + V-ing:

  • Try using this new software; it might be better. (Thử sử dụng phần mềm mới này; nó có thể tốt hơn.)
  • They tried cooking a new recipe last night. (Họ đã thử nấu một công thức mới tối qua.)

Try thường đi với giới từ nào?

Sau đây, chúng tôi xin chia sẻ với bạn những giới từ phổ biến mà thường gặp trong tiếng Anh của “Try”, cụ thể:

Giới từ Ý nghĩa Ví dụ
Try for Cố gắng đạt được hoặc giành lấy một cái gì đó “She is trying for a scholarship.” (Cô ấy đang cố gắng để đạt được học bổng.)
Try on Mặc thử (quần áo, giày dép) “He tried on the new shoes to see if they fit.” (Anh ấy đã thử đôi giày mới để xem chúng có vừa không.)
Try out Thử nghiệm hoặc kiểm tra (sản phẩm, ý tưởng, hoạt động) “We are trying out a new recipe for dinner.” (Chúng tôi đang thử một công thức mới cho bữa tối.)
Try at Cố gắng làm một việc gì đó, thường là một hoạt động cụ thể “She is trying at painting to see if she likes it.” (Cô ấy đang thử vẽ tranh để xem liệu cô ấy có thích không.)
Try with Thử làm một việc gì đó bằng cách sử dụng một công cụ hoặc phương pháp cụ thể “You should try opening the jar with a towel.” (Bạn nên thử mở lọ bằng một chiếc khăn.)

Một số cách dùng Try thông dụng khác

Dưới đây là một số cách dùng “try” thông dụng khác trong tiếng Anh, bao gồm các cụm từ và cách diễn đạt thường gặp:

Cách dùng Ý nghĩa Ví dụ
Try one’s best Cố gắng hết sức mình “I will try my best to help you.” (Tôi sẽ cố gắng hết sức để giúp bạn.)
Try one’s hand at Thử làm một việc gì đó để xem có khả năng không “He is trying his hand at cooking.” (Anh ấy đang thử nấu ăn.)
Try someone’s patience Làm ai đó mất kiên nhẫn “The constant delays are trying my patience.” (Những sự chậm trễ liên tục đang làm tôi mất kiên nhẫn.)
Try again Thử lại lần nữa “If you fail, just try again.” (Nếu bạn thất bại, hãy thử lại lần nữa.)
Try as I might Dù cố gắng thế nào đi nữa “Try as I might, I couldn’t solve the puzzle.” (Dù tôi có cố gắng thế nào, tôi cũng không thể giải được câu đố.)
Try out for Thử sức để được chọn vào (một vị trí, đội tuyển, vai diễn) “She is going to try out for the basketball team.” (Cô ấy sẽ thử sức để được chọn vào đội bóng rổ.)
Try on (pháp lý) Xét xử, đưa ra tòa “The case was tried in a federal court.” (Vụ án đã được xét xử tại tòa án liên bang.)

Xem thêm: Avoid to V hay Ving? Phân Biệt Rõ Ràng Cấu Trúc Avoid Và Prevent

Bài tập thực hành cấu trúc Try to V hay Try Ving

1/ He tried ___ the window, but it was stuck.
a) to open
b) opening
c) to opened
d) opens

2/ She tried ___ a new recipe for dinner last night.
a) to cook
b) cooking
c) to cooking
d) cooks

3/ If you’re tired, try ___ a short nap.
a) to take
b) taking
c) took
d) takes

4/ John tried ___ the answer, but he was unsure.
a) to guess
b) guessing
c) guessed
d) guess

5/ They tried ___ him, but he refused to listen.
a) to warn
b) warning
c) to warning
d) warns

6/ Mary tried ___ the heavy box, but it was too heavy.
a) to lift
b) lifting
c) to lifting
d) lifts

7/ We tried ___ the problem in different ways.
a) to solve
b) solving
c) to solving
d) solves

8/ Tom tried ___ the project on time, but it was delayed.
a) to finish
b) finishing
c) finishes
d) finished

9/ She tried ___ a new sport to stay fit.
a) to try
b) trying
c) to trying
d) tries

10/ The teacher tried ___ the concept in another way.
a) to explain
b) explaining
c) explains
d) to explaining

11/ I tried ___ the movie, but it was boring.
a) to watch
b) watching
c) to watching
d) watches

12/ We tried ___ the furniture, but it didn’t fit.
a) to rearrange
b) rearranging
c) to rearranging
d) rearranges

13/ They tried ___ the door, but it wouldn’t budge.
a) to push
b) pushing
c) to pushing
d) pushes

14/ She tried ___ him with his homework, but he didn’t need help.
a) to help
b) helping
c) helps
d) to helping

15/ He tried ___ for the exam all night.
a) to study
b) studying
c) studies
d) to studying

16/ I tried ___ her, but she was out.
a) to call
b) calling
c) calls
d) to calling

17/ The dog tried ___ over the fence.
a) to jump
b) jumping
c) jumps
d) to jumping

18/ We tried ___ a new restaurant last night.
a) to visit
b) visiting
c) to visiting
d) visits

19/ She tried ___ a better solution to the problem.
a) to find
b) finding
c) finds
d) to finding

20/ They tried ___ a cake for the party.
a) to bake
b) baking
c) bakes
d) to baking

21/ He tried ___ the old car, but it wouldn’t start.
a) to fix
b) fixing
c) fixes
d) to fixing

22/ I tried ___ her address online.
a) to search
b) searching
c) searches
d) to searching

23/ She tried ___ a new diet to lose weight.
a) to follow
b) following
c) follows
d) to following

24/ We tried ___ the meeting to a later time.
a) to move
b) moving
c) moves
d) to moving

25/ He tried ___ the document, but it was corrupted.
a) to open
b) opening
c) opens
d) to opening

26/ I tried ___ for the marathon.
a) to train
b) training
c) trains
d) to training

27/ She tried ___ the instructions, but they were unclear.
a) to follow
b) following
c) follows
d) to following

28/ We tried ___ a taxi, but they were all busy.
a) to call
b) calling
c) calls
d) to calling

29/ He tried ___ his fear of heights.
a) to overcome
b) overcoming
c) overcomes
d) to overcoming

30/ I tried ___ the heavy suitcase, but I couldn’t.
a) to carry
b) carrying
c) carries
d) to carrying

31/ She tried ___ to the top of the hill.
a) to climb
b) climbing
c) climbs
d) to climbing

32/ We tried ___ the song, but we couldn’t remember the lyrics.
a) to sing
b) singing
c) sings
d) to singing

33/ He tried ___ the book, but he couldn’t focus.
a) to read
b) reading
c) reads
d) to reading

34/ I tried ___ the new game, but it was too difficult.
a) to play
b) playing
c) plays
d) to playing

35/ She tried ___ the house, but it was too expensive.
a) to buy
b) buying
c) buys
d) to buying

36/ We tried ___ the cake, but it was burnt.
a) to eat
b) eating
c) eats
d) to eating

37/ He tried ___ her to the party.
a) to invite
b) inviting
c) invites
d) to inviting

38/ I tried ___ the project ahead of time.
a) to complete
b) completing
c) completes
d) to completing

39/ She tried ___ the phone, but it was dead.
a) to charge
b) charging
c) charges
d) to charging

40/ We tried ___ the meeting, but it was canceled.
a) to attend
b) attending
c) attends
d) to attending

41/ He tried ___ the answer, but he was wrong.
a) to guess
b) guessing
c) guesses
d) to guessing

42/ I tried ___ her advice.
a) to follow
b) following
c) follows
d) to following

43/ She tried ___ her job, but it was too stressful.
a) to quit
b) quitting
c) quits
d) to quitting

44/ We tried ___ a new strategy.
a) to implement
b) implementing
c) implements
d) to implementing

45/ He tried ___ his skills by practicing daily.
a) to improve
b) improving
c) improves
d) to improving

46/ I tried ___ the letter, but it was lost.
a) to send
b) sending
c) sends
d) to sending

47/ She tried ___ a job in the city.
a) to find
b) finding
c) finds
d) to finding

48/ We tried ___ the painting, but it was too damaged.
a) to restore
b) restoring
c) restores
d) to restoring

49/ He tried ___ the exam, but he failed.
a) to pass
b) passing
c) passes
d) to passing

50/ I tried ___ the message, but there was no signal.
a) to send
b) sending
c) sends
d) to sending

Đáp án:

1/ a) to open
2/ b) cooking
3/ b) taking
4/ b) guessing
5/ b) warning
6/ a) to lift
7/ b) solving
8/ a) to finish
9/ b) trying
10/ b) explaining
11/ b) watching
12/ b) rearranging
13/ b) pushing
14/ a) to help
15/ a) to study
16/ a) to call
17/ b) jumping
18/ b) visiting
19/ b) finding
20/ a) to bake
21/ b) fixing
22/ b) searching
23/ b) following
24/ b) moving
25/ b) opening
26/ a) to train
27/ a) to follow
28/ b) calling
29/ a) to overcome
30/ a) to carry
31/ a) to climb
32/ b) singing
33/ a) to read
34/ b) playing
35/ a) to buy
36/ b) eating
37/ a) to invite
38/ b) completing
39/ a) to charge
40/ a) to attend
41/ a) to guess
42/ a) to follow
43/ b) quitting
44/ b) implementing
45/ b) improving
46/ b) sending
47/ a) to find
48/ b) restoring
49/ a) to pass
50/ a) to send

Bài viết trên, chúng tôi đã chia sẻ với bạn rất chi tiết về cách sử dụng cấu trúc Try, cụ thể từng trường hợp khi nào bạn nên sử dụng Try to V hay Ving. Bên cạnh đó, bạn có thể luyện tập sử dụng cấu trúc Try sao cho hiệu quả bằng cách làm 50 câu bài tập của chúng tôi ở trên. Hy vọng, bài viết trên sẽ hữu ích với bạn và giúp bạn hiểu thêm về cách sử dụng cấu trúc Try cực kỳ phổ biến này, hãy thường xuyên truy cập vào Giao tiếp Tiếng Anh để đón xem thêm những bài viết hữu ích khác về chủ đề tiếng Anh nhé.

Xem thêm: Consider To V Hay Ving? Cấu Trúc Consider Thường Gặp Nhất Trong Tiếng Anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *