Promise không phải là một từ xa lạ với những người sử dụng tiếng Anh, promise được sử dụng để bày tỏ lời hứa, tạo động lực để người khác tin tưởng hơn vào chúng ta. Tuy nhiên khi sử dụng promise khi giao tiếp nhiều người vẫn chưa nắm rõ cấu trúc của promise, promise cộng gì, đứng ở vị trí nào trong câu,… Nếu bạn còn thắc mắc những điều như thế thì hãy cùng Giao tiếp tiếng Anh tìm ra câu trả lời trong bài viết sau.

Promise là gì?

Từ promise trong tiếng Anh được hiểu theo hai nghĩa chính:

  • Động từ: Hứa hẹn, cam kết sẽ làm gì đó.
  • Danh từ: Lời hứa, cam kết.

Ví dụ:

Động từ:

  • I promise to help you with your homework. (Tôi hứa sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
  • She promised to come to my party. (Cô ấy hứa sẽ đến dự tiệc của tôi.)

Danh từ:

  • The promise of a better future. (Lời hứa về một tương lai tươi sáng hơn.)
  • He broke his promise. (Anh ấy đã thất hứa.)

Ngoài ra, từ promise còn có một số nghĩa khác, chẳng hạn như:

  • Có triển vọng, hứa hẹn:

She is a promising young actress. (Cô ấy là một nữ diễn viên trẻ đầy triển vọng.)

  • Lời hứa hẹn, lời cam kết:

The contract is a promise to pay. (Hợp đồng là lời cam kết thanh toán.)

  • Lời hứa, khẳng định:

I promise that I will be there for you. (Tôi hứa rằng tôi sẽ ở bên cạnh bạn.)

Xem thêm: Accused cộng gì? Cách sử dụng accuse phù hợp với từng ngữ cảnh

Promise thể hiện sự hứa hẹn, cam kết

Các cấu trúc thường gặp của Promise

Promise + to V

Cấu trúc promise + to V được sử dụng để diễn tả về một lời hứa thực hiện bằng một hành động cụ thể. Trong cấu trúc này, động từ promise được chia theo chủ ngữ phía trước.

Ví dụ:

  • I promise to finish the homework before 11 p.m. (Tôi hứa sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 11 giờ tối.)
  • She promises not to smoke. (Cô ấy hứa sẽ không hút thuốc.)
  • My boyfriend promised to go out with me tonight. (Bạn trai của tôi đã hứa ra ngoài cùng với tôi tối nay.)

Trong các ví dụ trên, động từ nguyên mẫu to finish, to smoke, và to go out diễn tả hành động cụ thể mà người nói hứa sẽ thực hiện.

Cấu trúc này có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Nó thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Để thể hiện lời hứa của bản thân với người khác.
  • Để tường thuật lời hứa của người khác.

Ví dụ:

  • I promised my parents that I would study hard. (Tôi đã hứa với bố mẹ rằng tôi sẽ học hành chăm chỉ.)
  • The teacher promised the students that they would pass the exam if they studied hard. (Giáo viên hứa với học sinh rằng họ sẽ đỗ kỳ thi nếu họ học hành chăm chỉ.)

Xem thêm: Admitted to V hay Ving? Làm chủ mọi bài tập cấu trúc “Admit”

Promose có các cấu trúc sử dụng khác nhau

Promise kết hợp với một mệnh đề

Cấu trúc promise + mệnh đề được sử dụng để diễn tả về một lời hứa thực hiện một hành động nào đó. Trong cấu trúc này, mệnh đề sau động từ promise phải có cấu trúc S + V, tức là chủ ngữ và động từ.

Ví dụ:

  • She promised that she would come to my party. (Cô ấy hứa rằng cô ấy sẽ đến dự tiệc của tôi.)
  • The company promised that they would improve the product quality. (Công ty hứa rằng họ sẽ cải thiện chất lượng sản phẩm.)
  • The doctor promised that the patient would recover soon. (Bác sĩ hứa rằng bệnh nhân sẽ bình phục sớm.)

Trong các ví dụ trên, mệnh đề sau động từ promise diễn tả hành động cụ thể mà người nói hứa sẽ thực hiện.

Cấu trúc này có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Nó thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Để thể hiện lời hứa của bản thân với người khác.
  • Để tường thuật lời hứa của người khác.

Xem thêm: Consider to V hay Ving? Cấu trúc Consider thường gặp nhất

Ví dụ:

  • I promised my parents that I would be home by 10 p.m. (Tôi đã hứa với bố mẹ rằng tôi sẽ về nhà trước 10 giờ tối.)
  • The president promised the people that he would create jobs. (Tổng thống hứa với người dân rằng ông ấy sẽ tạo ra việc làm.)

Cấu trúc promise + mệnh đề có thể được sử dụng với các động từ khác nhau, chẳng hạn như:

  • promise to do something: hứa sẽ làm gì đó
  • promise that something will happen: hứa rằng điều gì đó sẽ xảy ra
  • promise that something will not happen: hứa rằng điều gì đó sẽ không xảy ra

Ví dụ:

  • I promise to help you with your homework. (Tôi hứa sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
  • The company promised that the product would be delivered on time. (Công ty hứa rằng sản phẩm sẽ được giao đúng thời hạn.)
  • The doctor promised that the patient would not feel any pain. (Bác sĩ hứa rằng bệnh nhân sẽ không cảm thấy đau đớn.)

Promise kết hợp với đại từ và danh từ

Cấu trúc promise + đại từ được sử dụng để diễn tả về một lời hứa dành cho ai đó. Trong cấu trúc này, đại từ được sử dụng làm tân ngữ trực tiếp của động từ promise.

Ví dụ:

  • I promise you that I will love you forever. (Tôi hứa với bạn rằng tôi sẽ yêu bạn mãi mãi.)
  • He promised me a new car for my birthday. (Anh ấy hứa sẽ mua cho tôi một chiếc xe mới nhân dịp sinh nhật.)
  • She promised them that she would help them with their homework. (Cô ấy hứa sẽ giúp họ làm bài tập về nhà.)

Trong các ví dụ trên, đại từ you, me, và them được sử dụng để chỉ người mà người nói hứa sẽ làm gì đó.

Cấu trúc promise + danh từ được sử dụng để diễn tả về một lời hứa về một thứ gì đó. Trong cấu trúc này, danh từ được sử dụng làm tân ngữ trực tiếp của động từ promise.

Ví dụ:

  • I promise you a special gift on your birthday. (Tôi hứa sẽ tặng bạn một món quà đặc biệt vào ngày sinh nhật.)
  • He promised his sister a new phone for her graduation. (Anh ấy hứa sẽ mua cho chị gái anh một chiếc điện thoại mới nhân dịp tốt nghiệp.)
  • The company promised its customers a refund if they were not satisfied with the product. (Công ty hứa sẽ hoàn tiền cho khách hàng nếu họ không hài lòng với sản phẩm.)

Trong các ví dụ trên, danh từ a special gift, a new phone, và a refund được sử dụng để chỉ thứ mà người nói hứa sẽ làm gì đó.

Xem thêm: Agree to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng Agree chi tiết nhất

Cấu trúc của promise

Promise trong câu gián tiếp

Trong câu gián tiếp, động từ promise được chia theo chủ ngữ của mệnh đề tường thuật. Mệnh đề tường thuật có thể được bắt đầu bằng các từ như he said, she said, they said,…

Ví dụ:

  • He said that he would help me with my homework. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà.)
  • She told me that she would come to my party. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy sẽ đến dự tiệc của tôi.)
  • They promised that they would work hard. (Họ hứa rằng họ sẽ làm việc chăm chỉ.)

Trong các ví dụ trên, mệnh đề tường thuật he said, she said, they said được chia theo chủ ngữ he, she, they của động từ promise.

Khi tường thuật lời hứa của người khác, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc promise + mệnh đề hoặc promise + đại từ + mệnh đề.

Ví dụ:

  • He said that he would help me with my homework. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà.)
  • She told me that she would come to my party. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy sẽ đến dự tiệc của tôi.)
  • They promised that they would work hard. (Họ hứa rằng họ sẽ làm việc chăm chỉ.)
  • He promised me that he would help me with my homework. (Anh ấy hứa với tôi rằng anh ấy sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà.)
  • She promised me that she would come to my party. (Cô ấy hứa với tôi rằng cô ấy sẽ đến dự tiệc của tôi.)
  • They promised us that they would work hard. (Họ hứa với chúng tôi rằng họ sẽ làm việc chăm chỉ.)

Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã có được câu trả lời cho thắc mắc promise cộng gì, cấu trúc của promise thế nào và cách sử dụng từ này phù hợp trong từng ngữ cảnh. Hy vọng bạn sẽ tiếp tục theo dõi những chia sẻ tiếp theo của chúng tôi để nắm được các kiến thức vô cùng hữu ích trong việc học tiếng anh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *