Cấu trúc Admit là một trong những cấu trúc cơ bản và cực kỳ thông dụng trong tiếng Anh sử dụng hằng ngày. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa nắm rõ được là cấu trúc Admit to V hay Ving. Trong bài viết sau, Giao tiếp tiếng Anh xin chia sẻ với bạn chi tiết về cấu trúc Admit trong tiếng Anh cũng như, Admit sẽ đi với giới từ nào trong từng hoàn cảnh nào. Mời bạn tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ nhất về cấu trúc Admit.

Admit là gì?

Admit là gì và Admit to V hay Ving? Admit là một động từ trong tiếng Anh thường có hai nghĩa phổ biến: thừa nhận hoặc cho phép vào.

  • Khi dùng với nghĩa “thừa nhận”:  Thì Admit sẽ được sử dụng trong ngữ cảnh khi ai đó chấp nhận hoặc công nhận một sự thật, một lỗi lầm hoặc điều gì đó mà trước đó có thể đã phủ nhận hoặc không muốn chấp nhận, công nhận.

Ví dụ: He admitted that he was wrong (Anh ấy thừa nhận rằng mình đã sai)

  • Khi dùng với nghĩa “cho phép vào”: Với ngữ cảnh này thì Admit được sử dụng khi ai đó được phép vào một nơi nào đó, như vào một tòa nhà, một sự kiện hoặc một tổ chức.

Ví dụ: They admitted him to the university (Họ đã nhận anh ấy vào trường đại học)

admit là gì

Xem thêm: Try To V Hay Ving? Cách Dùng Cấu Trúc Try Trong Tiếng Anh, Siêu Đơn Giản

Admit to V hay Ving?

“Admit” KHÔNG ĐI với to + V (động từ nguyên mẫu) đây là cấu trúc sai, mà chỉ được kết hợp chung với “Ving”. Cấu trúc Admit đúng trong tiếng Anh là “admit to” + V-ing hoặc admit + Ving.

Ví dụ:

  • He admitted cheating on the exam. (Anh ấy thừa nhận đã gian lận trong kỳ thi.)
  • She admitted to forgetting the appointment. (Cô ấy thừa nhận đã quên cuộc hẹn.)

Cả hai cấu trúc đều đúng và có thể sử dụng thay thế cho nhau mà không thay đổi ý nghĩa của câu.

admit to v hay ving

Cách dùng cấu trúc Admit

Admit to V hay Ving, cách dùng cấu trúc Admit sao cho chuẩn nhất? Sau đây là những cách dùng cấu trúc Admit phổ biến, rất thông dụng trong tiếng Anh, mời bạn tham khảo chi tiết cách sử dụng và ví dụ của từng loại:

Admit + Ving

admit ving

Cấu trúc này thường được sử dụng khi thừa nhận đã làm một điều gì đó, hành động nào đó trong quá khứ. Tuy nhiên, cấu trúc này không được sử dụng để thừa nhận một sự thật hoặc thừa nhận khả năng của ai đó.

Ví dụ:

  • She admitted lying to me. (Cô ấy thừa nhận đã nói dối tôi.)
  • He finally admitted cheating on the exam. (Cuối cùng anh ta cũng thừa nhận đã gian lận trong kỳ thi.)

Xem thêm: Prefer Ving Hay To V? Cấu Trúc Prefer Sử Dụng Như Thế Nào?

Admit + to V-ing

admit to ving

Cấu trúc Admit to + Ving cũng được sử dụng để thừa nhận đã làm gì đó, nhưng nó mang ý nghĩa chủ động và tự nguyện hơn so với cấu trúc Admit + Ving.

Ví dụ:

  • He admitted to taking the money without permission. (Anh ta thừa nhận đã lấy tiền mà không xin phép.)
  • The company admitted to polluting the river. (Công ty thừa nhận đã gây ô nhiễm sông.)

Admit + to N

admit to n

Cấu trúc Admit + to N được sử dụng để thừa nhận một điều gì đó, thường mang ý nghĩa miễn cưỡng hoặc muộn màng. Trong một số trường hợp khác thì cấu trúc này cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự hối hận hoặc mong muốn được tha thứ.

Ví dụ:

  • I must admit to my ignorance on the subject. (Tôi phải thừa nhận rằng tôi không biết gì về chủ đề này.)
  • The company admitted to the problem with their product. (Công ty thừa nhận vấn đề về sản phẩm của họ.)

Admit + somebody + to N

admit sbd to n

Cấu trúc này sẽ được sử dụng để thông báo cho ai đó về một việc gì đó hoặc được sử dụng khi người nói muốn thể hiện sự trách nhiệm hoặc thành thật về hành động của mình.

Ví dụ:

  • The hospital admitted the patient to the emergency room. (Bệnh viện đã nhập viện bệnh nhân vào phòng cấp cứu.)
  • The university admitted her to the master’s program. (Trường đại học đã nhận cô ấy vào chương trình thạc sĩ.)

Xem thêm: Khi Nào Dùng Trợ Động Từ? Hướng Dẫn Sử Dụng Trợ Động Từ Chi Tiết Từ A – Z

Admit + that + mệnh đề

admit that kết hợp với mệnh đề

Đối với trấu trúc này thì thường được dùng để thừa nhận một điều gì đó, tuy nhiên lại mang ý nghĩa miễn cưỡng hoặc một cách muộn màng. Ngoài ra, cũng có thể sử dụng khi muốn cho thấy sự hối hận hoặc mong muốn được tha thứ.

Ví dụ:

  • The politician admitted that he had been lying to the public. (Chính trị gia thừa nhận rằng anh ta đã nói dối công chúng.)
  • I must admit that I’m not very good at cooking. (Tôi phải thừa nhận rằng tôi không giỏi nấu ăn.)

Admit + to + somebody + that + mệnh đề

cấu trúc admit với cụm mệnh đề

Cấu trúc này được dùng trong ngữ cảnh để thông báo cho ai đó về việc thừa nhận một điều gì đó hoặc sử dụng khi người nói muốn thể hiện trách nhiệm hoặc thành thật về hành động của mình.

Ví dụ:

  • I finally admitted to myself that I was not happy in my job. (Cuối cùng tôi cũng thừa nhận với bản thân rằng tôi không hài lòng với công việc của mình.)
  • He admitted to his mistake and apologized to his colleagues. (Anh ấy đã thừa nhận sai lầm của mình và xin lỗi đồng nghiệp.)

Admit + of + N

admit of với noun

Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng và ít phổ biến hơn so với các cấu trúc “Admit + to/that + N”. Đối với cấu trúc này thì dùng trong ngữ cảnh cho phép điều gì đó xảy ra mang ý nghĩa miễn cưỡng hoặc khi bạn thừa nhận một điều gì đó mà bạn không hoàn toàn hài lòng về nó.

Ví dụ:

  • The government admitted of some responsibility for the disaster. (Chính phủ thừa nhận một phần trách nhiệm cho thảm họa.)
  • The scientist admitted of the possibility that her theory was wrong. (Nhà khoa học thừa nhận khả năng lý thuyết của cô ấy có thể sai.)

Xem thêm: Promise to V hay Ving? Cách Sử Dụng Cấu Trúc Promise Cực Đơn Giản Và Dễ Hiểu

Tổng hợp cấu trúc Admit

Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc Admit và ngữ cảnh sử dụng nhanh của từng loại cấu trúc, tham khảo:

  • Admit + Ving: Thừa nhận đã làm một điều gì đó trong quá khứ.
  • Admit to V-ing: Thừa nhận đã làm gì đó, mang ý nghĩa chủ động và tự nguyện hơn so với Admit + Ving.
  • Admit to N:  Thừa nhận một điều gì đó, thường mang ý nghĩa miễn cưỡng hoặc muộn màng. Có thể dùng để thể hiện sự hối hận hoặc mong muốn được tha thứ.
  • Admit somebody + to N: Thông báo cho ai đó về việc thừa nhận một điều gì đó. Thường dùng khi người nói muốn thể hiện sự trách nhiệm hoặc thành thật về hành động của mình.
  • Admit that + mệnh đề: Thừa nhận một điều gì đó, mang ý tính miễn cưỡng hoặc muộn màng.
  • Admit to + somebody + that + mệnh đề: Thông báo cho ai đó về việc thừa nhận một điều gì đó. Thường dùng khi người nói muốn thể hiện sự trách nhiệm hoặc thành thật về hành động của mình
  • Admit of + N: Cho phép điều gì đó xảy ra, mang ý nghĩa miễn cưỡng hoặc khi bạn thừa nhận một điều gì đó mà bạn không hoàn toàn hài lòng về nó. Thường dùng trong văn phong trang trọng và ít phổ biến hơn so với các cấu trúc khác.

Admit đi với giới từ gì?

Admit thường đi với giới từ gì trong tiếng Anh, dưới đây hãy cùng chúng tôi điểm quá những giới từ phổ biến mà thường được sử dụng kết hợp với Admit:

Admit to

admit kết hợp với giới từ to

Thường được dùng khi thừa nhận đã làm gì đó, thường mang ý nghĩa chủ động và tự nguyện.

Ví dụ:

  • He admitted to stealing the money. (Anh ta thừa nhận đã ăn trộm tiền.)
  • She admitted to making a mistake. (Cô ấy thừa nhận đã mắc sai lầm.)

Admit into

admit kết hợp với giới từ into

“Admit into” thường được sử dụng để thừa nhận, cho phép ai đó vào một tổ chức hoặc cơ sở. Tuy nhiên cấu trúc này rất ít phổ biến và ít được sử dụng trong thực tế, thay vào đó nên sử dụng các cấu trúc như “Accept into” hoặc “Welcome into”.

Ví dụ:

  • The prestigious university admitted only a select few students into its graduate program each year. (Trường đại học danh tiếng chỉ nhận một số ít sinh viên vào chương trình sau đại học mỗi năm.)
  • Only the top-performing students were admitted into the advanced math class. (Chỉ những học sinh có thành tích cao nhất mới được nhận vào lớp toán nâng cao.)

Xem thêm: Avoid to V hay Ving? Phân biệt rõ ràng cấu trúc Avoid và Prevent

Admit for

admit for

“Admit for” nghĩa là thừa nhận điều gì đó, tuy nhiên không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Thay vào đó, nên sử dụng các cấu trúc khác như “Admit to” hoặc “Confess to” để thể hiện ý nghĩa thừa nhận.

  • He admitted for his mistake and apologized to his colleagues. (Anh ấy đã thừa nhận sai lầm của mình và xin lỗi đồng nghiệp)
  • She admitted for her involvement in the crime after being questioned by the police. (Cô ấy đã thừa nhận liên quan của mình trong vụ án sau khi bị cảnh sát thẩm vấn.)

Admit of

admit với giới từ of

Cấu trúc được sử dụng khi cho phép điều gì đó xảy ra, thường mang ý nghĩa một cách miễn cưỡng hoặc khi bạn thừa nhận một điều gì đó mà bạn không hoàn toàn hài lòng về nó. Tuy nhiên, cấu trúc này cũng rất ít phổ biến trong tiếng Anh thông dụng.

  • The witness admitted of seeing the suspect at the scene of the crime. (Nhân chứng thừa nhận đã nhìn thấy nghi phạm tại hiện trường vụ án.)
  • I must admit of my own limitations. (Tôi phải thừa nhận những hạn chế của bản thân.)

Các trạng từ kết hợp với Admit

trạng từ đi với admit

Sau khi đã tìm hiểu về Admit to V hay Ving, thì tiếp theo hãy cùng tìm hiểu xem “Admit” có thể kết hợp với các trạng từ nào nhé. Admit có thể đi với nhiều trạng từ khác nhau để thể hiện trạng thái những sắc thái cảm xúc và tình huống cụ thể:

  • Hate + admit: Sử dụng để diễn tả sự bất lực hoặc ghét bỏ trong tình thế buộc phải chấp nhận điều gì đó. Ví dụ: “I hate to admit it, but he was right.” (Tôi ghét phải thừa nhận điều này, nhưng anh ấy đã đúng.)
  • Must/have to + admit: Diễn tả cảm giác tội lỗi hoặc xấu hổ khi phải thừa nhận về việc gì đó. Ví dụ: “I must admit, I made a mistake.” (Tôi phải thừa nhận rằng mình đã phạm sai lầm.)
  • Be forced to + admit: Dùng để diễn tả sự ép buộc phải thừa nhận hoặc nhận lỗi. Ví dụ: “He was forced to admit his involvement in the scandal.” (Anh ấy bị ép buộc phải thừa nhận sự tham gia của mình trong vụ bê bối.)
  • Dare to + admit: Thể hiện sự dám thừa nhận một điều gì đó. Ví dụ: “She dared to admit her fears in front of everyone.” (Cô ấy đã dám thừa nhận nỗi sợ của mình trước mọi người.)
  • Be ashamed to + admit: Sử dụng để thể hiện sự xấu hổ khi thừa nhận về điều gì đó. Ví dụ: “He was ashamed to admit that he had failed.” (Anh ấy xấu hổ khi phải thừa nhận rằng mình đã thất bại.)

Xem thêm: Denied to V hay Ving? Tổng hợp các cấu trúc Deny và cách sử dụng

Bài tập vận dụng cấu trúc Admitted to V hay Ving

Bài tập 1: Lựa chọn từ thích hợp để điền vào ô trống

  1. The thief finally _______ to stealing the necklace. (admit/confess)
  2. I must _______ that I was wrong about her. (admit/confess)
  3. She reluctantly _______ to her mistake and apologized to her colleague. (admit/confess)
  4. The company _______ that they had been using illegal practices to boost sales. (admit/confess)
  5. He _______ that he didn’t know the answer to the question. (admit/confess)
  6. I _______ that I’m not very good at cooking. (admit/confess)
  7. She _______ that she had been feeling stressed lately. (admit/confess)
  8. The children _______ that they had eaten all the cookies. (admit/confess)
  9. He _______ that he had a crush on his teacher. (admit/confess)
  10. I _______ that I sometimes procrastinate. (admit/confess)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để điền vào ô trống

  1. The doctor _______ the patient had a rare disease. (admitted/admitting)
  2. The police _______ they had no leads in the case. (admitted/admitting)
  3. I _______ I was wrong about her. (admitted/admitting)
  4. She _______ she was jealous. (admitted/admitting)
  5. He finally _______ his mistake. (admitted/admitting)

Bài tập 3: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc “Admit + to V-ing”

  1. I’m not afraid to _______ my mistakes.
  2. She _______ cheating on the exam.
  3. He _______ being lazy.
  4. They _______ stealing the money.
  5. I _______ forgetting her birthday.

Bài tập 4: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc “Admit + to N”

  1. I _______ my love for chocolate.
  2. She _______ her fear of heights.
  3. He _______ his admiration for her intelligence.
  4. They _______ their guilt for what they had done.
  5. I _______ my disappointment in the results.

Bài tập 5: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc “Admit + that + mệnh đề”

  1. I _______ that I didn’t study for the exam.
  2. She _______ that she had lied to him.
  3. He _______ that he was wrong about the situation.
  4. They _______ that they had made a mistake.
  5. I _______ that I needed help.

Đáp án

Đáp án bài tập 1:

  1. The thief finally confessed to stealing the necklace.
  2. I must admit that I was wrong about her.
  3. She reluctantly admitted to her mistake and apologized to her colleague.
  4. The company admitted that they had been using illegal practices to boost sales.
  5. He admitted that he didn’t know the answer to the question.
  6. I admit that I’m not very good at cooking.
  7. She admitted that she had been feeling stressed lately.
  8. The children confessed that they had eaten all the cookies.
  9. He confessed that he had a crush on his teacher.
  10. I admit that I sometimes procrastinate.

Đáp án bài tập 2:

  1. The doctor admitted the patient had a rare disease.
  2. The police admitted they had no leads in the case.
  3. I admit I was wrong about her.
  4. She admitted she was jealous.
  5. He finally admitted his mistake.

Đáp án bài tập 3:

  1. I’m not afraid to admit to making my mistakes.
  2. She admits to cheating on the exam.
  3. He admits to being lazy.
  4. They admit to stealing the money.
  5. I admit to forgetting her birthday.

Đáp án bài tập 4:

  1. I admit to my love for chocolate.
  2. She admits to her fear of heights.
  3. He admits to his admiration for her intelligence.
  4. They admit to their guilt for what they had done.
  5. I admit to my disappointment in the results.

Đáp án bài tập 5:

  1. I admit that I didn’t study for the exam.
  2. She admits that she had lied to him.
  3. He admits that he was wrong about the situation.
  4. They admit that they had made a mistake.
  5. I admit that I needed help.

Bài viết ở trên, chúng tôi đã trả lời cho bạn rất rõ ràng về cấu hỏi Admit to V hay Ving? Cũng như khi sau Admit thì đi với giới từ nào? Hy vọng, những chia sẻ ở trên của chúng tôi về cấu trúc Admit sẽ giúp cho bạn nắm rõ hơn về cấu trúc cực kỳ phổ biến và thông dụng này. Hãy thường xuyên luyện tập tiếng Anh bằng cách giải bài tập và tham khảo thêm những bài viết bổ ích trong website của chúng tôi để có thể tiến bộ một cách nhanh chóng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *